Danh sách trúng tuyển
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2022
Tháng 1/2022
May chỉ định
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | NHIC-1353 | 06/01/2022 | 21/12/1999 |
Đường ống
1 | Đặng Văn Hùng | Nam | NHIC-1333 | 04/01/2023 | 19/07/1988 |
2 | Lê Đình Nhật | Nam | NHIC-1334 | 04/01/2022 | 11/11/2003 |
3 | Nguyễn văn Đức | Nam | NHIC-1354 | 07/01/2022 | 16/05/1995 |
1 | Nguyễn Huy Hưng | Nam | NHIC-1315 | 29/12/2021 | 30/06/1988 |
May quần áo trẻ em
1 | Nguyễn Hồng Mến | Nữ | NHIC-1312 | 29/12/2021 | 17/10/1985 |
2 | Trần Thị Tươi | Nữ | NHIC-1331 | 03/01/2022 | 07/09/1988 |
3 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | NHIC-1362 | 11/01/2022 | 05/05/1987 |
3 | Phạm Thị Hiền | Nữ | NHIC-1336 | 04/01/2022 | 22/02/1985 |
Dập kim loại
1 | Bùi Đức Soạn | Nam | NHIC-1376 | 13/01/2022 | 23/03/1991 |
2 | Hoàng Việt Anh | Nam | NHIC-1303 | 23/12/2021 | 08/09/2001 |
3 | Nguyễn Văn Quang | Nam | NHIC-1358 | 10/01/2022 | 20/11/2000 |
4 | Nguyễn Kiêm Cường | Nam | NHIC-1388 | 15/01/2022 | 22/06/1988 |
5 | Nguyễn Đình Đại | Nam | NHIC-1392 | 17/01/2022 | 14/07/1996 |
1 | Đỗ Đình Tới | Nam | NHIC-1375 | 13/01/2022 | 10/12/1993 |
Hàn bán tự động
1 | Đoàn Anh Tuấn | Nam | NHIC-1387 | 15/01/2022 | 29/09/2002 |
Lắp ráp linh kiện điện tử
1 | Chu Thị Huệ | Nữ | NHIC-1316 | 29/12/2021 | 20/12/1991 |
2 | Trần Thị Hương | Nữ | NHIC-1335 | 04/01/2022 | 21/06/1991 |
3 | Hoàng Thùy Linh | Nữ | NHIC-1394 | 19/01/2022 | 30/12/1992 |
1 | Phạm Thị Thu Hồng | Nữ | NHIC-1337 | 04/01/2022 | 12/05/1995 |
Giàn giáo
1 | Nguyễn Duy Đức | Nam | NHIC-1374 | 12/01/2022 | 08/04/2001 |
2 | Vũ Văn Trường | Nam | NHIC-1371 | 11/01/2022 | 07/06/1991 |
3 | Phạm Mạnh Tuấn | Nam | NHIC-1365 | 11/01/2022 | 13/06/1990 |
4 | Lý Văn Bun | Nam | NHIC-1370 | 11/01/2022 | 27/07/1989 |
5 | Mai Văn Trang | Nam | NHIC-1367 | 11/01/2022 | 29/09/1988 |
6 | Võ Huy Hoàng | Nam | NHIC-1364 | 11/01/2022 | 01/03/1988 |
Giàn giáo
1 | Cao Văn Văn | Nam | NHIC-1389 | 15/01/2022 | 12/03/1993 |
Chế biến thực phẩm
1 | Trương Văn Trường | Nam | NHIC-1298 | 22/12/2021 | 03/12/2003 |
2 | Ngô Gia Nam | Nam | NHIC-828 | 15/04/2021 | 10/02/2002 |
3 | Nguyễn Trung Quân | Nam | NHIC-1325 | 03/01/2022 | 08/08/1993 |
4 | Hồ Sỹ Nam | Nam | NHIC-1352 | 07/01/2022 | 13/05/2001 |
5 | Lưu Thị Dung | Nữ | NHIC-1317 | 30/12/2021 | 13/10/1991 |
6 | Lưu Thị Huyền | Nữ | NHIC-1318 | 30/12/2021 | 01/09/1992 |
7 | Lê Thị Hà | Nữ | NHIC-1328 | 03/01/2022 | 28/09/1994 |
8 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | NHIC-1341 | 05/01/2022 | 12/08/2003 |
9 | Bùi Thị Vân | Nữ | NHIC-1342 | 05/01/2022 | 23/11/1995 |
10 | Phạm Thị Hằng | Nữ | NHIC-1345 | 06/01/2022 | 07/01/1995 |
11 | Triệu Thị Thuận | Nữ | NHIC-1348 | 06/01/2022 | 26/04/1993 |
1 | Hoàng Thùy Trang | Nữ | NHIC-1309 | 27/12/2021 |
12/07/2002 |
Tháng 2/2022
Bảo dưỡng ô tô
STT | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | Nguyễn Đình Hướng | Nam | NHIC-1398 | 08/02/2022 | 23/06/2000 |
1 | Nguyễn Phú Sơn | Nam | NHIC-1402 | 08/02/2022 | 17/11/2000 |
2 | Nguyễn Trường Kỳ | Nam | NHIC-1403 | 08/02/2022 | 28/05/2004 |
Nuôi hàu
1 | Nguyễn Văn Thăng | Nam | NHIC-1438 | 16/02/2022 | 08/11/1991 |
Vận hành máy
1 | Đặng Tiểu Linh | Nam | NHIC-1420 | 11/02/2022 | 19/12/1995 |
2 | Lê Ngọc Tú | Nam | NHIC-1441 | 16/02/2022 | 13/08/2000 |
Chế biến thực phẩm
1 | Đồng Thị Hương | Nữ | NHIC-1399 | 08/02/2022 | 02/02/2001 |
2 | Bùi Thị Huyền | Nữ | NHIC-1397 | 08/02/2022 | 02/11/2003 |
Chế biến bánh xèo
1 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | NHIC-1319 | 30/12/2021 | 18/02/1991 |
Chế biến thủy sản
1 | Lê Minh Tân | Nam | NHIC-1396 | 08/02/2022 | 05/08/2001 |
2 | Vũ Thành Trung | Nam | NHIC-1448 | 18/02/2022 | 24/07/2001 |
3 | Trần Đức Trọng | Nam | NHIC-1290 | 16/12/2021 | 07/11/1997 |
4 | Nguyễn Như Thế | Nam | NHIC-1418 | 11/02/2022 | 10/08/1993 |
5 | Dương Văn Phương | Nam | NHIC-1452 | 18/02/2022 | 03/11/1989 |
Giàn giáo
1 | Nguyễn Đức Hùng | Nam | NHIC-1433 | 14/02/2022 | 27/04/1993 |
2 | Ngô Văn Trọng | Nam | NHIC-1415 | 10/02/2022 | 01/05/1998 |
3 | Nguyễn Nhật Linh | Nam | NHIC-1414 | 10/02/2022 | 20/11/1999 |
Vệ sinh tòa nhà
1 | Bùi Thị Ngân | Nữ | NHIC-1393 | 19/01/2022 | 28/03/1992 |
2 | Trần Thị Hoài | Nữ | NHIC-1432 | 14/02/2022 | 03/07/2003 |
3 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Nữ | NHIC-1435 | 15/02/2022 | 21/12/1993 |
4 | Hoàng Thị Quyên | Nữ | NHIC-1436 | 15/02/2022 | 10/07/1991 |
Gia công đồ gỗ
1 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | NHIC-1456 | 21/02/2022 | 25/11/1999 |
2 | Hoàng Minh Lâm | Nam | NHIC-1459 | 22/02/2022 | 06/06/2001 |
1 | Nguyễn Bằng Giang | Nam | NHIC-1463 | 22/02/2022 | 15/12/1984 |
May quay lại
1 | Hoàng Thị Loan | Nữ | NHIC-1404 | 09/02/2022 | 10/04/1994 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | NHIC-1430 | 14/02/2022 | 20/05/1995 |
1 | Lê Minh Thương | Nữ | NHIC-1405 | 09/02/2022 | 26/07/1996 |
May quần áo phụ nữ
1 | Nguyễn Thị Hiên | Nữ | NHIC-1426 | 12/02/2022 | 25/11/1984 |
2 | Bùi Thị Thái Biên | Nữ | NHIC-1422 | 11/02/2022 | 05/09/2003 |
May quần áo nam
1 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | NHIC-1416 | 10/02/2022 | 01/08/2001 |
Hàn bán tự động
1 | Phan Văn Hùng | Nam | NHIC-1439 | 16/02/2022 | 22/07/1999 |
2 | Vũ Đức Thuận | Nam | NHIC-1461 | 22/02/2022 | 23/11/1986 |
1 | Nguyễn Phương Nam | Nam | NHIC-1466 | 23/02/2022 | 07/02/2001 |
Giàn giáo
1 | Trần Bàng Đức | Nam | NHIC-1212 | 16/11/2021 | 12/10/1994 |
2 | Phạm Văn Chiến | Nam | NHIC-1306 | 24/12/2021 | 09/05/1985 |
3 | Nguyễn Thái Tiến | Nam | NHIC-1468 | 24/02/2022 | 22/11/1995 |
May quay lại
1 | Phạm Thị Bé | Nữ | NHIC-1458 | 22/02/2022 | 20/10/1994 |
2 | Lưu Thị Hiền | Nữ | NHIC-1465 | 23/02/2022 | 16/05/1992 |
3 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | NHIC-1419 | 11/02/2022 | 20/10/1988 |
4 | Lê Minh Thương | Nữ | NHIC-1405 | 09/02/2022 | 26/07/1996 |
Bảo dưỡng ô tô
1 | Nguyễn Đình Tuấn | Nam | NHIC-1437 | 16/02/2022 | 12/06/2002 |
2 | Vũ Anh Đức | Nam | NHIC-1453 | 18/02/2022 | 25/07/1995 |
Xây dựng tổng hợp
1 | Nguyễn Văn Soái | Nam | NHIC-1406 | 09/02/2022 | 24/03/1994 |
Đào xới
1 | Nguyễn Văn Thạch | Nam | NHIC-1410 | 09/02/2022 | 20/01/1988 |
May ghế đệm ô tô
1 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | NHIC-1460 | 22/02/2022 | 28/11/1998 |
2 | Ma Thị Ngọc | Nữ | NHIC-1475 | 26/02/2022 | 07/01/1998 |
Tháng 3/2022
May quần áo
STT | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học |
Năm sinh |
1 | Nguyễn Thị Thúy Mai | Nữ | NHIC-1429 | 14/02/2022 | 06/03/1983 |
2 | Hoàng Thị Hoa | Nữ | NHIC-1425 | 12/02/2022 | 15/09/1985 |
3 | Ngô Thúy Hiên | Nữ | NHIC-1476 | 26/02/2022 | 15/02/1986 |
Gia công cơ khí
1 | Linh Thị Hường | Nữ | NHIC-1473 | 26/02/2022 | 14/01/2003 |
2 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | NHIC-1481 | 01/03/2022 | 02/04/2003 |
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | NHIC-1447 | 17/02/2022 | 23/12/1992 |
Đóng gói thực phẩm
1 | Nguyễn Thị Hạ | Nữ | NHIC-1474 | 26/02/2022 | 22/05/2003 |
Nuôi hàu
1 | Ninh Văn Thủy | Nam | NHIC-1509 | 09/03/2022 | 02/12/2000 |
Bảo dưỡng ô tô
1 | Trần Xuân Hoàng | Nam | NHIC-1409 | 09/02/2022 | 10/11/2000 |
May quay lại
1 | Phạm Thị Thương | Nữ | NHIC-1479 | 28/02/2022 | 20/10/1996 |
2 | Nguyễn Thị Chiến | Nữ | NHIC-1504 | 09/03/2022 | 10/12/1991 |
May chỉ định
1 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | NHIC-1513 | 11/03/2022 | 30/08/1988 |
2 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | NHIC-1514 | 11/03/2022 | 19/05/1998 |
May
1 | Lê Thị Phương | Nữ | NHIC-1493 | 04/03/2022 | 06/11/1991 |
2 | Vần Thị Slẻo | Nữ | NHIC-1502 | 09/03/2022 | 30/10/1987 |
Dập kim loại
1 | Mai Anh Tài | Nam | NHIC-1486 | 03/03/2022 | 01/03/2002 |
2 | Đặng Hoàng Hải | Nam | NHIC-1483 | 01/03/2022 | 23/08/2001 |
3 | Đàm Hữu Quảng | Nam | NHIC-1484 | 01/03/2022 | 23/01/1999 |
4 | Đào Ngọc Huy | Nam | NHIC-1451 | 18/02/2022 | 01/05/1987 |
4 | Lê Văn Thăng | Nam | NHIC-1495 | 07/03/2022 | 30/10/1998 |
5 | Nguyễn Thành Dương | Nam | NHIC-1501 | 09/03/2022 | 01/11/2001 |
6 | Nguyễn Anh Tú | Nam | NHIC-1506 | 09/03/2022 | 26/09/2001 |
Giàn giáo
1 | Nguyễn Đức Tưởng | Nam | NHIC-1519 | 14/03/2022 | 10/09/1980 |
May quần áo
1 | Phạm Thị Thanh Nga | Nữ | NHIC-1518 | 14/03/2022 | 05/02/1985 |
May áo sơ mi
1 | Nguyễn Thị Vinh | Nữ | NHIC-1520 | 14/03/2022 | 06/06/1986 |
2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | NHIC-1522 | 15/03/2022 | 25/01/1978 |
3 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | NHIC-1551 | 22/03/2022 | 10/06/1984 |
Hàn bán tự động
1 | Lê Thế Khải | Nam | NHIC-1517 | 12/03/2022 | 25/12/1997 |
2 | Nguyễn Bằng Giang | Nam | NHIC-1463 | 22/02/2022 | 15/12/1984 |
Chế biến thực phẩm
1 | Nguyễn Băng Ngân | Nữ | NHIC-1497 | 07/03/2022 | 28/09/2001 |
2 | Võ Thị Hòa | Nữ | NHIC-1496 | 07/03/2022 | 19/05/2002 |
3 | Trần Thị Thu Sang | Nữ | NHIC-1543 | 21/03/2022 | 25/02/1999 |
4 | Vũ Thị Nhung | Nữ | NHIC-1526 | 17/03/2022 | 02/02/1993 |
5 | Lê Thị Ngọc Trang | Nữ | NHIC-1482 | 01/03/2022 | 20/03/2003 |
6 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | NHIC-1507 | 09/03/2022 | 25/05/2003 |
7 | Vũ Thị Nga | Nữ | NHIC-1508 | 09/03/2022 | 03/05/2002 |
8 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | NHIC-1540 | 21/03/2022 | 21/07/2003 |
9 | Trần Thị Hiền | Nữ | NHIC-1535 | 17/03/2022 | 20/05/2001 |
10 | Bùi Thị Thúy Thảo | Nữ | NHIC-1530 | 17/03/2022 | 29/10/1996 |
11 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | NHIC-1529 | 17/03/2022 | 05/11/2003 |
12 | Trần Thị Ngọc Hoa | Nữ | NHIC-1544 | 21/03/2022 | 10/10/2000 |
13 | Nguyễn Thị Chuyên | Nữ | NHIC-1542 | 21/03/2022 | 15/04/2002 |
14 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | NHIC-1549 | 22/03/2022 | 18/06/2001 |
Lắp đặt điện
1 | Lê Quang Hòa | Nam | NHIC-1428 | 14/02/2022 | 06/12/1998 |
2 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | NHIC-1512 | 11/03/2022 | 10/06/1993 |
Phá dỡ
1 | Vũ Hữu Thanh | Nam | NHIC-1557 | 23/03/2022 | 10/11/2001 |
2 | Phạm Văn An | Nam | NHIC-1538 | 21/03/2022 | 20/02/2000 |
3 | Trương Quốc Cường | Nam | NHIC-1596 | 29/03/2022 | 21/06/1998 |
4 | Lê Văn Trường | Nam | NHIC-1597 | 29/03/2022 | 10/11/2001 |
Chế biến xien thịt gà
1 | Lăng Thị Hữu | Nữ | NHIC-1556 | 23/03/2022 | 26/12/2003 |
2 | Phạm Thu Phương | Nữ | NHIC-1561 | 23/03/2022 | 15/11/2001 |
3 | Nguyễn Thị Sương | Nữ | NHIC-1559 | 23/03/2022 | 02/09/2002 |
4 | Nguyễn Lê Nhi | Nữ | NHIC-1524 | 15/03/2022 | '20/02/2003 |
5 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | NHIC-1573 | 24/03/2022 | 25/02/2002 |
6 | Lương Thị Thủy Dung | Nữ | NHIC-1548 | 21/03/2022 | 12/04/2002 |
May phông bạt
1 | Vũ Thị Chung | Nữ | NHIC-1583 | 26/03/2022 | 05/03/2000 |
2 | Đinh Thị Huyền | Nữ | NHIC-1594 | 28/03/2022 | 18/12/1992 |
3 | Quách Thị Hà | Nữ | NHIC-1611 | 30/03/2022 | 09/05/1987 |
Tháng 4/2022
May quần áo
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | Trần Thị Huế | Nữ | NHIC-1539 | 21/03/2022 | 03/12/1996 |
2 | Lê Thị Liệu | Nữ | NHIC-1568 | 23/03/2022 | 20/10/1984 |
Chế tạo linh kiện
1 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | NHIC-1565 | 23/03/2022 | 11/09/1986 |
2 | Vũ Thị Phương | Nữ | NHIC-1584 | 26/03/2022 | 03/07/1986 |
3 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | NHIC-1443 | 17/02/2022 |
25/09/2002 |
Phá dỡ
1 | Phạm Văn Hải | Nam | NHIC-1602 | 29/03/2022 | 22/08/2000 |
2 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | NHIC-1417 | 10/02/2022 | 21/07/2001 |
1 | Đoàn Ngọc Hoàng | Nam | NHIC-1603 | 29/03/2022 | 29/05/1991 |
Gia công cơ khí
1 | Nguyễn Thị Sáu | Nữ | NHIC-1607 | 29/03/2022 | 24/08/1991 |
2 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | NHIC-1445 | 17/02/2022 | 27/05/1995 |
1 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | NHIC-1581 | 25/03/2022 | 20/10/1989 |
Chỉ định
1 | Nguyễn Văn Quang | Nam | NHIC-1665 | 08/04/2022 | 11/12/1998 |
Lợp mái
1 | Đặng Ngọc Tuyền | Nam | NHIC-1633 | 04/04/2022 | 14/08/1985 |
2 | Nguyễn Bá Nghị | Nam | NHIC-1662 | 08/04/2022 | 06/01/1991 |
1 | Phạm Văn Mạnh | Nam | NHIC-1632 | 04/04/2022 | 17/02/1994 |
Sơn xây dựng
1 | Đỗ Hoàng Đức | Nam | NHIC-1408 | 09/02/2022 | 20/01/2003 |
Chế biến thực phẩm
1 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | NHIC-1604 | 29/03/2022 | 26/01/2002 |
2 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | NHIC-1609 | 30/03/2022 | 27/08/1998 |
3 | Phạm Thị Huệ | Nữ | NHIC-1591 | 28/03/2022 | 18/07/2000 |
4 | Tô Thị Yến Vy | Nữ | NHIC-1605 | 29/03/2022 | 10/12/2000 |
5 | Nguyễn Lê Anh | Nữ | NHIC-1614 | 31/03/2022 | 10/02/2003 |
6 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | NHIC-1624 | 01/04/2022 | 17/12/2003 |
7 | Bùi Thị Thúy | Nữ | NHIC-1646 | 07/04/2022 | 23/04/2003 |
1 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | NHIC-1592 | 28/03/2022 | 05/07/1991 |
Cốp pha
1 | Lộc Văn Dừng | Nam | NHIC-1682 | 12/04/20222 | 06/09/1987 |
May vải bạt
1 | Vi Thị Nga | Nữ | NHIC-1625 | 01/04/2022 | 27/07/1991 |
2 | Ngô Thị Trâm | Nữ | NHIC-1626 | 01/04/2022 | 19/02/1985 |
3 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | NHIC-1693 | 14/04/2022 | 06/03/1990 |
4 | Phan Thị Mai Thoan | Nữ | NHIC-1610 | 30/03/2022 | 20/12/1982 |
May vải bạt
1 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | NHIC-1635 | 04/04/2022 | 01/04/1986 |
2 | Võ Hồng Nhung | Nữ | NHIC-1692 | 13/04/2022 | 14/09/1995 |
Chế biến thủy sản
1 | Phạm Thị Huyền | Nữ | NHIC-1670 | 12/04/20222 | 25/07/1989 |
2 | Phạm Thị Loan | Nữ | NHIC-1680 | 12/04/20222 | 13/07/1996 |
1 | Hồ Thị Huyền Nga | Nữ | NHIC- 1661 | 08/04/2022 | 30/04/2003 |
1 | Hoàng Thị Mỹ Loan | Nữ | NHIC-1630 | 04/04/2022 | 09/02/1994 |
2 | Cao Thị Lan Hương | Nữ | NHIC-1681 | 12/04/20222 | 26/07/1991 |
2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | NHIC-1592 | 28/03/2022 | 05/07/1991 |
1 | Phạm Chiều Quang | Nam | NHIC-1579 | 24/03/2022 | 13/01/2000 |
2 | Đỗ Nhật Nguyên | Nam | NHIC-1669 | 12/04/20222 | 03/02/2003 |
1 | Nguyễn Văn Cao | Nam | NHIC-1658 | 07/04/2022 | 16/05/1997 |
1 | Trương Ngọc Công | Nam | NHIC-1674 | 12/04/2022 | 12/10/2001 |
2 | Bùi Văn Thành | Nam | NHIC-1677 | 12/04/2022 | 24/06/2001 |
1 | Đào Ngọc Mạnh | Nam | NHIC-1648 | 07/04/2022 | 02/12/1999 |
1 | Trần Hải Tư | Nam | NHIC-1672 | 12/04/2022 | 22/12/1997 |
2 | Lê Viết Thành | Nam | NHIC-1671 | 12/04/2022 | 21/02/2003 |
Đào xới
1 | Nguyễn Trung Hiền | Nam | NHIC-1806 | 05/05/2022 | 08/03/1989 |
2 | Trần Đăng Thuần | Nam | NHIC-1838 | 09/05/2022 | 23/06/1998 |
Đúc nhựa
1 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | Nữ | NHIC- 1738 | 21/04/2022 | 15/03/1999 |
May
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | NHIC-1503 | 09/03/2022 | 20/08/1985 |
2 | Huỳnh Thị Thảo | Nữ | NHIC-1673 | 12/04/20222 | 16/02/1982 |
Chế biến thực phẩm
1 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nam | NHIC-1650 | 07/04/2022 | 13/09/2002 |
2 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | NHIC-1687 | 13/04/2022 | 09/02/2002 |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | Nữ | NHIC-1689 | 13/04/2022 | 15/10/2003 |
4 | Hồ Thị Huyền Nga | Nữ | NHIC- 1661 | 08/04/2022 | 30/04/2003 |
Nông nghiệp
1 | Hoàng Thị Liên | Nữ | NHIC-1641 | 05/04/2022 | 08/01/1995 |
Lắp đặt điện trong đường hầm
1 | Nguyễn Bá Tùng | Nam | NHIC-1683 | 13/04/2022 | 11/12/1983 |
2 | Đinh Văn Thiện | Nam | NHIC-1705 | 15/04/2022 | 03/10/1982 |
3 | Mai Phi Long | Nam | NHIC-1637 | 04/04/2022 | 31/10/2002 |
1 | Lê Văn Trường | Nam | NHIC-1597 | 29/03/2022 | 10/11/2001 |
Cốp pha
1 | Trương Văn Diệu | Nam | NHIC- 1725 | 18/04/2022 | 27/08/1988 |
2 | Hà Trung Kiên | Nam | NHIC- 1727 | 19/04/2022 | 14/03/1990 |
3 | Nguyễn Mạnh Kiên | Nam | NHIC-1663 | 08/04/2022 | 19/06/1988 |
4 | Nguyễn Anh Tư | Nam | NHIC- 1735 | 20/04/2022 | 22/02/1992 |
May mặc
1 | Phạm Thị Hương | Nữ | NHIC- 1714 | 18/04/2022 | 08/02/1976 |
2 | Trần Thị Lan | Nữ | NHIC-262 | 30/10/2020 | 28/03/1989 |
3 | Diêm Thị Tưởng | Nữ | NHIC-1634 | 04/04/2022 | 02/02/1983 |
4 | Lâm Thị Ngọc Giàu | Nữ | NHIC-1651 | 07/04/2022 | 06/06/1978 |
5 | Phạm Thị Huyền | Nữ | NHIC- 1720 | 18/04/2022 | 05/12/1982 |
1 | Nguyễn Thị Cúc | Nữ | NHIC- 1745 | 21/04/2022 | 30/05/1997 |
2 | Trần Thị Hà | Nữ | NHIC- 1718 | 18/04/2022 | 20/11/1998 |
3 | Trần Thị Thơm | Nữ | NHIC- 1748 | 21/04/2022 | 02/01/1998 |
Hàn
1 | Nguyễn Đình Chiến | Nam | NHIC- 1752 | 22/04/2022 | 28/01/2002 |
Sơn xây dựng
1 | Nguyễn Văn Trưởng | Nam | NHIC- 1728 | 19/04/2022 | 20/01/2002 |
Buộc thép
1 | Phạm Văn Tuyền | Nam | NHIC- 1744 | 21/04/2022 | 17/08/1986 |
2 | Bùi Đình Hoàng | Nam | NHIC- 1765 | 23/04/2022 | 03/07/1992 |
Chống thấm
1 | Nguyễn Văn Quyền | Nam | NHIC- 1760 | 22/04/2022 | 23/04/1996 |
Bảo dướng ô tô
1 | Nguyễn Xuân Đạt | Nam | NHIC- 1713 | 16/04/2022 | 02/09/1999 |
2 | Lê Đức Lương | Nam | NHIC-1706 | 15/04/2022 | 14/09/2001 |
3 | Nguyễn Tiến Sỹ | Nam | NHIC- 1729 | 19/04/2022 | 06/10/2000 |
4 | Phạm Tuấn Anh | Nam | NHIC-1587 | 28/03/2022 | 29/09/1997 |
1 | Bùi Phúc Thuận | Nam | NHIC-1536 | 18/03/2022 | 20/04/2002 |
Vệ sinh tòa nhà
1 | Nguyễn Lê Ngọc Ánh | Nữ | NHIC- 1732 | 20/04/2022 | 04/02/2003 |
2 | Đào Thu Hà | Nữ | NHIC- 1749 | 21/04/2022 | 16/02/2002 |
3 | Vũ Thu Huyền | Nữ | NHIC- 1766 | 23/04/2022 | 01/10/1992 |
4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | NHIC- 1773 | 25/04/2022 | 21/06/2003 |
1 | Mai Thị Diệu | Nữ | NHIC- 1751 | 22/04/2022 | 19/12/1995 |
Chế biến thủy sản
1 | Âu Thị Thùy Mỹ | Nữ | NHIC- 1757 | 22/04/2022 | 13/07/2002 |
Khui hàu
1 | Đỗ Thị Huyền | Nữ | NHIC-1784 | 27/04/2022 | 04/06/1994 |
Mộc xây dựng
1 | Phạm Công Ánh | Nam | NHIC-1321 | 30/12/2021 | 01/06/1995 |
2 | Lê Sỹ Hoàng | Nam | NHIC- 1770 | 25/04/2022 | 10/04/1994 |
1 | Nguyễn Văn Tài | Nam | NHIC- 1771 | 25/04/2022 | 07/07/1994 |
Vận hành máy xây dựng
1 | Nguyễn Đăng Phương | Nam | NHIC-1696 | 14/04/2022 | 20/01/1991 |
2 | Nguyễn Văn Luân | Nam | NHIC-1695 | 14/04/2022 | 14/12/1984 |
3 | Trần Trung Kiên | Nam | NHIC-1708 | 15/04/2022 | 27/08/1992 |
Chế biến sản phẩm về đậu phụ
1 | Phạm Thị Hồng | Nữ | NHIC-1737 | 20/04/2022 | 07/02/2000 |
2 | Phạm Thị Hằng | Nữ | NHIC-1489 | 04/03/2022 | 09/01/1990 |
3 | Trần Thị Phương | Nữ | NHIC- 1750 | 22/04/2022 | 07/12/2003 |
1 | Kiều Thị Hà | Nữ | NHIC- 1746 | 21/04/2022 | 14/01/1997 |
Nông nghiệp
1 | Lưu Quang Thiện | Nam | NHIC- 1715 | 18/04/2022 | 19/09/1989 |
2 | Phan Văn Sỹ | Nam | NHIC-25 | 01/07/2020 | 04/09/1992 |
3 | Đỗ Quang Việt | Nam | NHIC- 1774 | 25/04/2022 | 01/07/1987 |
Tháng 5/2022
Kiểm hàng
STT | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | Võ Thị Đoan Trang | Nữ | NHIC-1608 | 30/03/2022 | 19/09/1991 |
2 | Trần Thị My | Nữ | NHIC-1623 | 31/03/2022 | 09/09/1998 |
3 | Vũ Thị Thùy Dương | Nữ | NHIC-1644 | 06/04/2022 | 22/10/1998 |
4 | Bàng Thị Thu | Nữ | NHIC-1554 | 22/03/2022 | 19/05/1990 |
1 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | NHIC-1780 | 26/04/2022 | 21/05/1992 |
May
1 | Nguyễn Thị Dậu | Nữ | NHIC-1808 | 05/05/2022 | 24/10/1993 |
2 | Nguyễn Thị Điềm | Nữ | NHIC-1809 | 05/05/2022 | 17/12/1984 |
Chăn nuôi lợn
1 | Trần Văn Loạn | Nam | NHIC-1804 | 04/05/2022 | 26/03/1992 |
Làm thùng catton
1 | Nông Thị Trang | Nữ | NHIC-1642 | 06/04/2022 | 21/03/1998 |
2 | Nguyễn Thị Kiều Loan | Nữ | NHIC- 1767 | 25/04/2022 | 03/11/2004 |
3 | Lê Thị Ngân | Nữ | NHIC- 1731 | 20/04/2022 | 02/06/2000 |
1 | Vũ Thị Bình | Nữ | NHIC- 1721 | 18/04/2022 | 20/01/1995 |
Trồng và thu hoạch hàu
1 | Vũ Thị Huyền | Nữ | NHIC-1785 | 27/04/2022 | 18/08/1988 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | NHIC- 1776 | 25/04/2022 | 22/02/2000 |
Coppha
1 | Quản Đức Thúy | Nam | NHIC-1812 | 05/05/2022 | 22/06/1995 |
May đính cúc khuy áo
1 | Bùi Thị Thuận | Nam | NHIC-1782 | 26/04/2022 | 08/11/1976 |
2 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | NHIC-1783 | 26/04/2022 | 10/04/1982 |
3 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | NHIC-1791 | 27/04/2022 | 03/07/1982 |
4 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | NHIC-1792 | 28/04/2022 | 26/08/1978 |
5 | Triệu Thị Hoa | Nam | NHIC-1893 | 12/05/2022 | 16/02/1988 |
Trồng thu hoạch củ cải
1 | Hà Văn Đô | Nam | NHIC-1781 | 26/04/2022 | '23/05/1989 |
2 | Trần Thanh Văn | Nam | NHIC-1854 | 09/05/2022 | 08/10/1988 |
May quay lại
1 | Vũ Thị Thương | Nữ | NHIC-1697 | 14/04/2022 | 10/07/1987 |
2 | Hoàng Thị Thương | Nữ | NHIC-1511 | 09/03/2022 | 24/01/1986 |
Hàn
1 | Trần Văn Dũng | Nam | NHIC-1868 | 10/05/2022 | 28/08/1982 |
May quần áo phụ nữ và trẻ em
1 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | NHIC-1779 | 25/04/2022 | 21/06/2004 |
2 | Thân Thị Thu | Nữ | NHIC-1837 | 09/05/2022 | 25/08/1994 |
3 | Đào Thị Thủy | Nữ | NHIC-1839 | 09/05/2022 | 03/06/1998 |
Vệ sinh tòa nhà
1 | Lê Thị Yến | Nữ | NHIC-1824 | 06/05/2022 | 19/02/2004 |
2 | Nguyễn Hương Thị Quyên | Nữ | NHIC-1820 | 06/05/2022 | 25/05/2003 |
3 | Lương Thị Khánh Hòa | Nữ | NHIC- 1768 | 25/04/2022 | 09/04/2003 |
4 | Phạm Huyền Trang | Nữ | NHIC-1871 | 11/05/2022 | 12/09/1993 |
5 | Hoàng Thị Trang | Nữ | NHIC-1882 | 11/05/2022 | 30/09/2003 |
6 | Đào Thị Giang | Nữ | NHIC-1884 | 12/05/2022 | 19/09/1989 |
Mộc nội thất
1 | Khúc Duy Toàn | Nam | NHIC-1802 | 04/05/2022 | 01/07/1995 |
2 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | NHIC-1848 | 09/05/2022 | 10/03/2000 |
1 | Trần Văn Bình | Nam | NHIC-1777 | 25/04/2022 | 04/12/1998 |
May vải bạt
1 | Phan Thị Thúy Loan | Nữ | NHIC-1787 | 27/04/2022 | 06/08/1885 |
2 | Ngô Thị Thương | Nữ | NHIC-1833 | 07/05/2022 | 17/07/1992 |
Bơm bê tông
1 | Hà Hữu Quang | Nam | NHIC-1869 | 11/05/2022 | 10/11/1984 |
2 | Vũ Văn Chiến | Nam | NHIC-1929 | 16/05/2022 | 16/04/1990 |
3 | Đào Văn Thắng | Nam | NHIC-1910 | 14/05/2022 | 13/07/1994 |
May chỉ định
1 | Trần Thị Oanh | Nữ | NHIC-1952 | 16/05/2022 | 20/08/2003 |
Dán giấy tường
1 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | NHIC-1856 | 09/05/2022 | 01/08/1998 |
2 | Trần Ngọc Ánh | Nữ | NHIC-1840 | 09/05/2022 | 19/09/2003 |
3 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | NHIC-1841 | 09/05/2022 | 16/03/2003 |
Chế biến xiên thịt gà
1 | Trần Thị Linh | Nữ | NHIC-1883 | 12/05/2022 | 16/09/2003 |
coppha
1 | An Văn Hải | Nam | NHIC-1906 | 13/05/2022 | 04/10/2001 |
2 | Nguyễn Viết Anh Quốc | Nam | NHIC-1703 | 15/04/2022 | 25/08/2002 |
Đúc nhựa
1 | Vũ Thị Minh Thu | Nữ | NHIC-1858 | 09/05/2022 | 25/05/1997 |
2 | Võ Vương Hân | Nữ | NHIC-1897 | 13/05/2022 | 20/10/1996 |
3 | Đặng Thị Hương | Nữ | NHIC-1874 | 11/05/2022 | 22/06/1989 |
Bảo dưỡng ô tô
1 | Hoàng Văn Đông | Nam | NHIC-1800 | 04/05/2022 | 08/04/2000 |
2 | Nguyễn Huy Khánh | Nam | NHIC-1707 | 15/04/2022 | 18/11/2001 |
3 | Lê Đức Hùng | Nam | NHIC-1908 | 14/05/2022 | 05/05/2003 |
4 | Dương Văn Trọng | Nam | NHIC-1907 | 14/05/2022 | 09/11/2000 |
5 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | NHIC-1927 | 16/05/2022 | 04/09/2002 |
6 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | NHIC-1924 | 16/05/2022 | 07/08/2003 |
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
LẮP ĐẶT MÁY MÓC, THIẾT BỊ Ô TÔ | |||||
1 | Nguyễn Trung Nguyên | Nam | NHIC-1940 | 16/05/2022 | 22/08/2003 |
2 | Hoàng Viết Tuấn | Nam | NHIC-1957 | 17/05/2022 | 07/02/2000 |
3 | Dư Đình Tiến | Nam | NHIC-1971 | 18/05/2022 | 27/09/1993 |
HÀNG MỘC | |||||
1 | Phan Văn Trường | Nam | NHIC-1909 | 14/05/2022 | 17/02/2003 |
2 | Nguyễn Văn Tài | Nam | NHIC- 1771 | 25/04/2022 | 07/07/1994 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |||||
1 | Võ Thị Ngọc Sương | Nữ | NHIC-1949 | 16/05/2022 | 27/12/1994 |
ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP | |||||
1 | Nguyễn Hồng Nam | Nam | NHIC-1899 | 13/05/2022 | 06/07/1996 |
2 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nam | NHIC-1903 | 13/05/2022 | 15/09/1997 |
3 | Nguyễn Văn Tú | Nam | NHIC-1901 | 13/05/2022 | 14/06/1998 |
1 | Nguyễn Đức Tuấn | Nam | NHIC-1902 | 13/05/2022 | 29/07/2003 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |||||
1 | Nguyễn Xuân Thủy | Nam | NHIC- 1775 | 25/04/2022 | 07/05/2000 |
2 | Lê Bá Tước | Nam | NHIC-1801 | 04/05/2022 | 02/05/1997 |
3 | Võ Văn Hoàng | Nam | NHIC-1827 | 06/05/2022 | 25/08/2000 |
4 | Nguyễn Hữu Ninh | Nữ | NHIC-1825 | 06/05/2022 | 02/06/1994 |
5 | Trần Văn Minh | Nam | NHIC-1855 | 09/05/2022 | 20/12/2000 |
2 | Đoàn Thanh Quang | Nam | NHIC-1896 | 12/05/2022 | 22/10/2003 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |||||
1 | Dương Anh Tuấn | Nam | NHIC-1941 | 16/05/2022 | 27/04/2000 |
2 | Vi Xuân Chiến | Nam | NHIC-1931 | 16/05/2022 | 07/04/2001 |
1 | Vũ Đức Chiến | Nam | NHIC-1826 | 06/05/2022 | 29/10/2001 |
1 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | NHIC-1968 | 18/05/2022 | 30/03/1986 |
VỆ SINH TÒA NHÀ | |||||
1 | Đoàn Thị Kim Xuân | Nữ | NHIC-1919 | 14/05/2022 | 23/06/2000 |
2 | Đào Thị Hiền | Nữ | NHIC-1892 | 12/05/2022 | 23/08/1995 |
3 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | NHIC-1446 | 17/02/2022 | 17/03/2003 |
4 | Hán Thị Bích Thỏa | Nữ | NHIC-1958 | 17/05/2022 | 12/11/2003 |
5 | Ngô Thị Việt Hoa | Nữ | NHIC-1967 | 24/03/2022 | 01/12/1993 |
1 | Lê Ngọc Huệ | Nữ | NHIC-1846 | 09/05/2022 | 26/06/1993 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE | |||||
1 | Đỗ Thị Hậu | Nữ | NHIC-2033 | 23/05/2022 | 29/10/1995 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 6F IBARAKI 21/05/2022 | |||||
1 | Lương Văn Long | Nam | NHIC-1914 | 14/05/2022 | 10/05/1986 |
2 | Lại Văn Vĩ | Nam | NHIC-1950 | 16/05/2022 | 24/06/1987 |
3 | Nguyễn Văn Huy | Nam | NHIC-1947 | 16/05/2022 | 01/06/2000 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM DĂM BÔNG XÚC XÍCH | |||||
1 | Hoàng Anh | Nam | NHIC-1993 | 19/05/2022 | 10/11/1998 |
LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA | |||||
1 | Lưu Văn Tài | Nam | NHIC-1850 | 09/05/2022 | 16/11/2003 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ | |||||
1 | Đào Thiên Phúc | Nam | NHIC-1807 | 05/05/2022 | 10/07/2000 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE | |||||
1 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | NHIC-2076 | 25/05/2022 | 10/03/1990 |
HÀN | |||||
1 | Nguyễn Danh Đàm | NHIC-1981 | 18/05/2022 | 05/01/1985 | |
2 | Nguyễn Duy Dũng | Nam | NHIC-1982 | 18/05/2022 | 20/04/1995 |
3 | Nguyễn Văn Chung | Nam | NHIC-2014 | 21/05/2022 | 14/08/1989 |
4 | Dương Văn Oai | Nam | NHIC-2057 | 24/05/2022 | 15/08/1995 |
5 | Tạ Văn Dũng | Nam | NHIC-2026 | 23/05/2022 | 12/01/1990 |
VẬN HÀNH MÁY XD | |||||
1 | Lộc Thành Dũng | Nam | NHIC-1872 | 11/05/2022 | 10/04/2000 |
2 | Bế Xuân Trình | Nam | NHIC-1933 | 16/05/2022 | 20/10/1993 |
1 | Phạm Văn Thuyên | Nam | NHIC-1962 | 17/05/2022 | 13/02/1989 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN KHÔNG GIA NHIỆT | |||||
1 | Nguyễn Thế Trưởng | Nam | NHIC-2043 | 24/05/2022 | 01/06/2001 |
2 | Lê Quang Mạnh | Nam | NHIC-1939 | 16/05/2022 | 02/07/2001 |
1 | Nguyễn Thiên Tây | Nam | NHIC-2047 | 24/05/2022 | 23/02/2001 |
ĐÓNG GÓI TP | |||||
1 | Hoàng Bích Ngọc | Nam | NHIC-2018 | 21/05/2022 | 03/12/2003 |
2 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | NHIC-2038 | 23/05/2022 | 14/08/1992 |
3 | Nguyễn Thị Thùy My | Nữ | NHIC-2036 | 23/05/2022 | 16/05/1996 |
4 | Trần Thị Diễm Ly | Nữ | NHIC-2040 | 24/05/2022 | 09/10/1999 |
5 | Quách Thị Hòa An | Nữ | NHIC-1684 | 13/04/2022 | 21/08/1989 |
1 | Vũ Thị Bình | Nữ | NHIC- 1721 | 18/04/2022 | 20/01/1995 |
CB HÁ CẢO | |||||
1 | Trịnh Thị Phương Uyên | Nữ | NHIC-1881 | 11/05/2022 | 30/04/2002 |
2 | Văn Thị Thu | Nữ | NHIC-1890 | 12/05/2022 | 16/01/2003 |
1 | Cao Thị Mỹ Linh | Nữ | NHIC-1887 | 12/05/2022 | 20/02/2003 |
CHẾ BIẾN TS ( không gia nhiệt ) | |||||
1 | Nguyễn Thị Hồng Nụ | Nữ | CIC-2103 | 28/05/2022 | 02/10/2002 |
2 | Trần Thị Quỳnh | Nữ | CIC-2104 | 28/05/2022 | 05/08/2002 |
1 | Hoàng Thị Hương | Nữ | NHIC-2093 | 27/05/2022 | 14/02/1995 |
TRỒNG VÀ THU HOẠCH DÂU TÂY | |||||
1 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | NHIC-1975 | 18/05/2022 | 13/05/2001 |
2 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Nữ | NHIC-1978 | 18/05/2022 | 06/08/2002' |
3 | Phạm Thị Toàn | Nữ | NHIC-2065 | 25/05/2022 | 26/07/1986 |
4 | Hoàng Thị Tố Uyên | Nữ | NHIC-2069 | 25/05/2022 | 14/11/1993 |
1 | Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | NHIC-2088 | 26/05/2022 | 10/04/1993 |
VẬN HÀNH MÁY | |||||
1 | Nguyễn Minh Trường | Nam | NHIC-1985 | 19/05/2022 | 23/08/1988 |
KIỂM HÀNG (1 năm ) | |||||
1 | Trịnh Thị Thúy Hòa | Nữ | NHIC-2015 | 21/05/2022 | 23/02/1994 |
2 | Dương Khánh Chi | Nữ | NHIC-2032 | 23/05/2022 | 01/12/2000 |
1 | Trần Thị Vân | Nữ | CIC-2107 | 30/05/2022 | 07/07/1996 |
MAY | |||||
1 | Vũ Thị Trang | Nữ | CIC-2123 | 01/06/2022 | 20/05/1991 |
MAY | |||||
1 | Phạm Hoàng Yến Vy | Nữ | NHIC-2095 | 27/02/2022 | 02/07/2002 |
2 | Phạm Thị Mến | Nữ | CIC-2105 | 30/05/2022 | 29/08/2003 |
3 | Đỗ Thị Hà | Nữ | CIC-2109 | 30/05/2022 | 29/10/1988 |
Tháng 6/2022
CBTP 0 đồng
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | Lại Quang Vinh | Nam | NHIC-1789 | 27/04/2022 | 08/11/1999 |
2 | Nguyễn Quyết Tiến | Nam | NHIC-2000 | 19/05/2022' | 22/10/1999 |
3 | Phùng Đức Cảnh | Nam | NHIC-2041 | 24/05/2022 | 10/07/1998 |
4 | Trần Xuân Vũ | Nam | NHIC-2042 | 24/05/2022 | 03/04/2003 |
5 | Nguyễn Đăng Hiệp | Nữ | NHIC-2063 | 25/05/2022 | 29/05/1998 |
6 | Nguyễn Quốc Thăng | Nam | NHIC-2024 | 23/05/2022 | 20/02/1998 |
1 | Nguyễn Trí Tuệ | Nam | NHIC-1988 | 19/05/2022 | 13/02/1999 |
2 | Lê Văn Đông | Nam | NHIC-2005 | 19/05/2022' | '14/06/2002 |
CHẾ BIẾN TP (đơn 0 đồng ) | |||||
1 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | NHIC-2029 | 23/05/2022 | 24/03/2004 |
2 | Đào Thị Hoa | Nữ | NHIC-1974 | 18/05/2022 | 12/04/2000 |
3 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | NHIC-2022 | 23/05/2022 | 23/11/2002 |
4 | Lương Bích Hường | Nam | NHIC-2010 | 20/05/2022 | 02/05/2002 |
5 | Vũ Thị Thúy | Nữ | NHIC-2006 | 19/05/2022' | 06/01/2003 |
6 | Lương Thị Nguyệt Hằng | Nữ | NHIC-2053 | 24/05/2022 | 21/01/2004 |
1 | Trần Thị Linh | Nữ | NHIC-1817 | 06/05/2022 | 28/09/2001 |
2 | Trương Thị Quỳnh Chi | Nữ | CIC-2112 | 30/05/2022 | 10/06/2003 |
BƠM BÊ TÔNG | |||||
1 | Nguyễn Văn Dương | Nam | NHIC-1805 | 04/05/2022 | 23/09/1984 |
2 | Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | CIC-2110 | 30/05/2022 | 07/02/1984 |
1 | Trịnh Văn Biên | Nam | CIC-2115 | 30/05/2022 | 03/10/1987 |
CBTS không gia nhiệt | |||||
1 | Phạm Thị Đạo | Nữ | CIC-2126 | 02/06/2022 | 09/05/1990 |
1 | Hoàng Thị Hương | Nữ | NHIC-2093 | 27/05/2022 | 14/02/1995 |
SƠN XD | |||||
1 | Trần Huy Hoàng | Nam | CIC-2163 | 09/06/2022 | 04/05/2001 |
ĐÓNG GÓI RONG BIỂN - CHỈ ĐỊNH 5 NĂM | |||||
1 | Đỗ Thị Phương | Nữ | CIC-2186 | 13/06/2022 | 30/04/1997 |
2 | Trần Thị Kim Dung | Nữ | CIC-2187 | 13/06/2022 | 30/05/1996 |
3 | Lê Thị Nga | Nữ | CIC-2188 | 13/06/2022 | 19/09/1995 |
CHĂN NUÔI LỢN | |||||
1 | Nguyễn Nguyên Trọng | Nam | CIC-2199 | 15/06/2022 | 28/03/1985 |
ĐÓNG GÓI TP | |||||
1 | Lương Thị Huyên | Nữ | CIC-2158 | 09/06/2022 | 27/10/2003 |
2 | Trần Thị Hoài | Nữ | NHIC-1432 | 14/02/2022 | 03/07/2003 |
3 | Vũ Thị Bình | Nữ | NHIC- 1721 | 18/04/2022 | 20/01/1995 |
4 | Tô Thị Thủy | Nữ | CIC-2196 | 15/06/2022 | 10/08/1999 |
5 | Trần Thị Chuyên | Nữ | CIC-2198 | 15/06/2022 | 25/09/1997 |
1 | Trần Thị Doan | Nữ | NHIC-1176 | 09/11/2021 | 22/08/1991 |
MAY QUAY LẠI TĐ 1 - 6F FUKUSHIMA 16/06/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | CIC-2122 | 01/06/2022 | 08/08/1993 |
2 | Trần Thị Thanh | Nữ | CIC-2114 | 30/05/2022 | 06/05/1995 |
3 | Nguyễn Thị Chiến | Nữ | NHIC-1504 | 09/03/2022 | 10/12/1991 |
VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1 – 12F FUKUOKA 16/06/2022 | |||||
DS TT VP Nghệ An | |||||
1 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Nữ | CIC-2148 | 09/06/2022 | 10/05/1998 |
2 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | CIC-2147 | 09/06/2022 | 15/08/1997 |
3 | Nguyễn Thị Ly | Nữ | CIC -2189 | 14/06/202 | 20/08/1999 |
DS TT 3 khối CIC | |||||
1 | Hoàng Thị Hường | Nữ | CIC -2195 | 14/06/202 | 10/08/1992 |
2 | Hoàng Thị Thắng | Nữ | CIC -2193 | 14/06/202 | 05/07/1988 |
3 | Nguyễn Hương Lan | Nữ | NHIC-2200 | 24/05/2022 | 25/08/1997 |
4 | Phạm Thị Miền | Nữ | NHIC-2205 | 24/05/2022 | 02/02/1999 |
1 | Dương Thị Chăm | Nữ | CIC-2194 | 14/06/202 | 30/01/2001 |
ĐẶC ĐỊNH 5 NĂM - ĐÓNG GÓI RONG BIỂN | |||||
1 | Vũ Thị Thoạt | Nữ | CIC-2264 | 23/06/2022 | 16/11/1992 |
2 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | CIC-2263 | 23/06/2022 | 08/08/1996 |
3 | Hoàng Thị Hậu | Nữ | CIC-2319 | 06/07/2022 | 13/03/1997 |
4 | Lương Thị Hậu | Nữ | CIC-2320 | 06/07/2022 | 16/08/1993 |
5 | Nguyễn Thị Huyền Trân | CIC-2337 | 08/07/2022 | 07/04/1 |
Chỉ định TT đặc định
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
1 | VU THI THOAT | 1992/11/16 | HAI PHONG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
2 | NGUYEN THI HOA | 1996/8/8 | HUNG YEN | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
4 | NGUYEN THI HUYEN TRAN | 1988/4/7 | HO CHI MINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
6 | LUONG THI HAU | 1993/8/16 | THAI BINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
7 | HOANG THI HAU | 1997/3/13 | THAI BINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
8 | DAM THI CHI | 2000/10/20 | HOKKAIDO | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
9 | DOAN THI HA | 1994/5/10 | NAM DINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
ĐÀO XỚI (chỉ định trúng tuyển đơn đào xới do bị hủy 1 đơn ngày 30/11/2021) | |||||
1 | Hà Hữu Quang | Nam | NHIC-1869 | 11/05/2022 | 10/11/1984 |
CHỈ ĐỊNH TT ĐƠN NÔNG NGHIỆP | |||||
1 | Trần Văn Dũng チャン ヴァン ズン |
17/7/1989 | Hà Tĩnh | XN NHẬT BẢN | |
CHẾ BIẾN TP | |||||
1 | Đỗ Thị Trang | Nữ | CIC-2156 | 09/06/2022 | 17/10/2003 |
2 | Nguyễn Thị Linh Hương | Nữ | CIC-2136 | 08/06/2022 | 24/07/1998 |
3 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | CIC-2151 | 09/06/2022 | 17/07/2002 |
4 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | CIC-2161 | 09/06/2022 | 05/09/2002 |
5 | Chử Thị Hải | Nữ | CIC-2211 | 16/06/2022 | 14/02/2003 |
6 | Hoàng Thị Tình | Nữ | CIC-2223 | 17/06/2022 | 07/04/1993 |
7 | Ngô Thị Thu Hà | Nữ | CIC-2217 | 17/06/2022 | 20/08/2002 |
8 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | NHIC-1973 | 18/05/2022 | 14/10/2003 |
9 | Ngô Thị Thảo | Nữ | CIC-2224 | 17/06/2022 | 23/03/2001 |
10 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | NHIC-1966 | 17/05/2022 | 11/09/2001 |
11 | Tô Nguyễn Thùy Dương | Nữ | CIC-2176 | 11/06/2022 | 14/05/2001 |
12 | Hoàng Thị Kim Huệ | Nữ | NHIC-1797 | 04/05/2022 | 04/10/2003 |
13 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | CIC-2228 | 18/06/2022 | 02/10/2003 |
14 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | CIC-2231 | 18/06/2022 | 19/09/1998 |
1 | Bùi Như Quỳnh | Nữ | NHIC-2025 | 23/05/2022 | 22/05/2003 |
2 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | CIC-2159 | 09/06/2022 | 30/03/2004 |
3 | Phùng Thị Hai | Nữ | CIC -2218 | 17/06/2022 | 24/02/1994 |
NÔNG NGHIỆP | |||||
1 | Phạm Thanh Nam | Nam | CIC-2178 | 11/06/2022 | 23/04/2001 |
2 | Đặng Tất Tiến | Nam | CIC-2177 | 11/06/2022 | 20/05/1988 |
3 | Nông Ngọc Tuần | Nam | CIC-2190 | 14/06/202 | 07/12/1999 |
SƠN Ô TÔ | |||||
1 | Trần Thị Hằng | Nữ | CIC-2244 | 21/06/2022 | 24/03/1995 |
2 | Lê Đình Quốc | Nam | NHIC-1859 | 10/05/2022 | 10/07/1998 |
1 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | CIC-2246 | 22/06/2022 | 22/08/1992 |
VISA NHÂN LỰC CAO | |||||
1 | Cao Văn Long | Nam | NHIC-2092 | 27/02/2022 | 12/11/1998 |
MAY VẢI BẠT | |||||
1 | Hà Thị Nam | Nữ | CIC-2225 | 17/06/2022 | 01/03/1984 |
2 | Lê Thị Phượng | Nữ | CIC-2242 | 20/06/2022 | 21/09/1985 |
VỆ SINH TÒA NHÀ | |||||
1 | Lê Ngọc Huệ | Nữ | NHIC-1846 | 09/05/2022 | 26/06/1993 |
ĐÓNG GÓI RONG BIỂN ĐẶC ĐỊNH | |||||
1 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | CIC-2387 | 18/07/2022 | 27/07/1994 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | CIC-2334 | 08/07/2022 | 20/10/1993 |
3 | Phạm Thị Ly | Nữ | CIC-2397 | 20/07/2022 | 28/09/1997 |
DẬP KIM LOẠI | |||||
1 | Ngô Thế Anh | Nam | CIC-2173 | 10/06/2022 | 19/08/1991 |
2 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | CIC-2239 | 20/06/2022 | 07/01/2000 |
3 | Nguyễn Đình Quang | Nam | CIC-2240 | 20/06/2022 | 23/09/2001 |
4 | Nguyễn Đức Tuấn | Nam | NHIC-1902 | 13/05/2022 | 29/07/2003 |
1 | Đặng Thanh Phương | Nam | NHIC-1580 | 24/03/2022 | 27/11/2003 |
ĐÓNG GÓI RONG BIỂN ĐẶC ĐỊNH 5 NĂM | |||||
1 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | CIC-2312 | 05/07/2022 | 17/08/1998 |
2 | Trần Thị Hằng | Nữ | CIC-2333 | 08/07/2022 | 01/05/1997 |
3 | Nguyễn Thị Đào | Nữ | CIC-2335 | 08/07/2022 | 03/08/1994 |
4 | Trần Thị Tính | Nữ | CIC-2336 | 08/07/2022 | 21/12/1994 |
1 | NGUYEN THI MY DUYEN | 1998/8/17 | QUANG BINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
2 | TRAN THI TINH | 1994/12/21 | TUYEN QUANG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
3 | TRAN THI TUYET | 1999/1/5 | QUANG BINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
4 | NGUYEN THI DAO | 1994/8/31 | VINH LONG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
5 | VU THI NAM | 1987/8/18 | HAI DUONG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
6 | LUU THI MAI PHUONG | 1992/1/22 | VINH PHUC | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
7 | TRAN THI HANG | 1997/5/1 | NGHE AN | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
Fukuoka |
CHẾ BIẾN TP | |||||
1 | Nguyễn Minh Đức | Nam | NHIC-1853 | 09/05/2022 | 22/11/1993 |
2 | Ngô Anh Cường | Nam | CIC-2152 | 09/06/2022 | 26/06/2001 |
3 | Nguyễn Văn Vui | Nam | CIC-2154 | 09/06/2022 | 10/11/1998 |
4 | Nguyễn Quyên | Nam | CIC-2185 | 13/06/2022 | 07/12/1995 |
5 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | Nam | CIC-2183 | 13/06/2022 | 09/09/2002 |
6 | Nguyễn Văn Viên | Nam | CIC-2166 | 10/06/2022 | 28/10/2000 |
7 | Nguyễn Phước Đạt | Nam | CIC-2243 | 21/06/2022 | 25/11/1994 |
8 | Lê Duy Trường | Nam | CIC-2157 | 09/06/2022 | 20/01/2001 |
9 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | CIC-2245 | 21/06/2022 | 19/12/1999 |
1 | Chu Ngọc Tín | Nam | CIC-2138 | 08/06/2022 | 23/10/2001 |
2 | Hoàng Dương Sơn | Nam | NHIC-1851 | 09/05/2022 | 03/02/2002 |
Tháng 7/2022
MAY TĐ 2 – 4/9F SAITAMA 01/07/2022 | |||||
1 | Đào Thị Phượng | Nữ | CIC-2219 | 17/06/2022 | 19/01/1993 |
2 | Hoàng Thị Hoa | Nữ | NHIC-1425 | 12/02/2022 | 15/09/1985 |
3 | Trần Thị Thúy | Nữ | CIC-2238 | 20/06/2022 | 06/07/1990 |
4 | Hoàng Thị Kiều | Nữ | CIC-2266 | 23/06/2022 | 16/10/1990 |
1 | Lương Thị Thu Hiền | Nữ | CIC-2234 | 20/06/2022 | 23/05/1990 |
ĐÓNG THÙNG CATTONG TĐ 2 – 2F FUKUOKA 04/07/2022 | |||||
1 | Đoàn Thanh Quang | Nam | NHIC-1896 | 12/05/2022 | 22/10/2003 |
XÂY TRÁT TĐ 1 - 2F AICHI 04/07/2022 | |||||
1 | Chu Văn Tú | Nam | CIC-2291 | 01/07/2022 | 05/04/1994 |
ĐÓNG GÓI RONG BIỂN ĐẶC ĐỊNH TĐ 2 - 4F 05/07/2022 | |||||
1 | Phùng Thị Ánh | Nữ | CIC-2385 | 18/07/2022 | 24/01/1999 |
2 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | CIC-2386 | 18/07/2022 | 06/11/1997 |
3 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | CIC-2388 | 18/07/2022 | 19/06/1999 |
1 | NGUYEN THI DUNG | 6/11/1997 | BAC GIANG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
アシスト国際事業協同組合 Ashisuto kokusaijigyou kyodokumiai |
2 | PHUNG THI ANH | 24/1/1999 | NAM DINH | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
アシスト国際事業協同組合 Ashisuto kokusaijigyou kyodokumiai |
3 | VU THI TUYET | 27/12/1994 | SON LA | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
アシスト国際事業協同組合 Ashisuto kokusaijigyou kyodokumiai |
4 | NGUYEN THI LAN | 19/6/1999 | HAI DUONG | 株式会社大森屋 Kabushikigaisha oomoriya |
アシスト国際事業協同組合 Ashisuto kokusaijigyou kyodokumiai |
LỄ TÂN KHÁCH SẠN ( 5 năm ) TĐ 2 – 2/8F NAM + NỮ OKINAWA – HOKKAIDO 06/07/2022 |
1 | Nguyễn Văn Bình | Nam | NHIC-2090 | 27/02/2022 | 21/07/1999 |
2 | Đỗ Hoàng Thanh | Nam | CIC-2116 | 30/05/2022 | 11/10/1992 |
1 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | NHIC-2091 | 27/02/2022 | 15/10/1999 |
2 | Nguyễn Thị Thùy Như | Nữ | NHIC-2100 | 28/05/2022 | 25/02/1996 |
3 | Lê Thị Từ Vy | Nữ | CIC-2102 | 28/05/2022 | 28/05/2000 |
SẢN XUẤT VL BÊ TÔNG TĐ 1 – 6F SAITAMA 08/07/2022 | |||||
1 | Triệu Văn Ton | Nam | CIC-2277 | 28/06/2022 | 08/08/1992 |
2 | Nguyễn Phong Truyền | Nam | CIC-2276 | 28/06/2022 | 11/09/1995 |
3 | Triệu Văn Dũng | Nam | CIC-2275 | 28/06/2022 | 17/03/1989 |
VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1 – 1F FUKUOKA 08/07/2022 | |||||
1 | Lý Thị Trà My | Nữ | CIC-2292 | 01/07/2022 | 26/07/2004 |
LẮP ĐẶT PHÁ DỠ TĐ 1 – 1/2F HIROSHIMA 08/07/2022 | |||||
1 | Nguyễn Khắc Tính | Nam | CIC-2253 | 23/06/2022 | 19/02/1990 |
XÂY TRÁT TĐ 1 – 4F GIFU 11/07/2022 | |||||
1 | Ngô Quang Long | Nam | CIC-2330 | 07/07/2022 | 22/02/1985 |
2 | Lê Trọng Quân | Nam | CIC-2331 | 07/07/2022 | 08/09/1981 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 2F IBARAKI 14/07/2022 | |||||
1 | Trần Minh Quang | Nam | CIC-2299 | 04/07/2022 | 07/04/2003 |
GIA CÔNG KHUNG NHÔM TĐ 1 – 6F KANAGAWA 14/07/2022 | |||||
1 | Dương Văn Tú | Nam | CIC-2278 | 28/06/2022 | 24/09/1995 |
2 | Nguyễn Đức Trịnh | Nam | CIC-2298 | 04/07/2022 | 06/09/1998 |
1 | Đàm Cảnh Tùng Lâm | Nam | CIC-2360 | 11/07/2022 | 06/10/2000 |
HÀNG GỌT BAVIA TĐ 1 – 2F CHIBA 14/07/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Cao | Nam | NHIC-1658 | 07/04/2022 | 15/05/1997 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 2F CHIBA 19/07/2022 | |||||
1 | Tạ Thị Ngọc Ngà | Nữ | CIC-2153 | 09/06/2022 | 03/04/1992 |
HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TĐ 1 – 4F HIROSHIMA 22/07/2022 | |||||
1 | Đặng Văn Bình | Nam | CIC-2174 | 11/06/2022 | 12/09/1993 |
2 | Bùi Phúc Thuận | Nam | NHIC-1536 | 18/03/2022 | 20/04/2002 |
DẬP KIM LOẠI TĐ 1 – 16F GIFU, IBARAKI, GUNMA 21/07/2022 | |||||
1 | Lê Việt Hưng | Nam | NHIC-1795 | 29/04/2022 | 23/11/2004 |
2 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | NHIC-2087 | 26/05/2022 | 08/03/2000 |
3 | Nguyễn Đình Thi | Nam | CIC-2304 | 05/07/2022 | 17/06/2002 |
4 | Tạ Tuấn Anh | Nam | CIC-2359 | 11/07/2022 | 16/10/2004 |
5 | Lê Văn Bảo | Nam | CIC-2358 | 11/07/2022 | 16/01/1998 |
6 | Đỗ Quang Trung | Nam | CIC-2349 | 09/07/2022 | 22/06/1988 |
7 | Lê Mạnh Vỹ | Nam | CIC-2368 | 11/07/2022 | 14/03/2003 |
8 | La Chí Thạch | Nam | CIC-2370 | 11/07/2022 | 17/11/2004 |
MAY GIA HẠN CHỈ ĐỊNH TĐ 2 - 2 NĂM 26/07/2022 | |||||
3 | Nguyễn Thị Thi | Nữ | CIC-2432 | 08/08/2022 | 16/08/1990 |
ĐÚC NHỰA TĐ 2 – 1/6F FUKUOKA 27/07/2022 | |||||
1 | Đặng Văn Diện | Nam | CIC-2375 | 14/07/2022 | 21/01/1992 |
2 | Ngân Bế Hải | Nam | CIC-2308 | 05/07/2022 | 18/09/2000 |
3 | Nguyễn Danh Sơn | Nam | CIC-2132 | 03/06/2022 | 19/03/2000 |
3 | Hoàng Văn Hùng | Nam | CIC-2400 | 22/07/2022 | 27/05/1998 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 5F HIROSHIMA 27/07/2022 | |||||
1 | Nguyễn Trung Đức | Nam | NHIC-1995 | 19/05/2022 | 26/06/2003' |
2 | Lương Xuân Dũng | Nam | CIC-2398 | 21/07/2022 | 05/05/2002 |
3 | Cao Văn Bách | Nam | CIC-2171 | 10/06/2022 | 16/02/2001 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 1F CHIBA 19/07/2022 | |||||
1 | Vũ Hồng Quân | Nam | CIC-2381 | 18/07/2022 | 26/03/2000 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TĐ 1 – 3F Kanagawa, Gunma, Nigata, Tochigi, Nagano 03/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | CIC-2408 | 01/08/2022 | 11/03/1998 |
Tháng 8/2022
MỘC XD ( Tokutei Gino) TĐ 2 – 6F ( Miyagi và Iwate ) 04/08//2022 | |||||
1 | Nguyễn Hữu Hòa | Nam | CIC-2390 | 19/07/2022 | 30/07/1995 |
2 | Nguyễn Đức Tiến | Nam | CIC-2391 | 19/07/2022 | 26/09/1996 |
3 | Lê Văn Phương | Nam | CIC-2392 | 19/07/2022 | 06/12/1990 |
XÂY TRÁT TĐ 1 – 4F HIROSHIMA 05/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | CIC-2402 | 25/07/2022 | 06/09/1998 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 6F CHIABA 06/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | CIC-2404 | 27/07/2022 | 25/07/2003 |
2 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | CIC-2407 | 28/07/2022 | 29/10/2003 |
1 | Nguyễn Thành Nam | Nam | CIC-2380 | 15/07/2022 | 11/10/2003 |
ĐÀO XỚI TĐ 2 – 2F FUKUOKA 22/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Lương Bằng | Nam | CIC-2421 | 02/08/2022 | 06/03/1998 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 9F KANAGAWA 22/08/2022 | |||||
1 | Tạ Trung Đức | Nam | CIC-2433 | 08/08/2022 | 03/11/2003 |
2 | Hứa Thái Tân | Nam | CIC-2431 | 08/08/2022 | 21/10/2002 |
3 | Phạm Công Minh | Nam | CIC-2455 | 09/08/2022 | 20/10/1992 |
1 | Nguyễn Văn Nguyên | Nam | CIC-2281 | 30/06/2022 | 28/11/1992 |
CHẾ BIẾN THỊT LỢN, BÒ TĐ 2 – 2F FUKUOKA 23/08/2022 ( Tokutei gino) | |||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | CIC-2526 | 22/08/2022 | 27/12/1989 |
2 | Vũ Thị Thu Hoài | Nữ | 11/06/1998 | ||
XÂY TRÁT TĐ 1 – 0/4F HIROSHIMA 26/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Sách | Nam | CIC-2527 | 22/08/2022 | 10/09/1989 |
2 | Hoàng Thế Thật | Nam | CIC-2315 | 06/07/2022 | 05/10/1987 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 2F AICHI 26/08/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thành Nam | Nam | CIC-2380 | 15/07/2022 | 11/10/2003 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – KANAGAWA 22/08/2022 CHỈ ĐỊNH TT | |||||
1 | Đỗ Ngọc Sơn | Nữ | CIC-2593 | 30/08/2022 | 09/08/2004 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 0/42F 29/08/2022 đơn 1 năm | |||||
1 | Lê Thị Hồng Duyên | NỮ | CIC-2487 | 15/08/2022 | 05/11/2004 |
2 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | CIC-2495 | 16/08/2022 | 04/06/2002 |
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | CIC-2507 | 19/08/2022 | 18/09/1997 |
4 | Võ Thị Thùy | Nữ | CIC-2513 | 20/08/2022 | 25/11/1993 |
5 | Mông Thị Phương | Nữ | CIC-2515 | 22/08/2022 | 26/12/2001 |
6 | Hoàng Thị Dự | Nữ | CIC-2498 | 17/08/2022 | 22/11/1985 |
7 | Bàn Thị Hà | Nữ | CIC-2497 | 17/08/2022 | 15/02/1983 |
8 | Triệu Thị Tâm | Nam | CIC-2559 | 26/08/2022 | 02/10/2000 |
9 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | CIC-2554 | 25/08/2022 | 09/10/2003 |
9 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | CIC-2479 | 12/08/2022 | 01/09/1999 |
2 | Nguyễn Thị Nhi | Nữ | CIC-2520 | 22/08/2022 | 08/09/1985 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 42F 29/08/2022 đơn 1 năm ( thi lần 2 ngày 31/08 ) | |||||
1 | Nguyễn Anh Nhi | Nam | CIC-2537 | 23/08/2022 | 10/10/1993 |
2 | Đặng Kiều Huyền Trang | Nữ | CIC-2516 | 22/08/2022 | 02/09/1996 |
3 | Tạ Thị Thanh Thảo | Nữ | CIC-2524 | 22/08/2022 | 17/12/1997 |
4 | Hoàng Thị Thùy Dương | Nữ | CIC-2528 | 22/08/2022 | 23/12/2003 |
5 | Triệu Thị Nhì | Nữ | CIC-2530 | 22/08/2022 | 29/01/1994 |
6 | Trịnh Thị Tuyết | Nữ | CIC-2536 | 23/08/2022 | 12/06/1994 |
7 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | CIC-2549 | 24/08/2022 | 19/07/2001 |
8 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | CIC-2538 | 23/08/2022 | 09/09/1988 |
9 | Phan Thị Thùy Nga | Nữ | CIC-2585 | 29/08/2022 | 24/11/2003 |
10 | Nguyễn Thị Hiên | Nam | CIC-2580 | 29/08/2022 | 15/11/1992 |
Tháng 9/2022
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 5F TOKYO 01/09/2022 | |||||
1 | Phùng Văn Trung | Nam | NHIC-1289 | 17/12/2021 | 11/12/2003 |
2 | Đinh Ngọc Đương | Nam | CIC-2571 | 26/08/2022 | 22/06/2004 |
1 | Nguyễn Văn Nguyên | Nam | CIC-2281 | 30/06/2022 | 28/11/1992 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 2F TOKYO SAITAMA 01/09/2022 | |||||
1 | Nguyễn Khắc Tính | Nam | CIC-2253 | 23/06/2022 | 19/02/1990 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 2F KANAGAWA 01/09/2022 | |||||
1 | Trần Đức Ý | Nam | CIC-2584 | 29/08/2022 | 14/01/2001 |
MAY QUẦN ÁO PHỤ NỮ & TE TĐ 1 – 2F GIFU 05/09/2022 | |||||
1 | Lô Thị Quyết | Nữ | CIC-2505 | 19/08/2022 | 24/04/1986 |
2 | Phạm Thị Chung | Nữ | CIC-2458 | 10/08/2022 | 25/10/1986 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 2F GIFU 05/09/2022 | |||||
1 | Nguyễn Minh Dũng | Nam | CIC- 2595 | 31/08/2022 | 25/04/1991 |
2 | Nguyễn Hồng Hiệp | Nữ | CIC-2441 | 08/08/2022 | 21/07/2003 |
ĐÓNG GÓI CN TĐ 1 – 2F GIFU 05/09/2022 | |||||
1 | Hoàng Vũ Đạo | Nam | CIC-2506 | 19/08/2022 | 29/07/1995 |
3 | Hoàng Văn Thùy | Nam | CIC-2484 | 15/08/2022 | 01/08/1991 |
ĐÓNG GÓI TRỨNG TĐ 1 – 4F MIE 05/09/2022 | |||||
1 | Phùng Thị Huyền Thương | Nữ | CIC-2489 | 15/08/2022 | 07/08/2003 |
2 | Nguyễn Thị Niềm | Nữ | CIC-2492 | 16/08/2022 | 14/12/1994 |
ĐÓNG CƠM HỘP TĐ 1 – 5F NỮ AICHI 05/09/2022 | |||||
1 | Phan Thị Biểu | Nữ | CIC-2504 | 18/08/2022 | 28/02/2003 |
2 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | CIC-2521 | 22/08/2022 | 04/11/2003 |
5 | Trần Thu Hà | Nữ | CIC-2383 | 18/07/2022 | 27/11/2004 |
KIỂM HÀNG, ĐÓNG GÓI, THAO TÁC MÁY TĐ 1 – 8F GIFU 05/09/2022 | |||||
1 | Đỗ Thị Trang | Nữ | CIC-2561 | 26/08/2022 | 16/11/1995 |
2 | Lại Thị Bích Ngọc | Nữ | CIC-2442 | 08/08/2022 | 02/09/2004 |
3 | Lê Thị Ngọc Yến | Nữ | CIC-2611 | 05/09/2022 | 21/12/1986 |
4 | Hoàng Thị Trung | Nữ | CIC-2613 | 05/09/2022 | 18/09/1991 |
SƠN KIM LOẠI TĐ 1 – 10F AICHI 07/09/2022 | |||||
1 | Vũ Đức Lương | Nam | CIC-2599 | 31/08/2022 | 02/07/2004 |
HOÀN THIỆN NỘI THẤT TĐ 2 – 2F FUKUOKA 09/09/2022 | |||||
1 | Lê Văn Đức | Nam | CIC-2419 | 01/08/2022' | 09/10/1999 |
DẬP KIM LOẠI TĐ 2 – 4F FUKUOKA 09/09/2022 | |||||
1 | Lý Phúc Sáng | Nam | CIC-2450 | 09/08/2022 | 01/12/2004 |
2 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | CIC-2260 | 23/06/2022 | 21/11/1997 |
3 | Vũ Trường Trinh | Nam | CIC-2399 | 22/07/2022 | 23/11/2003 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 1 – 9F CHIBA, IBARAKI 13/09/2022 | |||||
1 | Đinh Thị Huỳnh Như | Nữ | CIC-2629 | 07/09/2022 | 10/10/2000 |
2 | Nguyễn Hà Phương Linh | Nữ | CIC-2617 | 05/09/2022 | 26/04/2004 |
3 | Đặng Thị Thanh Dịu | Nữ | CIC-2621 | 06/09/2022 | 25/02/2002 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 2F CHIBA 14/09/2022 | |||||
1 | Dương Văn Lâm | Nam | CIC-2634 | 08/09/2022' | 04/10/2000 |
SẢN XUẤT VL BÊ TÔNG TĐ 1 – 2F SAITAMA 20/09/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Trung | Nam | CIC-2633 | 08/09/2022' | 30/09/1999 |
2 | Nguyễn Hồng Hiệp | Nam | CIC-2441 | 08/08/2022 | 21/07/2003 |
PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 40F 20/09/2022 đơn 1 năm | |||||
1 | Văn Thị Đào | Nữ | CIC-2625 | 06/09/2022 | 10/06/1998 |
2 | Tô Kiều Ngân | Nữ | CIC-2638 | 12/09/2022 | 06/08/2001 |
3 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | CIC-2582 | 29/08/2022 | 01/11/2003 |
4 | Nguyễn Thị Thao | Nữ | CIC-2645 | 13/09/2022 | 19/09/1996 |
5 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | CIC-2647 | 14/09/2022 | 05/08/1986 |
6 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | CIC-2649 | 15/09/2022 | 23/08/1995 |
7 | Võ Thị Thắm | Nữ | CIC-2655 | 15/09/2022 | 27/01/1991 |
8 | Nguyễn Thạch Ngọc Thể | Nữ | CIC-2657 | 16/09/2022 | 12/02/2003 |
9 | Nguyễn Thị Lan Phương | Nữ | CIC-2659 | 16/09/2022 | 01/12/1992 |
10 | Trương Thị Hoa | Nữ | CIC-2664 | 19/09/2022 | 02/08/1998 |
VỆ SINH TN TĐ 1 – 2F GIFU 22/09/2022 | |||||
1 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | CIC-2658 | 16/09/2022 | 21/06/1999 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 2F IBARAKI 23/09/2022 C.Linh care | |||||
1 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | CIC-2422 | 02/08/2022 | 29/03/2001 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 4F IBARAKI 23/09/2022 A.Tâm care | |||||
1 | Bàn Xuân Trường | Nam | CIC-2670 | 19/09/2022 | 23/11/2002 |
HÀN TĐ 1 – 4F OSAKA 28/09/2022 | |||||
1 | Hoàng Ngọc Tú | Nam | NHIC-1938 | 16/05/2022 | 04/09/1999 |
2 | Đinh Văn Thắng | Nam | CIC-2602 | 01/09/2022 | 23/02/1994 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 16F 29/09/2022 đơn 1 năm | |||||
1 | Mai Thị Anh | Nữ | CIC-2667 | 19/09/2022 | 20/07/1992 |
2 | Phạm Thị Phương | Nữ | CIC-2665 | 19/09/2022 | 12/11/1994 |
3 | Nguyễn Thị Hoa Huyền | Nữ | CIC-2674 | 20/09/2022 | 25/06/1995 |
4 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | CIC-2690 | 23/09/2022 | 26/01/1989 |
5 | Đoàn Thị Thu Thảo | Nữ | CIC-2691 | 23/09/2022 | 14/01/2004 |
6 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | CIC-2692 | 23/09/2022 | 26/11/1983 |
7 | Bùi Thị Hường | Nữ | CIC-2695 | 26/09/2022 | 16/11/1985 |
8 | Dương Thị Kiều Loan | Nữ | CIC-2703 | 26/09/2022' | 23/10/1990 |
9 | Đặng Thị Thầm | Nữ | CIC-2702 | 26/09/2022' | 26/08/1992 |
10 | Đặng Thị Thu | Nữ | CIC-2704 | 28/09/2022 | 29/08/1996 |
MAY ( quần áo Nam và Nữ ) TĐ 1 – 1F 30/09/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | CIC-2651 | 15/09/2022 | 15/09/1992 |
Tháng 10/2022
1 | Nguyễn Cảnh Đức Thắng | Nam | CIC-2710 | 01/10/2022 | 09/11/1998 |
CHẾ BIẾN TS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 4F CHIBA 06/10/2022 | |||||
1 | Trần Văn Thanh | Nam | CIC-2666 | 19/09/2022 | 08/09/2004 |
2 | Lê Xuân Ngọc | Nam | CIC-2714 | 03/10/2022 | 05/10/2001 |
VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1 – 4F GIFU 06/10/2022 | |||||
1 | Vũ Thị Thanh Dịu | Nữ | CIC-2411 | 01/08/2022 | 20/09/2004 |
2 | Hoàng Thị Sinh | Nữ | CIC-2701 | 26/09/2022' | 15/08/1992 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 6F IBARAKI 06/10/2022 | |||||
1 | Hoàng Văn Đương | Nam | CIC-2721 | 05/10/2022 | 06/09/1998 |
CHỐNG THẤM TĐ 1 – 4F GIFU 06/10/2022 | |||||
1 | Bùi Văn Duy | Nam | CIC-2712 | 03/10/2022 | 15/06/1993 |
2 | Phùng Xuân Trường | Nam | CIC-2685 | 21/09/2022 | 31/08/2004 |
SƠN KIM LOẠI TĐ 1 – 0/2F GIFU 13/10/2022 | |||||
1 | Trần Trọng Long | Nam | CIC-2744 | 12/10/2022 | 25/09/2004 |
SƠN XÂY DỰNG TĐ 1 – 0/4F GIFU 13/10/2022 | |||||
1 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | CIC-2749 | 13/10/2022 | 16/11/2003 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 0/16F CHIBA 12/10/2022 | |||||
1 | Lê Đăng Trí | Nam | CIC-2722 | 06/10/2022 | 28/02/1992 |
2 | Nguyễn Trung Nguyên | Nam | CIC-2603 | 01/09/2022 | 11/07/1993 |
3 | Nguyễn Sỹ Anh | Nam | CIC-2693 | 23/09/2022 | 22/10/2004 |
4 | Ma Văn Huấn | Nam | CIC-2736 | 11/10/2022 | 25/08/2004 |
5 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | CIC-2737 | 11/10/2022 | 09/08/1993 |
6 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | CIC-2687 | 22/09/2022 | 24/12/1989 |
7 | Nguyễn Văn Linh | Nam | CIC-2750 | 13/10/2022 | 26/06/1998 |
THI CÔNG TẤM CÁCH NHIỆT TĐ 1 – 6F TOKYO 17/10/2022 | |||||
1 | Trần Ngọc An | Nam | CIC-2604 | 01/09/2022 | 23/12/1994 |
2 | Hồ Đức Thành | Nam | CIC-2747 | 13/10/2022 | 10/01/2005 |
ĐÚC CAO SU TĐ 1 – 2F AICHI 12/10/2022 | |||||
1 | Đào Huyền Trang | Nữ | CIC-2732 | 11/10/2022 | 15/11/1998 |
Vận hành máy TĐ 1 19/10/22 | |||||
2 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | CIC-2755 | 14/10/2022 | 30/10/2002 |
BUỘC SẮT THÉP TĐ 2 – 0/4F TOKYO 21/10/2022 | |||||
1 | Trần Văn Hải | Nam | CIC-2758 | 17/10/2022 | 15/09/1990 |
2 | Lê Văn Hiệp | Nam | 18/10/2022 | 04/09/1986 | |
GIA CÔNG THỊT ( 1 năm ) TĐ 2 – 10F FUKUOKA 25/10/2022 | |||||
1 | Lò Thị Hiền | Nữ | CIC-2794 | 24/10/2022 | 28/04/2003 |
2 | Phan Đình Huyền Trân | Nữ | CIC-2805 | 24/10/2022 | 27/07/2004 |
3 | Lê Thị Hoài Vân | Nữ | CIC-2804 | 24/10/2022 | 07/10/2004 |
VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1- 14F TOKYO 27/10/2022 | |||||
1 | Hoàng Thị Chinh | Nữ | CIC-2767 | 20/10/2022 | 03/08/1995 |
2 | Trịnh Thị Diễm Hương | Nữ | CIC-2696 | 26/09/2022 | 03/04/2003 |
3 | Lê Hoàng Nhung | Nữ | CIC-2769 | 20/10/2022 | 10/09/2000 |
4 | Đỗ Thị Thanh Mai | Nữ | CIC-2773 | 20/10/2022 | 14/08/2004 |
5 | Hoàng Thị Son | Nam | CIC-2784 | 21/08/2022 | 07/02/2002 |
6 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | Nữ | CIC-2791 | 22/10/2022 | 26/01/2002 |
7 | Trương Thị Quỳnh Chi | Nữ | CIC-2796 | 24/10/2022 | 10/06/2003 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 2F CHIBA 27/10/2022 | |||||
1 | Trần Huy Hoàng | Nam | CIC-2163 | 09/06/2022 | 04/05/2001 |
Tháng 11/2022
1 | Đàm Thế Cường | Nam | CIC-2762 | 18/10/2022 | 25/03/2003 |
NÔNG NGHIỆP ( bắp cải ) TĐ 2 – 4F IBARAKI 10/11/2022 | |||||
1 | Lê Văn Huy | Nam | CIC-2851 | 08/11/2022 | 27/02/1990 |
2 | Nguyễn Văn Quang | Nam | CIC-2860 | 09/11/2022 | 17/01/2002 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 4F GUNMA 11/11/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | CIC-2829 | 01/11/2022 | 10/09/1984 |
2 | Lê Thị Nga | Nữ | CIC-2844 | 07/11/2022 | 15/10/1984 |
NUÔI TÔM ( 1 năm ) TĐ 1 – 6F NAM AICHI 15/11/2022 | |||||
1 | Hồ Hoàng Kha | Nam | CIC-2837 | 04/11/2022 | 01/01/1986 |
2 | Nguyễn Văn Huy | Nam | CIC-2832 | 02/11/2022 | 14/08/2002 |
3 | Nguyễn Viết Trọng | Nam | CIC-2859 | 09/11/2022 | 27/02/1991 |
NUÔI TÔM ( 1 năm ) TĐ 1 – 6F NỮ GIFU 15/11/2022 | |||||
1 | Triệu Thị Thu Thủy | Nữ | CIC-2866 | 11/11/2022 | 10/04/1983 |
2 | Bàn Thị Khé | Nữ | CIC-2867 | 11/11/2022 | 05/04/1987 |
3 | Phạm Thị Hải | Nữ | CIC-2873 | 14/11/2022 | 05/08/1987 |
NUÔI TÔM (1 năm ) TĐ 1 – 4 NAM, 2 NỮ GIFU 15/11/2022 | |||||
1 | Vũ Việt Hùng | Nam | CIC-2842 | 07/11/2022 | 11/07/2000 |
2 | Trần Văn Chiêm | Nam | CIC-2863 | 10/11/2022 | 10/08/1985 |
3 | Hà Thị Thu Hạnh | Nữ | CIC-2695 | 24/09/2022 | 09/11/2003 |
GIA CÔNG KIM LOẠI TĐ 2 – 3F IBARAKI 15/11/2022 | |||||
1 | Trần Văn Hùng | Nam | CIC-2286 | 30/06/2022 | 19/10/1999 |
2 | Phạm Văn Minh | Nam | CIC-2869 | 12/11/2022 | 07/11/2000 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 2 – 6F FUKUOKA 17/11/2022 | |||||
1 | Đậu Quốc Tuấn | Nam | CIC-2835 | 04/11/2022 | 10/07/1994 |
2 | Nguyễn Đình Hiếu | Nam | CIC-2765 | 20/10/2022 | 08/09/1994 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 0/4F IBARAKI 17/11/2022 | |||||
1 | Trương Văn Đại | Nam | CIC-2848 | 08/11/2022 | 01/06/2000 |
2 | Phạm Quang Hùng | Nam | CIC-2850 | 08/11/2022 | 13/10/2001 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 8F AICHI 19/11/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Thành | Nam | CIC-2849 | 08/11/2022 | 27/02/2004 |
2 | Nguyễn Danh Khải | Nam | CIC-2423 | 04/08/2022 | 04/05/2003 |
3 | Phan Xuân Việt | Nam | CIC-2899 | 17/11/2022 | 18/10/1999 |
4 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | DH-04 | 18/08/2022 | 25/09/2004 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 4F OKAYAMA 19/11/2022 | |||||
1 | Phạm Xuân Chiến | Nam | CIC-2895 | 16/11/2022 | 13/04/2004 |
2 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | Nam | CIC_2878 | 14/11/2022 | 04/06/2002 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 3F SHIZUOKA 19/11/2022 | |||||
1 | Bùi Tuấn Nghĩa | Nam | DH-02 | 11/08/2022 | 16/12/2002 |
ĐÚC SẮT TĐ 1 – 1/4F ISHIKAWA 22/11/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | CIC-2823 | 17/10/2022 | 23/05/2001 |
2 | Bàn Văn Tiến | Nam | CIC-2306 | 05/07/2022 | 01/01/2004 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TĐ 1 – 3F AICHI 28/11/2022 | |||||
1 | Hà Mạnh Hoàng | Nam | CIC-2876 | 14/11/2022 | 16/09/2000 |
HOÀN THIỆN NỘI THẤT TĐ 1 – 5F AICHI 28/11/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | CIC-2887 | 15/11/2022 | 30/08/1988 |
2 | Tạ Quang Hòa | Nam | CIC-2879 | 14/11/2022 | 16/08/1982 |
SƠN XD TĐ 1 – 2F GIFU 28/11/2022 | |||||
1 | Ngô Văn Kiên | Nam | CIC-2912 | 21/11/2022 | 20/11/1984 |
DÁN GIẤY TƯỜNG TĐ 1 – 6F CHIBA 28/11/2022 | |||||
1 | Đỗ Tiến Dũng | Nam | CIC-2865 | 10/11/2022 | 26/09/1988 |
2 | Đào Ngọc Vương | Nam | CIC-2872 | 14/11/2022 | 05/09/1998 |
ĐÓNG GÓI RONG BIỂN TĐ 2 - CHỈ ĐỊNH 5 NĂM | |||||
1 | NGUYỄN THỊ HẬU | HẢI DƯƠNG | 16/1/1998 | ||
MAY (quay lại ) TĐ 1 – 4F EHIME 28/11/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | CIC-2874 | 14/11/2022 | 03/04/1983 |
2 | Nguyễn Thị Mộng Trinh | Nữ | CIC-2897 | 16/11/2022 | 23/11/1991 |
Tháng 12/2022
1 | Vũ Xuân Học | Nam | CIC-2140 | 08/06/2022 | 28/10/2000 |
2 | Hoàng Nghĩa Nam | Nam | CIC-2839 | 04/11/2022 | 23/06/2003 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TĐ 2 – 0/50F MIYAGI 05-06/12/2022 | |||||
1 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | CIC-2799 | 24/10/2022 | 12/09/2004 |
2 | Trần Thị Trà Giang | Nữ | CIC-2862 | 10/11/2022 | 10/02/1991 |
3 | Võ Thị Nhớ | Nữ | CIC-2870 | 12/11/2022 | 12/06/1995 |
4 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | CIC-2896 | 16/11/2022 | 25/10/2003 |
5 | Y Thị Kim Oanh | Nữ | CIC-2425 | 04/08/2022 | 14/12/2004 |
6 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | CIC-2931 | 25/11/2022 | 26/09/2003 |
7 | Doãn Thị Hồng Ngọc | Nữ | CIC-2930 | 25/11/2022 | 05/09/1992 |
8 | Dương Thị Luận | Nữ | CIC-2943 | 29/11/2022 | 10/06/2000 |
9 | Nguyễn Thúy An | Nữ | CIC-2951 | 01/12/2022 | 08/05/2004 |
10 | Triệu Thị Viện | Nữ | CIC-2946 | 30/11/2022 | 25/07/1993 |
11 | Đặng Thị Duyên | Nữ | CIC-2958 | 02/12/2022 | 09/01/2000 |
12 | Đào Thị Lan | Nữ | CIC-2968 | 06/12/2022 | 30/03/2003 |
13 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | CIC-2972 | 06/12/2022 | 22/07/2004 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 2 – 2F FUKUOKA 02/12/2022 | |||||
1 | Trần Văn Hưng | Nam | CIC-2906 | 18/11/20222 | 21/09/2002 |
May gia HẠN CHỈ ĐỊNH TĐ 2 - 2 NĂM 08/12/2022 | |||||
1 | NGÔ THỊ HẢO | Nữ | 9/9/1990 | ||
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 4F KANAGAWA 13/12/2022 | |||||
1 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | CIC-2456 | 09/08/2022 | 23/08/2004 |
XÂY TRÁT TĐ 1 – 6F SHIZUOKA 13/12/2022 | |||||
1 | Nguyễn Xuân Thi | Nam | CIC-2935 | 26//11/2022 | 20/12/1983 |
2 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | CIC-2890 | 15/11/2022 | 12/04/1983 |
3 | Đào Quang Hiệp | Nam | CIC-2880 | 14/11/2022 | 28/06/1983 |
4 | Ma Thế Nuôi | Nam | CIC-2919 | 22/11/2022 | 25/12/1988 |
HÀN TĐ 2 ( quay lại ) – 0/4F FUKUOKA 14/12/2022 | |||||
1 | Quách Văn Khoa | Nam | CIC-2934 | 26//11/2022 | 10/08/1991 |
2 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | 02/10/1995 | ||
ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 1/2F KANAGAWA 14/12/2022 | |||||
1 | Ngô Minh Hiệp | Nam | CIC-2905 | 18/11/2022 | 01/07/1999 |
SX VẬT LIỆU BÊ TÔNG TĐ 1 – 5F SAITAMA 20/12/2022 | |||||
1 | Trần Quang Huy | Nữ | CIC-2973 | 06/12/2022 | 04/08/2004 |
2 | Cao Văn Bắc | Nam | CIC-3044 | 19/12/2022 | 06/04/1992 |
3 | Hồ Văn Dũng | Nam | CIC-3039 | 19/12/2022 | 23/11/1990 |
4 | Long Văn Tuân | Nam | CIC-2989 | 09/12/2022 | 24/08/2004 |
5 | Nguyễn Văn Bảo | Nam | CIC-3031 | 16/12/2022 | 02/03/2001 |
1 | Lâm Quang Việt | Nam | CIC-3001 | 12/12/2022 | 26/09/2003 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TĐ 2 – 15F MIYAGI 20/12/2022 | |||||
1 | Trần Thị Anh | Nữ | CIC-2984 | 08/12/2022 | 17/08/1994 |
2 | Ngô Thị Kim Anh | Nữ | CIC-2977 | 07/12/2022 | 06/04/1997 |
3 | Bùi Thị Lý | Nữ | CIC- 3006 | 12/12/2022 | 05/07/2004 |
4 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Nữ | CIC- 3002 | 12/12/2022 | 02/05/2004 |
5 | Đặng Thị Cẩm | Nam | CIC-3010 | 14/12/2022 | 11/01/1994 |
6 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Nữ | CIC-3017 | 15/12/2022 | 02/08/2004 |
7 | Nguyễn Thị Huyền Chang | Nữ | CIC-2985 | 09/12/2022 | 10/10/1992 |
8 | Hà Thị Lan | Nữ | CIC-2997 | 12/12/2022 | 06/09/2003 |
5 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | CIC-3008 | 14/12/2022 | 21/08/2003 |
MAY VÁY ÁO TĐ 1 – 2F TOKYO 21/12/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | CIC-3027 | 16/12/2022 | 08/08/1985 |
CHẾ BIẾN TS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 6F NAM, 2F NỮ 23/12/2022 | |||||
1 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | CIC-3049 | 19/12/2022 | 20/10/1993 |
2 | Triệu Văn Huy | Nam | CIC-3047 | 19/12/2022 | 08/08/1998 |
3 | Đặng Xuân Trường | Nam | CIC-3053 | 19/12/2022 | 25/12/2004 |
4 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | CIC-3050 | 19/12/2022 | 23/09/1995 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 0/6F KAGAWA 26/12/2022 | |||||
1 | Nguyễn Văn Long | Nam | CIC-3056 | 21/12/2022 | 28/08/1991 |
2 | Triệu Minh Quốc | Nam | CIC-3051 | 19/12/2022 | 21/05/1995 |
3 | Đỗ Bá Anh | Nam | NHIC-1636 | 04/04/2022 | 22/10/2003 |
VẬN HÀNH MÁY, ĐÀO LẤP TĐ 1 – 0/6F KAGAWA 26/12/2022 | |||||
1 | Trịnh Văn Nam | Nam | CIC-3046 | 19/12/2022 | 17/12/1983 |
2 | Nguyễn Khắc Triệu | Nam | CIC-2064 | 23/12/2022 | 13/04/1996 |
3 | Bùi Đình Thống | Nam | CIC-2066 | 23/12/2022 | 30/07/1999 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 0/6F KAGAWA 26/12/2022 | |||||
1 | Lê Thành Kiên | Nam | CIC-2979 | 07/12/2022 | 23/02/2002 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 0/2F TOCHIGI 24/12/2022 | |||||
1 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Nữ | CIC-2995 | 12/12/2022 | 02/01/2004 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN TĐ 1 – 2F CHIBA 28/12/2022 | |||||
1 | Lưu Hồng Chính | Nam | CIC-3072 | 24/12/2022 | 14/11/2000 |
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2023
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
KIỂM HÀNG, ĐÓNG GÓI, THAO TÁC MÁY TĐ 1 – 2F GIFU 05/01/2023 | |||||
1 | Đỗ Thị Quỳnh | Nữ | CIC-3061 | 22/12/2022 | 07/05/2002 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 2F IBARAKI 10/01/2023 | |||||
1 | Hồ Thanh Tuấn | Nam | CIC-3074 | 27/12/2022 | 24/04/1989 |
HÀN KHUNG CỐT THÉP TĐ 1 – 8F IBARAKI – GUNMA 14/01/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | CIC-3083 | 03/01/2023 | 08/02/1990 |
2 | Phạm Hồng Thái | Nam | CIC-3067 | 23/12/2022 | 19/09/1984 |
3 | Võ Quốc Sơn | Nam | CIC-3096 | 07/01/2023 | 29/01/2001 |
4 | Nguyễn Quang Trực | Nam | CIC-3102 | 11/01/2023' | 05/09/2004 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 2 – 2F FUKUOKA 03/02/2023 | |||||
1 | Hoàng Thế Dũng | Nam | CIC-3058 | 21/12/2022' | 03/06/2000 |
ĐÚC CAO SU TĐ 1 – 2F GIFU 10/02/2023 | |||||
1 | Lê Bích Nguyệt | Nữ | CIC-2718 | 05/10/2022 | 25/06/2004 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 0/2F IBARAKI 11/02/2023 | |||||
1 | Trương Thái Quang | Nam | CIC-3214 | 06/02/2023 | 13/04/2000 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 4F Kagawa 13/02/2023 | |||||
1 | Triệu Văn Quang | Nam | CIC-3248 | 09/02/2023 | 10/11/2002 |
2 | Triệu Đức Văn | Nam | CIC-3249 | 09/02/2023 | 23/02/1999 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 1 – 9F NAM + 6F NỮ HYOGO 14/02/2023 | |||||
1 | Trương Văn Thái | Nam | CIC-3144 | '30/01/2023 | 28/02/1998 |
2 | Vũ Văn Chính | Nam | CIC-3266 | 11/02/2023 | 04/09/2002 |
3 | Nguyễn Đức Huy | Nam | CIC-3111 | 13/01/2023 | 12/11/2002 |
4 | Ma Xuân Hạ | Nữ | CIC-3081 | 03/01/2023 | 26/09/2000 |
5 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | CIC-3173 | 02/02/2023 | 17/08/2003 |
6 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | CIC-3103 | 12/01/2023 | 18/11/1994 |
1 | Lê Quang Nhâm | Nam | CIC-3079 | 03/01/20223 | 26/09/2003 |
2 | Ma Thị Anh | Nữ | CIC- 3071 | 24/12/2022 | 15/02/2004 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 0/10F WAKAYAMA 14/02/2023 | |||||
1 | Trần Văn Đức | Nam | CIC-3156 | 31/01/2023 | 25/03/1996 |
2 | Bùi Đình Quân | Nam | CIC-3201 | 03/02/2023 | 21/10/2002 |
3 | Hà Văn Duy | Nam | CIC-3170 | 01/02/2026 | 22/05/2002 |
4 | Nguyễn Chí Cường | Nam | CIC-3206 | 04/02/2023 | 25/08/1998 |
1 | Phạm Văn Linh | Nam | CIC-3106 | 12/01/2023 | 14/06/2004 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 2 – 6F FUKUOKA 17/02/2023 | |||||
1 | Lâm Văn Đăng | Nam | CIC-3253 | 10/02/2023 | 18/09/1993 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 24F 17/02/2023 đơn 1 năm | |||||
1 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | CIC-3143 | '30/01/2023 | 10/01/1992 |
2 | Ngô Thị Cương | Nữ | CIC-3212 | 06/02/2023 | 16/06/1996 |
3 | Ngô Thị Hoa | Nữ | CIC-3216 | 06/02/2023 | 20/07/2002 |
4 | Triệu Thu Hằng | Nữ | CIC-3237 | 08/02/2023 | 24/07/2003 |
5 | Mai Thị Doanh | Nữ | CIC-3242 | 09/02/2023 | 19/05/1992 |
6 | Hoàng Thị Kiều | Nữ | CIC-3215 | 06/02/2023 | 24/05/1999 |
7 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | CIC-3176 | 02/02/2023 | 11/06/1994 |
8 | Hà Thị Linh | Nữ | CIC-2956 | 02/12/2022 | 26/10/2001 |
9 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | CIC-3155 | 31/01/2023 | 09/07/1998 |
1 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | CIC-3199 | 03/02/2023 | 04/07/1991 |
2 | Triệu Thị Quỳnh | Nữ | CIC-3247 | 09/02/2023 | 12/06/1997 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 0/2F TOCHIGI 20/02/2023 | |||||
1 | Ngô Thị Bảo Hậu | Nữ | CIC-3255 | 10/02/2023 | 30/10/1993 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 0/12F HYOGO 24/02/2023 | |||||
1 | Bùi Thị Hồng | Nữ | CIC-3124 | 27/01/2023 | 02/10/1997 |
2 | Trần Thị Xuân Mai | Nữ | CIC-3125 | 28/01/2023 | 06/10/2004 |
3 | Trần Thị Hằng | Nữ | CIC-3261 | 10/02/2023 | 10/10/1993 |
4 | Nhữ Thị Kim Dung | Nữ | CIC-3246 | 09/02/2023 | 19/01/1996 |
5 | Lưu Thị Huệ | Nữ | CIC-3280 | 14/02/2023 | 15/04/1992 |
6 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | CIC-3207 | 04/02/2023 | 11/09/1990 |
1 | Trần Thị Vường | Nữ | CIC-3291 | 17/02/2023 | 05/03/1990 |
2 | Phạm Thị Yến Nhi | Nữ | CIC-3293 | 18/02/2023 | 14/11/2004 |
HOÀN THIỆN NỘI THẤT TĐ 1 – 2F NAGASAKI 27/02/2023 | |||||
1 | Lê Văn Thắng | Nam | CIC-3277 | 13/02/2023 | 10/04/1997 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 4F TOKYO 27/02/2023 | |||||
1 | Nguyễn Hữu Hải | Nam | CIC-3224 | 07/02/2023 | 23/02/2002 |
2 | Đào Văn Hiển | Nam | CIC-3341 | 24/02/2023 | 10/09/1992 |
1 | Hoàng Văn Đoàn | Nam | CIC-2356 | 11/07/2022 | 05/01/2002 |
LẮP RÁP LINH KIỆN, HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TĐ 1 – 6F AICHI 28/02/2023 | |||||
1 | Nguyễn Viết Biên | Nam | CIC-3231 | 07/02/2023 | 04/08/2002 |
2 | Lý Tiến Đưa | Nam | CIC-3195 | 03/02/2023 | 17/01/1989 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 3F KANAGAWA 01/03/2023 | |||||
1 | Hoàng Văn Trường | Nam | CIC-3260 | 10/02/2023 | 05/06/2002 |
2 | Nguyễn Duy Phong | Nam | CIC-3303 | 21/02/2023 | 01/02/2001 |
1 | Trần Văn Hiệp | Nam | CIC-3281 | 14/02/2023 | 25/05/1998 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 5F NAM + 4F NỮ KAGOSHIMA 06/03/2023 | |||||
1 | Vũ Hữu Hoàng | Nam | CIC-3148 | '30/01/2023 | 20/06/2004 |
2 | Trần Công Quyết | Nam | CIC-3135 | '30/01/2023 | 28/03/2004 |
3 | Huỳnh Thanh Thảo | Nữ | CIC-3223 | 07/02/2023 | 15/12/2004 |
4 | Đặng Thị Minh Ánh | Nữ | CIC-3226 | 07/02/2023 | 20/05/1999 |
1 | Trần Thị Lan | Nữ | CIC-3355 | 27/02/2023 | 10/03/1998 |
2 | Ngân Quốc Vịnh | Nam | CIC-3298 | 21/02/2023 | 02/07/2004 |
HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TĐ 1 – 4F HIROSHIMA 07/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Xuân Cường | Nam | CIC-3235 | 07/02/2023 | 03/02/2000 |
2 | Quan Việt Hùng | Nam | CIC-3348 | 27/02/2023 | 05/11/1995 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 11F NAM + 6F NỮ CHIBA 04/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Trường | Nam | CIC-3308 | 21/02/20223 | 11/04/1999 |
2 | Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | CIC-3120 | 27/01/2023 | 17/09/2002 |
3 | Nguyễn Văn Phong | Nam | CIC-3326 | 22/02/2023 | 02/03/1992 |
4 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | CIC-3309 | 21/02/20223 | 16/10/1995 |
5 | Phạm Thị Trúc | Nữ | CIC-3328 | 22/02/2023 | 12/06/2002 |
6 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | CIC-3351 | 27/02/2023 | 28/11/2000 |
ĐÓNG GÓI ĐỒ ĂN SẴN TĐ 2 – 10F FUKUOKA 09/03/2023 | |||||
1 | Bùi Thị Thảo | Nữ | CIC-3174 | 02/02/2023 | 04/09/1999 |
2 | Triệu Thị Nhung | Nữ | CIC-3145 | '30/01/2023 | 14/03/2001 |
3 | Phạm Thị Tâm | Nữ | CIC-3368 | 28/02/2023 | 03/08/2003 |
4 | Trần Khánh Ly | Nữ | CIC-3160 | 31/01/2023 | 11/07/2004 |
5 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | CIC-3344 | 24/02/2023 | 14/09/2004 |
1 | Tống Thị Khánh Linh | Nữ | CIC-3122 | 27/01/2023 | 15/11/2004 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 2F CHIBA 10/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Sỹ Cường | Nam | CIC-3311 | 22/02/2023 | 21/11/2000 |
KIỂM HÀNG, ĐÓNG GÓI, THAO TÁC MÁY TĐ 1 – 5F GIFU 10/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Phương Như Ngọc | Nữ | CIC-3294 | 18/02/2023 | 27/03/2004 |
2 | Vũ Thị Thu Huyền | Nữ | CIC-3333 | 23/02/2023 | 12/09/2002 |
1 | Vũ Thị Huyền Trân | Nữ | CIC-3334 | 23/02/2023 | 13/04/2004 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 4F IBARAKI 10/03/2023 | |||||
1 | Hoàng Văn Khiêm | Nam | CIC-2480 | 12/08/2022 | 27/01/1988 |
2 | Hứa Văn Khiêm | Nam | CIC-2481 | 12/08/2022 | 14/09/1988 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE TĐ 1 – 6F GIFU 12/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | CIC-3377 | 03/03/2023 | 04/06/1982 |
2 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | Nữ | CIC-3390 | 07/03/2023 | 09/01/1987 |
3 | Trần Thị Thu | Nữ | CIC-3390 | 07/03/2023 | 28/01/1981 |
DẬP KIM LOẠI TĐ 1 – 12F GIFU, IBARAKI, GUNMA 10/03/2023 | |||||
1 | Hoàng Ngọc Tiếp | Nam | CIC-3322 | 22/02/2023 | 07/10/2002 |
2 | Lê Văn Tú | Nam | CIC-3187 | 02/02/2023 | 15/03/2002 |
3 | Đinh Trần Thủy | Nam | CIC-3157 | 31/01/2023 | 24/06/2002 |
4 | Ma Thế Tuấn | Nam | CIC-3321 | 22/02/2023 | 08/03/1996 |
5 | Trịnh Minh Quân | Nam | CIC-3327 | 22/02/2023 | 23/05/2002 |
6 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | CIC-3366 | 01/03/2023 | 01/01/1997 |
12 | Nguyễn Đức Duy | Nam | CIC-3142 | '30/01/2023 | 01/05/2004 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 2F OKINAWA 13/03/2023 | |||||
1 | Võ Thị Hảo | Nữ | CIC-3408 | 09/03/2023 | 13/11/1995 |
CBTS TĐ 1 – 4F OKINAWA 13/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | CIC-3410 | 09/03/2023 | 05/07/1991 |
2 | Vũ Thị Tươi | Nữ | CIC-3243 | 09/02/2023 | 10/07/1991 |
1 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | CIC-3409 | 09/03/2023 | 28/04/2001 |
QUẦN ÁO PN&TE TĐ 1 – 6F FUKUSHIMA 17/03/2023 | |||||
1 | Đặng Thị Trinh | Nữ | CIC-3422 | 14/03/2023 | 23/03/1995 |
2 | Vũ Hoài Hương | Nữ | CIC-3431 | 16/03/2023 | 18/08/2003 |
3 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Nữ | CIC- 3437 | 16/03/2023 | 17/01/1983 |
1 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | CIC-3389 | 07/03/2023 | 23/08/1982 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE ( may đi lại ) TĐ 1 – 8F FUKUSHIMA 17/03/2023 | |||||
1 | Hoàng Thị Liễu | Nữ | CIC-3425 | 15/03/2023 | 14/04/1986 |
2 | Nguyễn Thị Lai | Nữ | CIC-3433 | 16/03/2023 | 14/09/1995 |
3 | Thiều Thị Huệ | Nữ | CIC-3427 | 15/03/2023 | 12/07/1989 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 9F CHIBA 27/03/2023 | |||||
1 | Vũ Văn Quang | Nam | CIC-3487 | 23/03/2023 | 23/04/2002 |
2 | Nguyễn Đức Duy | Nam | CIC-3142 | '30/01/2023 | 01/05/2004 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 4F OITA 28/03/2023 | |||||
1 | Ngô Quang Dược | Nam | CIC-3404 | 09/03/2023 | 08/07/2002 |
2 | Hoàng Văn Đoàn | Nam | CIC-2356 | 11/07/2022 | 05/01/2002 |
1 | Nguyễn Văn Yên | Nam | CIC-3210 | 06/02/2023 | 19/05/1999 |
NUÔI GÀ VÀ NHẶT TRỨNG TĐ 1 – 3F CHIBA 30/03/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Cường | Nam | CIC-3480 | 22/03/2023 | 18/02/1999 |
2 | Nguyễn Văn Hiểu | Nam | CIC-3475 | 22/03/2023 | 25/08/2004 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 2F NAM + 3F NỮ CHIBA 03/04/2023 | |||||
1 | Hà Thị Phượng | Nữ | CIC-3511 | 30/03/2023 | 05/06/1991 |
2 | Lê Viết Lộc | Nam | CIC-3515 | 30/03/2023 | 28/09/1992 |
CBTS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 2F NỮ CHIBA 06/04/2023 | |||||
1 | Vũ Thị Hiên | Nữ | CIC-3516 | 30/03/2023 | 13/05/1994 |
HOÀN THIỆN NỘI THẤT TĐ 2 – 6F FUKUOKA 11/04/2023 | |||||
1 | Bùi Quang Hiệp | Nam | CIC-3504 | 29/03/2023 | 28/05/2002 |
2 | Phạm Hoàng An | Nam | CIC-3519 | 03/04/2023 | 29/09/2001 |
1 | Vũ Minh Tiến | Nam | CIC-3548 | 04/04/2023 | 28/03/2001 |
CỐP PHA TĐ 6 - 4F 07/04/2023 | |||||
1 | Lê Đình Nam | Nam | CIC-3553 | 04/04/2023 | 26/06/1993 |
2 | Nguyễn Văn Nhuận | Nam | CIC-3358 | 27/02/2023 | 01/10/1995 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE ( may đi lại ) TĐ 1 – 8F FUKUSHIMA 17/04/2023 tuyển tiếp đơn 17/03/2023 | |||||
1 | Cao Thị Kim Liên | Nữ | CIC-3583 | 13/04/2023 | 11/08/1985 |
KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH GIÀN GIÁO – 3F FUKUSHIMA 19/04/2023 | |||||
1 | Nguyễn Công Thông | Nam | CIC-2273 | 27/06/2022 | 23/08/1995 |
TRỒNG VÀ THU HOẠCH DÂU TÂY TĐ 1 – 6F TOCHIGI 21/04/2023 | |||||
1 | Chử Thị Vân | Nữ | CIC-3593 | 14/04/2023 | 21/11/2000 |
2 | Chu Thị Linh Chi | Nữ | CIC-3610 | 17/04/2023 | 01/09/2004 |
3 | Triệu Thị Thoa | Nữ | CIC-3604 | 17/04/2023 | 13/06/2003 |
1 | Vũ Thị Thu Diễm | Nữ | CIC-3608 | 17/04/2023 | 03/11/2001 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 12F CHIBA, GUNMA, OITA 22/04/2023 | |||||
Tỉnh Gunma | |||||
1 | Thái Văn Thịnh | Nam | CIC-3552 | 04/04/2023 | 12/07/2004 |
Tỉnh Chiba lấy 2 | |||||
1 | Nhâm Ngọc Tùng | Nam | CIC-3509 | 30/03/2023 | 04/08/2002 |
2 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nam | NHIC-1903 | 13/05/2022 | 15/09/1997 |
1 | Nguyễn Đình Nghĩa | Nam | CIC-3150 | '30/01/2023 | 11/01/2000 |
Tỉnh Chiba lấy 1 | |||||
1 | Nguyễn Quang Huy | Nam | CIC-3398 | 08/03/2023 | 30/08/2000 |
Tỉnh Oita lấy thêm do khách, trượt từ tỉnh saitama sang | |||||
1 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | CIC-3417 | 13/03/2023 | 16/01/2004 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 2F SAITAMA 22/04/2023 | |||||
1 | Thạch Anh Hảo | Nam | CIC-3575 | 10/04/2023 | 06/06/2003 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 4F CHIBA 22/04/2023 | |||||
1 | Nguyễn Việt Anh | Nam | CIC-3574 | 10/04/2023 | 10/04/1998 |
2 | Lê Văn Nhân | Nam | CIC-3586 | 13/04/2023 | 09/06/2004 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 – 9F GIFU 24/04/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thành Luân | Nam | CIC-3484 | 23/03/2023 | 15/08/1990 |
2 | Nguyễn Kim Cương | Nam | DH-10 | 23/02/2023 | 23/04/2001 |
3 | Đào Quang Hiệp | Nam | CIC-2880 | 14/11/2022 | 28/06/1983 |
1 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | CIC-3597 | 14/04/2023 | 25/06/1991 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 – 6F HIROSHIMA 24/04/2023 | |||||
1 | Lê Sỹ Tuyển | Nam | CIC-3429 | 15/03/2023 | 27/12/2002 |
2 | Nguyễn Minh Tuyên | Nam | DH-13 | 15/03/2023 | 16/11/2003 |
XÂY TRÁT TĐ 6 – 4F MIYAZAKI 24/04/2023 | |||||
1 | Đỗ Trung Quân | Nam | CIC-3500 | 27/03/2023 | 27/03/2002 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 – 3F GIFU 26/04/2023 | |||||
1 | Ma Thế Nuôi | Nam | CIC-2919 | 22/11/2022 | 25/12/1988 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 – 3F GIFU 27/04/2023 | |||||
1 | Trần Văn Hiệp | Nam | CIC-3281 | 14/02/2023 | 25/05/1998 |
1 | Lào Văn Duy | Nam | CIC-3666 | 21/04/2023 | 15/08/1997 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TĐ 1 – 12F AICHI 10/05/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Phương Chi | Nữ | CIC-3695 | 28/04/2023 | 10/11/2004 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | CIC-3658 | 21/04/2023 | 16/10/2000 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Nữ | CIC-3663 | 21/04/2023 | 27/08/2003 |
4 | Bùi Thị Phượng | Nữ | CIC-3654 | 20/04/2023 | 22/06/1996 |
5 | Vũ Thị Huyền Trân | Nữ | DH - 19 | 23/02/2023 | 13/04/2004 |
1 | Lê Thị Hoa Liểu | Nữ | CIC-3669 | 22/04/2023 | 24/08/1998 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TĐ 1 – 4F ISHIKAWA 13/05/2023 | |||||
1 | Bùi Văn Hồng | Nam | DH-14 | 27/02/2023 | 14/05/1998 |
2 | Lương Văn Ước | Nam | CIC-3585 | 13/04/2023 | 07/08/2003 |
1 | Nguyễn Đình Kiệt | Nam | CIC-3692 | 26/04/2023 | 10/04/2003 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 3F IBARAKI 17/05/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Đệ | Nam | CIC-3735 | 10/05/2023 | 20/03/1999 |
3 | Tống Văn Quyền | Nam | CIC-3736 | 10/05/2023 | 20/03/1999 |
VẬN HÀNH MÁY XD ĐÀO LẤP TĐ 1 – 3F CHIBA 17/05/2023 | |||||
1 | Hoàng Văn Hiệp | Nam | CIC-3741 | 10/05/2023 | 11/02/1999 |
2 | Đoàn Lâm Đố | Nam | CIC-3764 | 15/05/2023 | 31/07/1988 |
MAY MẶC TĐ 2 - 9F CHIBA 18/05/2023 | |||||
1 | Trần Thị Thúy | Nữ | CIC-3696 | 04/05/2023 | 26/11/1985 |
2 | Nguyễn Thị Việt Chinh | Nữ | CIC-3684 | 25/04/2023 | 19/08/1996 |
3 | Nguyễn Thị Mát | Nữ | CIC-3705 | 05/05/2023 | 19/11/1993 |
4 | Cao Thị Thu | Nữ | CIC-3709 | 05/05/2023 | 16/01/1993 |
GIA CÔNG KHUNG NHÔM TĐ 1 – 3F KANAGAWA 19/05/2023 | |||||
1 | Lê Đức Hoàng | Nam | DH - 23 | 14/04/2023 | 18/06/2004 |
2 | Vi Quang Tùng | Nam | CIC-3712 | 06/05/2023 | 01/05/2000 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 3F KANAGAWA 19/05/2023 | |||||
1 | Nguyễn Chu Hoàng Việt | Nam | CIC-3759 | 15/05/2023 | 16/07/2004 |
3 | Vương Văn Tinh | Nam | CIC-3771 | 17/05/2023 | 25/03/1997 |
GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI TĐ 1 – 6F HIROSHIMA 26/05/2023 | |||||
1 | Nông Chí Cường | Nam | CIC-3768 | 16/05/2023 | 13/01/2002 |
2 | Đoàn Ngọc Giáp | Nam | CIC-3546 | 04/04/2023 | 05/02/2004 |
1 | Phạm Vũ Trường | Nam | NHIC-2050 | 24/05/2022 | 15/11/2002 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 9F OSAKA 27/05/2023 | |||||
1 | Trương Văn Hồ | Nam | CIC-3715 | 06/05/2023 | 08/06/1994 |
2 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | DH -17 | 07/05/2023 | 12/11/1996 |
3 | Nguyễn Phú Kiên | Nam | CIC-3754 | 12/05/2023 | 02/11/2000 |
1 | Trần Minh Thưởng | Nam | CIC-3621 | 18/04/2023 | 06/08/2003 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 6F IBARAKI 08/06/2023 | |||||
1 | Lê Đức Minh | Nam | CIC-3841 | 29/05/2023 | 20/11/1992 |
2 | Vũ Văn Sáng | Nam | CIC-3840 | 29/05/2023 | 10/03/1989 |
3 | Võ Văn Nam | Nam | CIC-3850 | 30/05/2023 | 21/12/1991 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 3F AICHI 10/06/2023 | |||||
1 | Vũ Văn Hiệp | Nam | DH - 24 | 25/04/2023 | 20/07/2003 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 2 – 2F FUKUOKA 12/06/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Quyết | Nam | CIC-3903 | 09/06/2023 | 15/02/2001 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 9F OKAYAMA 16/06/2023 | |||||
1 | Đỗ Văn Thịnh | Nam | CIC-3914 | 12/06/2023 | 07/09/1987 |
2 | Trương Văn Thảo | Nam | CIC-3874 | 03/06/2023 | 24/06/1993 |
3 | Trần Thế Tuấn | Nam | CIC-3949 | 14/06/2023 | 10/10/1982 |
NUÔI TÔM 1 NĂM TĐ 1 – 2F GIFU 14/06/2023 | |||||
1 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | CIC-3884 | 07/06/2023 | 18/09/1991 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 2 – 60F MIYAGI 22-24/06/2023 | |||||
1 | Triệu Thị Thu | Nữ | CIC-3799 | 23/05/2023 | 24/08/2002 |
2 | Trịnh Thị Ngọc | Nữ | CIC-3656 | 21/04/2023 | 01/05/2004 |
3 | Bùi Thị Hoài | Nữ | CIC-3802 | 24/05/2023 | 16/12/2002 |
4 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | DH - 22 | 19/05/2023 | 10/04/2004 |
5 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | CIC-3782 | 18/05/2023 | 23/05/2004 |
6 | Lê Thị Thúy Hiền | Nữ | CIC-3807 | 24/05/2023 | 22/09/2003 |
7 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | CIC-2161 | 09/06/2022 | 05/09/2002 |
8 | Vi Thị Lan | Nữ | CIC-3822 | 26/05/2023 | 12/02/1992 |
9 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | CIC-3838 | 29/05/2023 | 18/05/2000 |
10 | Hoàng Thị Thuyên | Nữ | CIC-3856 | 31/05/2023 | 15/08/1993 |
11 | Vương Thị Sáu | Nữ | CIC-3861 | 31/05/2023 | 12/02/1991 |
12 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | CIC-3889 | 07/06/2023 | 08/11/1999 |
13 | Trần Thị Tuyết Thúy | Nữ | CIC-3895 | 07/06/2023 | 14/11/1994 |
14 | Ngô Thị Bích Phượng | Nữ | DH - 27 | 07/06/2023 | 13/07/2003 |
15 | Nguyễn Thị An | Nữ | CIC-3905 | 10/06/2023 | 21/05/2004 |
16 | Phạm Thị Việt Trinh | Nữ | CIC-3940 | 13/06/2023 | 24/04/1999 |
17 | Thái Thị Ánh | Nữ | CIC-3952 | 14/06/2023 | 23/06/2005 |
18 | Bùi Như Quỳnh | Nữ | NHIC-2025 | 23/05/2022 | 22/05/2003 |
19 | Lương Thị Ỏn | Nữ | CIC-3728 | 09/05/2023 | 20/08/1989 |
20 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | CIC-3911 | 12/06/2023 | 04/04/2004 |
1 | Nông Thu Huệ | Nữ | CIC-3923 | 12/06/2023 | 15/10/2002 |
2 | Trần Thị Huệ | Nữ | CIC-3904 | 09/06/2023 | 20/10/2002 |
CHẾ BIẾN TS TĐ 1 – 3F CHIBA 27/06/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | CIC-3877 | 07/06/2023 | 16/03/1990 |
1 | Kha Thị Giang | Nữ | CIC-4032 | 26/06/2023 | 25/02/1999 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA TĐ 2 – 12F 27/06/2023 KANAGAWA đơn 1 năm | |||||
1 | Hoàng Thị Phương | Nữ | CIC-3931 | 13/06/2023 | 19/02/1998 |
2 | Cao Thị Thanh Nhàn | Nữ | CIC-3986 | 20/06/2023 | 29/01/1999 |
3 | Trần Thị Phượng | Nữ | CIC-3989 | 20/06/2023 | 08/07/1997 |
4 | Hoàng Thị Nga | Nữ | CIC-3992 | 20/06/2023 | 25/11/1996 |
11 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | CIC-4018 | 23/06/2023 | 09/01/1998 |
LẮP RÁP THIẾT BỊ ĐIỆN TĐ 1- 15F AICHI 29/06/2023 | |||||
1 | Trương Thế Anh | Nam | CIC-3883 | 07/06/2023 | 26/09/1999 |
2 | Đặng Văn Đông | Nam | CIC-3948 | 14/06/2023 | 15/11/1999 |
3 | Hoàng Văn Thiện | Nam | CIC-3988 | 20/06/2023 | 04/08/1995 |
4 | Quách Hà Trường Anh | Nam | CIC-3994 | 20/06/2023 | 11/07/2003 |
5 | Trần Tiến Đạt | Nam | CIC-3975 | 17/06/2023 | 14/03/1995 |
7 | Nguyễn Minh Đức | Nam | NHIC-1853 | 09/05/2022 | 22/11/1993 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 0/3F IBARAKI 29/06/2023 | |||||
1 | Triệu Văn Huy | Nam | CIC-3047 | 19/12/2022 | 08/08/1998 |
BƠM BÊ TÔNG TĐ 1 – 6F HIROSHIMA 30/06/2023 | |||||
1 | Phùng Tiến Lịch | Nam | CIC-4023 | 26/06/2023 | 18/02/2002 |
2 | Nguyễn Văn Đức | Nam | CIC-3983 | 19/06/2023 | 25/01/1999 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 37F KITASAITAMA, KANSAI, AICHI 06/07/2023 | |||||
1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | Nữ | CIC-3996 | 20/06/2023 | 02/01/1992 |
2 | Bùi Thị Huệ | Nữ | CIC-3929 | 13/06/2023 | 28/06/1988 |
3 | Lương Thị Minh Tâm | Nữ | CIC-3792 | 22/05/2023 | 08/04/2002 |
4 | Lê Thị Liên | Nữ | CIC-4082 | 04/07/2023 | 22/02/1991 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 – 6F GIFU 06/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Nguyên | Nam | CIC-2281 | 30/06/2022 | 28/11/1992 |
2 | Chu Thanh Chuyền | Nam | CIC-4070 | 03/07/1992 | 30/10/2005 |
1 | Triệu Văn Hoàn | Nam | CIC-4009 | 22/06/2023 | 24/12/1993 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 3F IBARAKI tuyển thay thế 10/07/2023 | |||||
1 | Phan Huy Hoàng | Nam | CIC-4052 | 29/06/2023 | 28/12/2000 |
DẬP KL VÀ LẮP BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ TĐ 1 – 13F NAM, 6F NỮ KANAGAWA 11/07/2023 | |||||
DS Nữ | |||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | CIC-4066 | 30/06/2023 | 02/03/2002 |
2 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | CIC-2231 | 18/06/2022 | 19/09/1998 |
DS Nam | |||||
1 | Nguyễn Văn Dực | Nam | CIC-3773 | 17/05/2023 | 15/05/1995 |
2 | Khuất Đình Nam | Nam | CIC-4121 | 07/07/2023 | 26/05/2001 |
GIA CÔNG CỐT THÉP TĐ 1 – 18F IBARAKI 12/07/2023 | |||||
1 | Trần Minh Thưởng | Nam | DH - 26 | 18/04/2023 | 06/08/2003 |
2 | Lê Văn Long | Nam | CIC-4089 | 04/07/2023 | 27/03/1996 |
Ma Khánh Hiệp | Nam | DH - 28 | 02/06/2023 | 10/09/2003 | |
4 | Nguyễn Việt Anh | Nam | DH - 33 | 06/07/2023 | 23/10/2005 |
5 | Bùi Văn Nam | Nam | CIC-3543 | 04/04/2023 | 10/05/2002 |
6 | Đỗ Tiến Dũng | Nam | CIC-4115 | 07/07/2023 | 20/10/2005 |
1 | Phạm Văn Ninh | Nam | DH -31 | 14/06/2023 | 06/06/2005 |
GIA CÔNG CỐT THÉP TĐ 1 – 12F HOKKAIDO 12/07/2023 | |||||
1 | Hoàng Minh Dương | Nam | DH - 29 | 19/06/2023 | 02/06/2001 |
2 | Lâm Huy Dũng | Nam | CIC-4063 | 29/06/2023 | 08/07/1989 |
3 | Bùi Cao Cường | Nam | CIC-4086 | 04/07/2023 | 30/12/1984 |
4 | Đỗ Văn Nam | Nam | CIC-4094 | 05/07/2023 | 19/08/1986 |
6 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | CIC-4085 | 04/07/2023 | 01/07/2001 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 20F OSAKA, NAGOYA 13/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | CIC-4106 | 06/07/2023 | 17/09/2002 |
2 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | CIC-4111 | 07/07/2023 | 29/11/1990 |
3 | Bùi Thị Kim Dung | Nữ | CIC-4135 | 11/07/2023 | 06/10/1995 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | CIC-4138 | 11/07/2023 | 28/05/1997 |
5 | Tạ Kim Ngân | Nữ | CIC-4144 | 12/07/2023 | 08/08/1991 |
6 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | CIC-4151 | 12/07/2023 | 13/09/1989 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 8F CHIBA 17/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | CIC-4105 | 06/07/2023 | 22/09/1988 |
2 | Triệu Tiến Việt | Nam | CIC-4062 | 29/06/2023 | 20/08/1994 |
3 | Nguyễn Duy Dương | Nam | CIC-4157 | 13/07/2023 | 08/11/2003 |
4 | Võ Anh Văn | Nam | CIC-4096 | 05/07/2023 | 07/12/1989 |
CHẾ BIẾN TS KHÔNG GIA NHIỆT TĐ 1 – 9F WAKAYAMA 18/07/2023 | |||||
1 | Phan Văn Trường | Nam | NHIC-1909 | 14/05/2022 | 17/02/2003 |
2 | Lèng Văn Thiên | Nam | CIC-4126 | 10/07/2023 | 07/07/2005 |
3 | Hoàng Quyết Tiến | Nam | CIC-4125 | 10/07/2023 | 13/02/2005 |
2 | Lê Nhật Tân | Nam | CIC-4123 | 08/07/2023 | 06/09/2005 |
VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1 – 18F FUKUOKA 19/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | CIC-4069 | 03/07/2023 | 29/10/2005 |
2 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | CIC-3882 | 07/06/2023 | 07/10/2005 |
3 | Phạm Thị Thanh Thảo | Nữ | CIC-3853 | 31/05/2023 | 13/07/2005 |
4 | Trương Thị Trang | Nữ | CIC-4128 | 10/07/2023 | 16/12/1997 |
5 | Hoàng Thị Thắm | Nữ | CIC-4142 | 12/07/2023 | 14/12/1992 |
6 | Lê Thị Quỳnh | Nữ | CIC-4147 | 12/07/2023 | 26/08/1986 |
BẢO DƯỠNG OTO TĐ 1 – 3F 20/07/2023 | |||||
1 | Đào Đại Phước | Nam | DH -21 | 07/02/2023 | 18/09/2004 |
VẬN HÀNH MÁY TĐ 1 -3F 19.07.2023 | |||||
1 | Triệu Văn Hoàn | Nam | CIC-4009 | 22/06/2023 | 24/12/1993 |
GIẶT LÀ TĐ 1 ( 1 năm + gia hạn 5 năm) – 4F IBARAKI 25/07/2023 | |||||
1 | Lê Thị Chinh | Nữ | CIC-4081 | 04/07/2023 | 28/07/1990 |
2 | Trần Thị Hồng Oanh | Nữ | CIC-4084 | 04/07/2023 | 10/08/1990 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 0/40F HIROSHIMA, HYOGO, OSAKA 25/07/2023 | |||||
1 | Đinh Thị Bích Ngọc | Nữ | CIC-4175 | 17/07/2023 | 05/06/1993 |
2 | Nông Diệu Linh | Nữ | CIC-4179 | 17/07/2023 | 28/08/2001 |
3 | Vương Thị Huyền | Nữ | CIC-4020 | 24/06/2023 | 24/02/2002 |
4 | Phạm Thị Thu Hằng | Nữ | CIC-4199 | 19/07/2023 | 13/11/2000 |
5 | Vũ Thị Nụ | Nữ | CIC-4197 | 19/07/2023 | 27/05/1996 |
6 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Nữ | CIC-4189 | 18/07/2023 | 16/11/2005 |
7 | Nông Nhật Lệ | Nữ | CIC-4202 | 20/07/2023 | 11/10/2005 |
8 | Bùi Thị Mai | Nữ | CIC-4129 | 10/07/2023 | 29/09/2005 |
9 | Nguyễn Thị Lý | Nữ | CIC-4209 | 21/07/2023 | 17/09/2002 |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AICHI TĐ 1 – 12F 26/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | CIC-4074 | 03/07/2023 | 04/07/2002 |
2 | Trịnh Thị Nhật Lệ | Nữ | CIC-3925 | 12/06/2023 | 13/12/2002 |
3 | Phạm Thị Trâm | Nữ | CIC-4182 | 17/07/2023 | 13/06/2005 |
4 | Nguyễn Thị Lũy | Nữ | CIC-4158 | 13/07/2023 | 21/02/1993 |
1 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | CIC-4148 | 12/07/2023 | 05/08/2002 |
MAY QUẦN ÁO PHỤ NỮ VÀ TRẺ EM TĐ 1 – 2F GIFU, 26/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | CIC-4194 | 19/07/2023 | 15/06/1985 |
ĐÓNG GÓI, SẢN XUẤT, DÁN TEM.. RONG BIỂN KHÔ TĐ 2 -30F FUKUOKA, 28/07/2023 | |||||
1 | Lưu Thiên Hương | Nữ | CIC-4196 | 19/07/2023 | 10/06/1995 |
2 | Hà Thanh Huệ | Nữ | CIC-4162 | 13/07/2023 | 25/03/1999 |
3 | Nguyễn Thị Sim | Nữ | CIC-4198 | 19/07/2023 | 20/10/2001 |
4 | Vũ Thị Quỳnh | Nữ | CIC-3742 | 10/05/2023 | 08/08/1996 |
5 | Lê Thị Lâm | Nữ | CIC-4222 | 24/07/2023 | 10/02/2000 |
1 | Hồ Thị An | Nữ | CIC-4110 | 07/07/2023 | 28/01/1995 |
XÂY TRÁT TĐ 1 – 6F SHIZUOKA 29/07/2023 | |||||
1 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | DH - 40 | '30/01/2023 | 07/07/2002 |
2 | Phạm Đức Minh | Nam | CIC-3909 | 10/06/2023 | 21/05/1988 |
3 | Bùi Xuân Dần | Nam | CIC-4208 | 20/07/2023 | 22/08/19686 |
1 | Triệu Minh Quân | Nam | CIC-3932 | 13/06/2023 | 09/04/1989 |
ĐÓNG GÓI, SẢN XUẤT, DÁN TEM.. RONG BIỂN KHÔ TĐ 2 -30F FUKUOKA, 31/07/2023 | |||||
1 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | CIC-4206 | 20/07/2023 | 12/05/2005 |
2 | Phạm Thị Nhật Vi | Nữ | CIC-4207 | 20/07/2023 | 07/09/2005 |
3 | Vũ Trần Minh Thư | Nữ | CIC-4137 | 11/07/2023 | 20/06/2005 |
4 | Lê Thị Uyên | Nữ | CIC-4221 | 22/07/2023 | 09/02/1999 |
5 | Đặng Thị Dung | Nữ | CIC-4104 | 06/07/2023 | 30/01/2005 |
1 | Nguyễn Thị Cảm | Nữ | CIC-4232 | 25/07/2023 | 20/04/1995 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 6F OKAYAMA 07/08/2023 | |||||
1 | Gia Quốc Tú | Nam | CIC-4025 | 26/06/2023 | 22/06/1996 |
2 | Quách Văn Hùng | Nữ | CIC-4237 | 26/07/2023 | 08/12/1987 |
1 | Lê Văn Thông | Nam | CIC-3523 | 03/04/2023 | 30/05/1993 |
2 | Võ Anh Văn | Nam | CIC-4096 | 05/07/2023 | 07/12/1989 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 16F HYOGO 09/08/2023 | |||||
1 | Hà Bích Nhi | Nữ | CIC-4243 | 27/07/2023 | 05/09/1995 |
2 | Phan Thị Hường | Nữ | CIC-3394 | 08/03/2023 | 06/07/1996 |
3 | Phạm Thị Cúc | Nữ | CIC-4259 | 31/07/2023 | 27/02/1995 |
4 | Cao Thị Hoa | Nữ | CIC-4266 | 02/08/2023 | 17/11/1992 |
5 | Cao Thị Thanh Hương | Nữ | CIC-4270 | 03/08/2023 | 14/08/1996 |
6 | Đào Cẩm Nhung | Nữ | CIC-4291 | 08/08/2023 | 30/11/1990 |
1 | Đoàn Thị Kim Chi | Nữ | CIC-4244 | 27/07/2023 | 04/08/1992 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TĐ 6 - CHỈ ĐỊNH 11/08/2023 | |||||
1 | Trần Thị Lương | Nữ | CIC-4233 | 26/07/2023 | 01/04/2003 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 2F GIFU 11/08/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Khải | Nam | CIC-4281 | 07/08/2023 | 10/11/1999 |
VẬN HÀNH MÁY, BƠM BÊ TÔNG TĐ 6 – 6F TOCHIGI 14/08/2023 | |||||
1 | Chu Mạnh Đạt | Nam | CIC-4283 | 07/08/2023 | 29/03/2000 |
2 | Nguyễn Danh Tuấn Anh | Nam | CIC-4284 | 07/08/2023 | 28/04/2000 |
3 | Hoàng Xuân Hòa | Nam | CIC-4287 | 08/08/2023 | 26/03/1988 |
4 | Vũ Văn Thịnh | Nam | CIC-4273 | 03/08/2023 | 20/10/1988 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 2 – 2F FUKUOKA 16/08/2023 | |||||
1 | Triệu Quang Hiệp | Nam | CIC-2307 | 05/07/2022 | 02/02/2004 |
SIẾT BU LÔNG, HÀN KHUNG CỐT THÉP TĐ 1 – 0/6F AICHI 21/08/2023 | |||||
1 | Trần Văn Minh | Nam | CIC-4332 | 16/08/2023 | 05/08/1997 |
2 | Hoàng Kim Tuyến | Nam | CIC-4333 | 16/08/2023 | 22/02/1995 |
1 | Lê Văn Dũng | Nam | CIC-4321 | 15/08/2023 | 10/12/1994 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 6/8F HIROSHIMA, HYOGO, NAGOYA 22/08/2023 | |||||
1 | Lê Thị Lan | Nữ | CIC-4296 | 10/08/2023 | 08/06/1991 |
4 | Đinh Thị Ánh Thơ | Nữ | CIC-4335 | 16/08/2023 | 16/10/2001 |
2 | Đào Anh Dương | Nữ | CIC-4297 | 11/08/2023 | 29/11/1994 |
3 | La Thị Bích Ngọc | Nữ | CIC-4323 | 15/08/2023 | 04/08/1993 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 3F IBARAKI 22/08/2023 | |||||
1 | Bàn Tuấn Anh | Nam | CIC-4303 | 11/08/2023 | 10/03/2001 |
KỸ SƯ XD TĐ 6 – 1/5F OSAKA 23/08/2023 | |||||
1 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | CIC-4268 | 02/08/2023 | 10/12/1991 |
2 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | CIC-4307 | 14/08/2023 | 23/04/2001 |
3 | Lê Hoài Sơn | Nam | CIC-4353 | 22/08/2023 | 02/06/1994 |
CHĂN NUÔI TĐ 2 - CHỈ ĐỊNH TRÚNG TUYỂN 23/08/2023 | |||||
1 | Ngô Văn Trưởng | Nam | CIC-4359 | 23/08/2023 | 08/03/2005 |
CHẾ BIẾN TS TĐ 1 – 3F KAGOSHIMA 29.08.2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Đông | Nữ | CIC-4312 | 14/08/2023 | 02/07/2003 |
2 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | CIC-2159 | 09/06/2022 | 30/03/2004 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE (may quay lại ) TĐ 1 – 5F FUKUSHIMA 31/08/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | CIC-4331 | 15/08/2023 | 18/04/1995 |
2 | Lưu Thị Thu Hằng | Nữ | CIC-4356 | 22/08/2023 | 18/08/1984 |
CÁCH NHIỆT TĐ 1 – 6F TOKYO 04/09/2023 | |||||
1 | Trần Hữu Nhật | Nam | CIC-4309 | 14/08/2023 | 20/08/2002 |
2 | Trương Văn Ý | Nam | CIC-4342 | 18/08/2023 | 18/05/2000 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 2F SAITAMA 04/09/2023 | |||||
1 | Phạm Văn An | Nam | NHIC-1538 | 21/03/2022 | 20/02/2000 |
2 | Đào Văn Đức | Nam | CIC-4324 | 15/08/2023 | 04/04/1995 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 3F KANAGAWA 04/09/2023 | |||||
1 | Lê Thế Anh | Nam | CIC-2715 | 04/10/2022 | 07/03/2003 |
3 | Nguyễn Thế Anh | Nam | CIC-4338 | 17/08/2023 | 30/12/1998 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE TĐ 2 – 3F FUKUI 07/09/2023 | |||||
1 | Cao Thị Dần | Nữ | CIC-4373 | 05/09/2023 | 26/02/1998 |
2 | Đinh Thị Thanh Minh | Nữ | CIC-4378 | 06/09/2023 | 01/10/1994 |
VẬN HÀNH MÁY, BƠM BÊ TÔNG TĐ 6 – 6F TOCHIGI 13/09/2023 | |||||
1 | Vũ Văn Thịnh | Nam | CIC-4273 | 03/08/2023 | 20/10/1988 |
ĐÚC CAO SU TĐ 1 - 6F OKAYAMA 13/09/2023 | |||||
1 | Dương Thanh Bình | Nữ | CIC-4065 | 30/06/2023 | 26/09/2005 |
2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | CIC-4384 | 08/09/2023 | 25/06/2005 |
CÔNG CƠ KHÍ TĐ 1 – 3F NỮ, 6F NAM GIFU 18/09/2023 | |||||
DS Nam | |||||
1 | Lương Văn Đức | Nam | CIC-3789 | 19/05/2023 | 02/11/1998 |
2 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | CIC-4272 | 03/08/2023 | 10/08/2005 |
DS Nữ | |||||
1 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | CIC-2159 | 09/06/2022 | 30/03/2004 |
SẢN XUẤT VL BÊ TÔNG TĐ 1 – 6F KANAGAWA 20/09/2023 | |||||
1 | Hà Công Tuấn Anh | Nam | CIC-4325 | 15/08/2023 | 13/09/1998 |
2 | Đoàn Duy Thành | Nam | CIC-4379 | 07/09/2023 | 17/08/2004 |
SẢN XUẤT VẬT LIỆU XD TĐ 6 – 6F KAGOSHIMA 22/09/2023 | |||||
1 | Vũ Minh Định | Nam | CIC-4278 | 07/08/2023 | 05/12/1996 |
2 | Nguyễn Văn Quý | Nam | DH - 32 | 06/07/2023 | 20/09/2005 |
1 | Phạm Tuấn Anh | Nam | CIC-4412 | 18/09/2023 | 14/11/2003 |
CỐP PHA TĐ 6 – 2F KAGOSHIMA 22/09/2023 | |||||
1 | Nguyễn Bá Đôn | Nam | CIC-4394 | 12/09/2023 | 21/09/2002 |
ĐÚC NHỰA TĐ 2 – 3F NAM FUKUOKA 22/09/2023 | |||||
1 | Phạm Văn Ninh | Nam | DH -31 | 14/06/2023 | 06/06/2005 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE TĐ 1 – 5F TOKYO 26/09/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | CIC-4398 | 15/09/2023 | 29/11/1992 |
2 | Đỗ Như Quỳnh | Nữ | CIC-4407 | 18/09/2023 | 09/12/1991 |
ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP TĐ 1 – 6F NAM KYOTO 27/09/2023 | |||||
1 | Vũ Thanh Phong | Nam | CIC-4415 | 19/09/2023 | 07/04/1999 |
2 | Triệu Quang Trường | Nam | DH - 42 | 05/07/2023 | 25/10/2005 |
1 | Hoàng Vũ Mạnh | Nam | CIC-4374 | 05/09/2023 | 30/08/1999 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 1 – 12F AICHI 28/09/2023 | |||||
1 | Trần Minh Anh | Nữ | DH - 49 | 09/09/2023 | 16/02/2005 |
2 | Nguyễn Thị Thúy Huyền | Nữ | CIC-4186 | 17/07/2023 | 24/05/2005 |
3 | Bùi Thị Minh Thu | Nữ | DH - 46 | 10/05/2023 | 09/06/2002 |
4 | Lại Thị Thu Hương | Nữ | CIC-4372 | 29/08/2023 | 13/08/2005 |
5 | Đỗ Thị Dinh | Nữ | DH - 47 | 29/08/2023 | 31/12/2000 |
6 | Đinh Thị Hồng Loan | Nữ | CIC-4075 | 03/07/2023 | 08/01/2005 |
CHẾ BIẾN TP CƠM HỘP NỮ, NẤU CƠM NAM TĐ 1 – 6F NỮ + 3 F NAM KANAGAWA 29/09/2023 | |||||
DS TIẾN CỬ NỮ | |||||
1 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | CIC-4428 | 22/09/2023 | 20/07/2003 |
2 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Nữ | CIC-4430 | 22/09/2023 | 01/07/2005 |
DS TIẾN CỬ NAM | |||||
1 | Mai Văn Kỳ | Nam | CIC-4420 | 20/09/2023 | 13/09/2005 |
HÀN, LẮP RÁP LINH KIỆN MÁY MÓC TĐ 1 – 6F AICHI 02/10/2023 | |||||
DS TIẾN CỬ LẮP RÁP | |||||
1 | Đỗ Tiến Sỹ | Nam | CIC-4434 | 25/09/2023 | 07/07/2000 |
DS TIẾN CỬ HÀN | |||||
2 | Dương Thanh Bình | Nam | CIC-4441 | 27/29/2023 | 26/10/1992 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 2F KANAGAWA 06/10/2023 | |||||
1 | Vương Thị Linh | Nữ | CIC-4452 | 04/10/2023 | 12/01/1995 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 5F KANSAI 06/10/2023 | |||||
1 | Vũ Thị Kim Anh | Nữ | DH - 50 | 22/08/2023 | 04/01/2005 |
2 | Phạm Thị Thanh Ngoan | Nam | CIC-4449 | 04/10/2023 | 14/04/2005 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 0/6F HIROSHIMA 06/10/2023 | |||||
1 | Phạm Tuấn Anh | Nam | CIC-4412 | 18/09/2023 | 14/11/2003 |
2 | Nguyễn Thế Anh | Nam | CIC-4338 | 17/08/2023 | 30/12/1998 |
CHĂN NUÔI LỢN TĐ 1 – 3F CHIBA 13/10/2023 | |||||
1 | Võ Văn Thái | Nam | CIC-4471 | 09/10/2023 | 10/04/2002 |
DẬP KIM LOẠI TĐ 1 – 3F SHIZUOKA 13/10/2023 | |||||
1 | Phạm Ngọc Nam | Nam | CIC-4456 | 06/10/2023 | 22/07/2005 |
MAY QUẦN ÁO PN&TE TĐ 2 – 10F FUKUI 14/10/2023 | |||||
1 | Ngô Thị Hương Trà | Nữ | CIC-4358 | 23/08/2023 | 13/11/2004 |
2 | Cao Thị Thúy | Nữ | CIC-4461 | 06/10/2023 | 09/03/1992 |
3 | Lê Thị Tâm | Nữ | CIC-4475 | 10/10/2023 | 16/03/1986 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 4F HIROSHIMA 16/10/2023 | |||||
1 | Trần Xuân Hoàng | Nam | CIC-4486 | 12/10/2023 | 28/08/2001 |
XÂY DỰNG TỔNG HỢP TĐ 6 – 2F NAM KAGOSHIMA, 21/10/2023 | |||||
1 | Dương Quang Tuyến | Nam | CIC-4465 | 07/10/2023 | 10/08/1997 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 8F nam KANAGAWA 23/10/2023 | |||||
1 | Đậu Quang Dũng | Nam | CIC-4460 | 06/10/2023 | 27/07/2005 |
2 | Trần Anh sơn | Nam | CIC-4470 | 09/10/2023 | 24/03/2003 |
3 | Phan Đình Vũ | Nam | CIC-4483 | 11/10/2023 | 10/06/1994 |
4 | Nguyễn Văn Trọng | Nam | CIC-4459 | 06/10/2023 | 08/11/1998 |
ĐÚC, GIA CÔNG CÁC SP KIM LOẠI TĐ 1 – 3F ISHIKAWA 24/10/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Phương Tú | Nam | CIC-4469 | 09/10/2023 | 11/12/2003 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 2 – 24F HOKKAIDO 27/10/2023 | |||||
DS TIẾN CỬ NỮ | |||||
1 | Vũ Thị Kim Thu | Nữ | CIC-4489 | 12/10/2023 | 18/10/2005 |
2 | Nguyễn Dung Anh | Nữ | CIC-4482 | 11/10/2023 | 30/10/2004 |
3 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | CIC-4364 | 28/08/2023 | 02/08/2005 |
4 | Phạm Thị Hương Giang | Nữ | DH - 51 | 02/10/2023 | 27/12/2005 |
5 | Lý Thị Vân | Nữ | DH - 45 | 13/07/2023 | 24/12/2005 |
DS TIẾN CỬ NAM | |||||
1 | Phạm Văn Ninh | Nam | DH -31 | 14/06/2023 | 06/06/2005 |
2 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | CIC-4425 | 20/09/2023 | 14/03/2005 |
3 | Vũ Việt Bắc | Nam | CIC-4497 | 17/10/2023 | 18/11/2005 |
THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 6F KANAGAWA 27/10/2023 | |||||
1 | Hoàng Tiến Lâm | Nam | CIC-4509 | 23/10/2023 | 24/08/1996 |
2 | Đinh Gia Bình | Nam | CIC-4525 | 26/10/2023 | 10/08/2002 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 6F AICHI 31/10/2023 | |||||
1 | Nông Việt Khôi | Nam | CIC-4247 | 28/07/2023 | 28/10/2005 |
2 | Bế Ích Hoàn | Nam | CIC-4527 | 26/10/2023 | 13/02/1998 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 6F CHIBA 31/10/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | DH - 41 | 10/08/2023 | 11/11/2005 |
2 | Trần Phú Quyết | Nam | CIC-4451 | 04/10/2023 | 13/12/2002 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TĐ 1 – 3F HIROSHIMA 03/11/2023 | |||||
1 | Nguyễn Hải Ninh | Nam | CIC-4516 | 24/10/2023 | 09/05/2005 |
CHỈ ĐỊNH - VỆ SINH TÒA NHÀ TĐ 1 - 02/11 | |||||
1 | Mai Diệu Linh | Nữ | CIC-4484 | 12/10/2023 | 24/06/2005 |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 - 30/10/2023 ĐỐI TÁC NGOÀI | |||||
1 | Nguyễn Thị Trúc Ly | Nữ | CIC-4560 | 07/11/2023 | 29/10/1992 |
2 | Đặng Kim Diệu | Nữ | CIC-4561 | 07/11/2023 | 17/10/2004 |
3 | Lâm Thị Anh Thư | Nữ | CIC-4562 | 07/11/2023 | 12/06/1999 |
4 | Lê Minh Thùy | Nữ | CIC-4563 | 07/11/2023 | 23/04/2005 |
5 | Phạm Ngọc Như Lan | Nữ | CIC-4564 | 07/11/2023 | 18/01/2004 |
DẬP KIM LOẠI TĐ 1 – 20F GIFU 06/11/2023 | |||||
1 | Hoàng Văn Huy | Nam | CIC-4528 | 27/10/2023 | 04/04/1996 |
2 | Phan Thanh Tiến | Nam | CIC-4529 | 30/10/2023 | 28/09/1991 |
3 | Hán Đức Thùy | Nam | CIC-4514 | 23/10/2023 | 31/03/1999 |
4 | Vi Dũng Sơn | Nam | CIC-4458 | 06/10/2023 | 26/10/1990 |
5 | Đỗ Thành Hưng | Nam | CIC-4538 | 31/10/2023 | 29/03/2005 |
6 | Vũ Bá Tường | Nam | CIC-4539 | 31/10/2023 | 06/04/2005 |
7 | Nguyễn Văn Nam | Nam | CIC-4524 | 26/10/2023 | 06/12/2000 |
8 | Ngọc Văn Quyết | Nam | CIC-4531 | 30/10/2023 | 24/10/2002 |
1 | Chu Đức Mạnh | Nam | CIC-4544 | 31/10/2023 | 17/10/2000 |
2 | Vũ Đức Thiện | Nam | CIC-4431 | 23/09/2023 | 26/11/2005 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ ( tokutei đầu Việt ) TĐ 6 – 5F IBARAKI, SAITAMA, SHIGA 01/11/2023 | |||||
1 | Lê Văn Tạo | Nam | TK - 06 | 24/10/2023 | 31/01/1998 |
2 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | TK - 04 | 24/10/2023 | 09/08/1996 |
3 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | TK - 05 | 24/10/2023 | 09/06/1999 |
4 | Lường Hữu Tuất | Nam | TK - 08 | 24/10/2023 | 05/02/1994 |
KIỂM TRA LINH KIỆN Ô TÔ TĐ 1 – 6F AICHI 11/11/2023 | |||||
1 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | CIC-4499 | 17/10/2023 | 22/02/1999 |
2 | Trần Nguyễn Bảo Nhi | Nữ | CIC-4553 | 03/11/2023 | 14/03/2003 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN TĐ 1 – 3F nam, 3F nữ CHIBA 16/11/2023 | |||||
1 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | CIC-4436 | 25/09/2023 | 01/12/1996 |
2 | Đặng Thị Kiên | Nữ | CIC-4568 | 07/11/2023 | 16/09/1986 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN TĐ 1 – 12F nam CHIBA 15/11/2023 | |||||
DS THI 9h30 - Asahi | |||||
1 | Lăng Quyết Tiến | Nam | CIC-4574 | 10/11/2023 | 23/09/2000 |
DS THI 12h - Oamishirasato | |||||
1 | Trần Trung Kiên | Nam | CIC-4526 | 26/10/2023 | 06/08/1999 |
NÔNG NGHIỆP TĐ 2 – 9F IBARAKI 21/11/2023 | |||||
1 | Hà Mạnh Cường | Nam | CIC-4505 | 21/10/2023 | 29/01/1998 |
2 | Nguyễn Thanh Bách | Nam | CIC-4595 | 20/11/2023 | 09/04/1988 |
MAY MẶC TĐ 2 – 12F KUMAMOTO 24/11/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hoạt | Nữ | CIC-4578 | 14/11/2023 | 05/07/1990 |
2 | Phan Thị Loan | Nữ | CIC-4579 | 14/11/2023 | 20/09/1991 |
3 | Vũ Thị Liên | Nữ | CIC-4580 | 14/11/2023 | 26/10/1987 |
4 | Trần Thị Phượng | Nữ | CIC-4584 | 16/11/2023 | 27/02/1989 |
5 | Phạm Thị Tuyến | Nữ | CIC-4588 | 17/11/2023 | 04/09/1985 |
6 | Lê Thị Mùi | Nữ | CIC-4592 | 20/11/2023 | 04/02/1991 |
MAY MẶC TĐ 2 (CHỈ ĐỊNH )– 12F KUMAMOTO 24/11/2023 | |||||
1 | Lưu Thị Anh | Nữ | CIC-4586 | 17/11/2023 | 20/06/1978 |
2 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | CIC-4587 | 17/11/2023 | 30/04/1980 |
HÀN ( đóng tàu- đặc định) TĐ 2 – 2/4F HIROSHIMA 25/11/2023 | |||||
1 | Đặng Trung Hiếu | Nam | TK - 35 | 22/11/2023 | 16/12/1994 |
2 | Lê Văn Thi | Nam | TK - 36 | 22/11/2023 | 12/10/1992 |
3 | Trần Văn Dũng | Nam | TK - 37 | 25/11/2023 | 12/10/1992 |
4 | Nguyễn Đại Chiến | Nam | TK - 37 | 06/12/2023 | 15/08/1993 |
CHẾ BIẾN THỦY SẢN TĐ 1 – 2F nam CHIBA(sambu) 29/11/2023 | |||||
1 | Hán Trường Trinh | Nam | CIC-4605 | 28/11/2023 | 01/04/1989 |
ĐIỆN TỬ ( Tokutei đầu Việt ) TĐ 2 – 6F NAM, 14F NỮ IBARAKI 06/11/2023 | |||||
DS TIẾN CỬ NỮ | |||||
1 | Võ Ánh Nguyệt | Nữ | TK - 09 | 31/10/2023 | 26/04/1993 |
2 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | TK - 25 | 01/11/2023 | 09/08/1998 |
3 | Hà Thị Vân | Nữ | TK - 23 | 01/11/2023 | 12/03/1991 |
4 | Đào Thị Thanh Hường | Nữ | TK - 22 | 01/11/2023 | 03/02/1998 |
5 | Vương Thị Hạnh | Nữ | TK - 28 | 03/11/2023 | 02/05/1996 |
6 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | TK - 29 | 03/11/2023 | 15/04/1993 |
7 | Phạm Thị Thùy Dung | Nữ | TK - 30 | 03/11/2023 | 19/05/1995 |
8 | Nguyễn Thị Kim Đào | Nữ | TK - 32 | 08/11/2023 | 14/09/1991 |
9 | Bùi Thị Lăng | Nữ | TK - 31 | 05/11/2023 | 27/11/1992 |
DS TIẾN CỬ NAM | |||||
1 | Trần Văn Linh | Nam | TK - 17 | 01/11/2023 | 19/03/1993 |
2 | Trương Hoàng Tâm | Nam | TK - 13 | 31/10/2023 | 09/11/1995 |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ TĐ 1 – 4F AICHI 04/12/2023 | |||||
1 | Phan Trung Kiên | Nam | CIC-4604 | 25/11/2023 | 12/05/2005 |
2 | Nguyễn Hữu Chiến | Nam | CIC-4614 | 01/12/2023 | 05/10/2003 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 2F HIROSHIMA 16/12/2023 | |||||
1 | Triệu Quang Hiệp | Nam | CIC-2307 | 05/07/2022 | 02/02/2004 |
DỌN DẸP VÀ CHUẨN BỊ PHÒNG TĐ 1 – 2F OKINAWA 11/12/2023 ( 16 PV với NĐ và đỗ ) | |||||
1 | Tống Thị Cẩm Hồi | Nữ | DH - 53 | 18/10/2023 | 29/10/2003 |
ĐÚC, GIA CÔNG CÁC SP KIM LOẠI TĐ 1 – 2F ISHIKAWA 20/12/2023 | |||||
1 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | CIC-4624 | 07/12/2023 | 17/03/2005 |
ĐIỆN TỪ ( đặc định đầu Nhật ) TĐ 2 – 8F OSAKA | |||||
1 | Nguyễn Thị Đức | Nữ | TK - 48 | 18/12/2023 | 24/12/1999 |
2 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | TK - 46 | 18/12/2023 | 27/11/1996 |
3 | Trần Thị Thu Hằng | Nữ | TK - 49 | 18/12/2023 | 28/10/1999 |
4 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | TK - 47 | 18/12/2023 | 25/04/1993 |
5 | Dương Thị Vân Anh | Nữ | TK - 51 | 18/12/2023 | 26/12/2000 |
6 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | TK - 52 | 21/12/2023 | 30/06/1996 |
CHẾ BIẾN TP TĐ 2 ( ĐẶC ĐỊNH ĐẦU NHẬT ) - 4F IBARAKI 15/12/2023 | |||||
1 | Lê Thị Thúy | Nữ | TK - 40 | 11/12/2023 | 10/03/2000 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 6F KAGAWA 22/12/2023 | |||||
1 | Nguyễn Văn Trang | Nam | CIC-4635 | 19/12/2023 | 06/04/2004 |
2 | Châu Kha Li | Nam | CIC-4642 | 20/12/2023 | 24/10/1999 |
3 | Chúc Càn Sai | Nam | CIC-4641 | 20/12/2023 | 18/04/1988 |
SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT TĐ 1 – 2F FUKUSHIMA 27/12/2023 | |||||
1 | Phạm Đức Thi | Nữ | CIC-3424 | 14/03/2023 | 17/11/1998 |
GIÀN GIÁO ( đầu Việt ) TĐ 2 – 2F HIROSHIMA 29/12/2023 | |||||
1 | Đinh Văn Huy | Nam | TK - 53 | 28/12/2023 | 01/10/2000 |
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2024
Stt | Họ và tên | Giới tính | Mã số | Ngày nhập học | Năm sinh |
PHÂN PHÁT HÀNG HÓA 1 NĂM TĐ 2 – 2F HIROSHIMA 10/01/2024 | |||||
1 | Lý Thị Hương | Nữ | CIC-4657 | 05/01/2024 | 01/11/1990 |
GIÀN GIÁO TĐ 1 – 0/2F KAGAWA 10/01/2024 tuyển thay PS 22/12/2023 | |||||
1 | Lã Ngọc Hưng | Nam | CIC-4662 | 08/01/2024 | 16/03/1992 |
TRỒNG VÀ THU HOẠCH NẤM TĐ 1 – 16F FUKUSHIMA 16/01/2024 | |||||
1 | Lý Thị Sinh | Nữ | CIC-4596 | 20/11/2023 | 08/10/1996 |
2 | Lò Thị Thủy | Nữ | CIC-4652 | 02/01/2024 | 29/01/1995 |
3 | Trần Thị Trúc Quỳnh | Nữ | CIC-4677 | 12/01/2024 | 05/06/2004 |
4 | Vũ Thị Nhung | Nữ | CIC-4687 | 15/01/2024 | 09/01/2004 |
5 | Hoàng Thị Đào | Nữ | CIC-4676 | 12/01/2024 | 17/03/1997 |
LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG TĐ 1 – 6F KAGAWA 12/01/2024 | |||||
1 | Nguyễn Tiến Duy | Nam | CIC-4628 | 12/12/2023 | 14/04/2003 |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TĐ 1 – 6F HIROSHIMA 19/01/2024 | |||||
1 | Trần Xuân Công | Nam | CIC-4671 | 10/01/2024 | 23/02/1998 |
2 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | CIC-4688 | 15/01/2024 | 20/11/1995 |
3 | Nguyễn Quý Hùng | Nam | CIC-4764 | 17/01/2024 | 21/03/1998 |
VẬN HÀNH MÁY XD TĐ 1 – 6F KAGAWA 23/01/2024 | |||||
1 | Nguyễn Thành | Nam | CIC-4647 | 26/12/2023 | 20/04/1999 |
2 | Nguyễn Đức Qúy | Nam | CIC-4697 | 22/01/2024 | 01/04/1993 |
3 | Trần Viết Hùng | Nam | CIC-4700 | 22/01/2024 | 22/06/1990 |
MAY MẶC TĐ 2 – 12F KUMAMOTO 25/01/2024 | |||||
1 | Nguyễn Thị Ngà | Nữ | CIC-4692 | 18/01/2024 | 12/05/1988 |
ĐIỆN TƯ ( Kỹ sư đầu Việt) TĐ 2 – 20F NAM + NỮ IWATE 10/01/2024 TUYỂN NGOÀI | |||||
1 | NGUYỄN PHÚC BẢO ANH | Nam | 12/12/1999 | ||
2 | HOÀNG VĂN BÁCH | Nam | 30/09/2002 | ||
3 | NGUYỄN VĂN CÔNG | Nam | 16/10/2000 | ||
Giàn giáo TĐ 1 02/02/24 | |||||
1 | Trần Quang Trung | Nam | CIC-4702 | 24/01/2024 | 10/11/2002 |
May TĐ 3 06.02.24 | |||||
2 | Bùi Thị Nhâm | Nữ | CIC-4731 | 06/02/2024 | 19/05/1983 |
Thủy sản tokutei TĐ 1 02.24 | |||||
55 | Nguyễn Chinh | Nam | TK - 55 | 31/01/2024 | 11/02/1994 |
Chỉ điịnh TĐ 3 01.02.24 | |||||
2 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | CIC-4775 | 22/02/2024 | 04/05/1998 |
Chế biến đồ ăn TĐ 3 20.02.24 | |||||
2 | Đặng Văn Ất | Nam | CIC-4715 | 29/01/2024 | 01/04/2005 |
Sản xuất vật liệu nội thất TĐ 1 27.02.24 | |||||
2 | Hà Văn Long | Nam | CIC-4707 | 27/01/2024 | 19/01/2004 |
3 | Đàm Huy Tuấn | Nam | CIC-4710 | 29/01/2024 | 02/08/1993 |
8 | Nguyễn Hải Băng | Nam | CIC-4748 | 17/02/2024 | 15/09/2002 |
11 | Đoàn Công Nguyện | Nam | CIC-4768 | 21/02/2024 | 16/06/2003 |
Thi công đường ống TĐ 1 27.02 | |||||
2 | Trịnh Ngọc Hưng | Nam | CIC-4773 | 21/02/2024 | 13/10/2000 |
Làm bánh mỳ TĐ 3 27.02 | |||||
4 | Lương Văn Đức | Nam | CIC-4725 | 05/02/2024 | 01/10/2003 |
5 | Nguyễn Văn Quang | Nam | CIC-4726 | 05/02/2024 | 25/10/2003 |
6 | Trần Anh Quân | Nam | CIC-4729 | 05/02/2024 | 09/01/2002 |
7 | Phạm Công Bắc | Nam | CIC-4730 | 06/02/2024 | 13/10/2000 |
8 | Đinh Thanh Tùng | Nam | CIC-4727 | 05/02/2024 | 15/04/1993 |
11 | Lý Đức Cảnh | Nam | CIC-4735 | 15/02/2024 | 23/05/2003 |
14 | Trần Minh Chung | Nam | CIC-4744 | 16/02/2024 | 21/11/2005 |
17 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | CIC-4750 | 17/02/2024 | 16/02/2002 |
3 | Ngô Phương Thảo | Nữ | CIC-4720 | 02/02/2024 | 22/07/2005 |
5 | Nguyễn Thị Hương Sen | Nữ | CIC-4734 | 15/02/2024 | 26/05/2003 |
Giàn giáo TĐ 1 27.02 | |||||
2 | Trương Tiến Dũng | Nam | CIC-4777 | 23/02/2024 | 30/10/1987 |
Xây trát TĐ 1 27.02 | |||||
1 | Đào Xuân Thành | Nam | CIC-4764 | 20/02/2024 | 11/03/1985 |
May TĐ 3 thay thế ps 06/02 | |||||
2 | Lữ Thị dung | Nữ | CIC-4795 | 28/02/2024 | 28/08/1988 |
Nội thất TĐ 1 07.03 | |||||
2 | Nguyễn Minh Quân | Nam | CIC-4811 | 29/02/2024 | 07/03/2003 |
4 | Hoàng Đức Tuấn | Nam | CIC-4808 | 29/02/2024 | 14/02/1995 |
5 | Uông Ngọc Thạch | Nam | CIC-4822 | 02/03/2024 | 26/11/1992 |
Hàn BTĐ TĐ 1 07.03 | |||||
2 | Đào Duy Trung | Nam | CIC-4804 | 29/02/2024 | 20/12/1992 |
5 | Lê Văn Xuân | Nam | CIC-4837 | 05/03/2024 | 11/08/1988 |
Vệ sinh tòa nhà TĐ 1 07.03 | |||||
1 | Nguyễn Quang Duy | Nam | CIC-4753 | 19/02/2024 | 17/06/2005 |
5 | Nguyễn Xuân Bình | Nam | CIC-4820 | 02/03/2024 | 09/02/2005 |
Đào xới TĐ 1 08.03 | |||||
3 | Nguyễn Trọng Sơn | Nam | CIC-4834 | 05/03/2024 | 17/05/1992 |
4 | Lý Thế Anh | Nam | CIC-4835 | 05/03/2024 | 22/04/1993 |
5 | Trần Quốc Toản | Nam | CIC-4711 | 29/01/2024 | 25/07/1995 |
Phi lê cá TĐ 1 09.03 | |||||
2 | Bàn Thị Dấu | Nữ | CIC-4756 | 20/02/2024 | 07/01/2005 |
3 | Ma Thị Châm | Nữ | CIC-4721 | 02/02/2024 | 24/08/2004 |
4 | Đậu Thị Kiều Anh | Nữ | CIC-4791 | 27/02/2024 | 08/08/2003 |
5 | Bàn Hồng Thơ | Nữ | CIC-4739 | 16/02/2024 | 27/11/2005 |
6 | Phùng Hải Tuyền | Nữ | CIC-4718 | 01/02/2024 | 25/09/1995 |
7 | Lê Thị Toàn | Nữ | CIC-4786 | 26/02/2024 | 15/08/1996 |
8 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | CIC-4709 | 29/01/2024 | 12/10/1994 |
Nuôi hàu TĐ 3 13.03.24 | |||||
1 | Lê Xuân Đức | Nam | CIC-4856 | 09/03/2024 | 02/11/1997 |
CB Thủy sản TĐ 1 wakayama 13.03.24 | |||||
2 | Tống Thanh Tùng | Nam | CIC-4846 | 06/03/2024 | 19/03/2005 |
5 | Đỗ Văn Cương | Nam | CIC-4495 | 17/10/2023 | 28/02/2000 |
9 | Trần Văn Nghệ | Nam | CIC-4862 | 11/03/2024 | 24/07/2003 |
Chế biến TS chiba 13.03.24 | |||||
3 | Hán Văn Ngọc | Nam | CIC-4806 | 29/02/2024 | 20/05/2002 |
4 | Lê Xuân Dũng | Nam | CIC-4798 | 28/02/2024 | 10/07/1992 |
8 | Trần Quang Vũ | Nam | CIC-4840 | 05/03/2024 | 04/03/2004 |
CB thủy sản TĐ 1 nữ Chiba 13.03.24 | |||||
2 | Phạm Thị Thoa | Nữ | CIC-4789 | 27/02/2024 | 01/01/1989 |
4 | Hoàng Lan Anh | Nữ | CIC-4831 | 04/03/2024 | 10/05/1998 |
5 | Hà Thị Thanh Hằng | Nữ | DH - 57 | 04/03/2024 | 14/01/2005 |
6 | Lê Thị Thúy | Nữ | CIC-4859 | 11/03/2024 | 19/03/2005 |
8 | Chu Thị Tài | Nữ | CIC-4863 | 11/03/2024 | 20/09/1999 |
10 | Dương Thị Nga | Nữ | CIC-4843 | 06/03/2024 | 27/02/2003 |
Vệ sinh tòa nhà TĐ 1 13.03 | |||||
3 | Võ Như Huỳnh | Nữ | CIC-4869 | 12/03/2024 | 01/01/1996 |
Lắp đặt bảng điện TĐ 1 13.03.24 | |||||
4 | Nông Ngọc Nhân | Nam | CIC-4807 | 29/02/2024 | 23/02/2002 |
6 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | CIC-4812 | 29/02/2024 | 28/03/2005 |
8 | Phạm Minh An | Nam | CIC-4823 | 04/03/2024 | 17/12/2003 |
Cốp pha TĐ 3 14.03 | |||||
1 | Triệu Tiến Giang | Nam | CIC-4784 | 26/02/2024 | 09/12/2001 |
May TĐ 3 16.03 | |||||
2 | Trần Thị Mông | Nữ | CIC-4754 | 19/02/2024 | 30/12/1994 |
4 | Chu Thị Linh | Nữ | CIC-4890 | 15/03/2024 | 08/11/2001 |
Giàn giáo CĐTT TĐ 3 | |||||
3 | Hồ Văn Bửu | Nam | CIC-4918 | 20/03/2024 | 29/06/2004 |
Gia công tiện TĐ 3 21.03 | |||||
1 | Nguyễn An Khang | Nam | CIC-4848 | 06/03/2024 | 15/09/2001 |
3 | Phạm Thọ Khánh Linh | Nam | CIC-4733 | 15/02/2024 | 09/12/2003 |
Chế biến thủy sản TĐ 1 22/03 | |||||
1 | Mạc Thị Tiên | Nữ | CIC-4916 | 20/03/2024 | 14/07/2002 |
2 | Võ Thị Hiền | Nữ | CIC-4860 | 11/03/2024 | 15/12/1996 |
3 | Lục Thị Lan Anh | Nữ | CIC-4904 | 18/03/2024 | 10/07/2005 |
4 | Hoàng Thị Linh | Nữ | CIC-4903 | 18/03/2024 | 27/01/2005 |
5 | Lành Thị Duy | Nữ | CIC-4921 | 20/03/2024 | 15/05/1993 |
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | CIC-4932 | 20/03/2024 | 20/10/2004 |
TT chỉ định GC kim loại 1 năm TĐ 3 | |||||
1 | Lường Văn Thiết | Nam | CIC-4454 | 06/10/2023 | 22/05/1994 |
TT chỉ định May quần áo phụ nữ và TE TĐ 3 25.03 | |||||
3 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | CIC-4826 | 04/03/2024 | 21/12/1992 |
Chế biến đồ ăn TĐ 3 22.03.24 | |||||
3 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | CIC-4778 | 23/02/2024 | 28/09/2005 |
Xây trát TĐ 3 21.03.24 | |||||
1 | Hoàng Xuân Phước | Nam | CIC-4838 | 05/03/2024 | 01/09/1988 |
Điện tử đặc định đầu viêt TĐ 2 22.03 | |||||
1 | Phạm Thị Kim Thoa | Nữ | TK - 58 | 20/03/2024 | 02/11/1998 |
2 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | TK - 61 | 20/03/2024 | 24/01/1999 |
3 | Ninh Thị Huệ | Nữ | TK - 62 | 20/03/2024 | 22/07/1999 |
4 | Trương Thị Thùy Linh | Nữ | TK - 65 | 20/03/2024 | 01/04/1998 |
5 | Phan Thị Thùy Linh | Nữ | TK - 19 | 01/11/2023 | 03/06/1998 |
2 | Nguyễn Công Tuấn Anh | Nam | TK - 57 | 20/03/2024 | 29/10/2001 |
4 | Phạm Bảo Quốc | Nam | TK - 60 | 20/03/2024 | 02/10/1995 |
5 | Phạm Phước Nghiệm | Nam | TK - 63 | 20/03/2024 | 29/10/2000 |
7 | Đặng Trọng Hà | Nam | TK - 66 | 20/03/2024 | 18/09/2001 |
11 | Nguyễn Trọng Hoàn | Nam | TK - 71 | 21/03/2024 | 06/05/1995 |
Cốp pha TĐ 3 27.03 | |||||
1 | Triệu Văn Dất | Nam | CIC-4937 | 25/03/2024 | 22/11/1998 |
Dựng Sơn nhà gỗ TĐ 3 29.03 | |||||
1 | Vũ Văn Minh | Nam | CIC-4933 | 22/03/2024 | 06/06/1994 |
Khoan Giếng TĐ 1 02.04 | |||||
1 | Nguyễn Hữu Bằng | Nam | CIC-4900 | 18/03/2024 | 11/09/2003 |
4 | Nguyễn Văn Vẫn | Nam | CIC-4907 | 18/03/2024 | 04/11/2005 |
MAY FUKUOKA TĐ 3 29.03 | |||||
1 | Nguyễn Xuân Việt | Nam | CIC-4931 | 20/03/2024 | 01/01/1991 |
1 | Lê Thị Thu Hồng | Nữ | CIC-4945 | 25/03/2024 | 06/01/1987 |
3 | Nguyễn Thị Miền | 25/03/2024 | CIC-4952 | 27/03/2024 | 13/06/1992 |
Chế biến thủy sản TĐ 1 27.03 | |||||
3 | Hoàng Văn Đặng | Nam | CIC-4805 | 29/02/2024 | 12/12/2002 |
Cốp pha TĐ 3 08.04.24 | |||||
1 | Trần Bá Thiện | Nam | CIC-4993 | 04/04/2024 | 03/04/1989 |
Đúc nhựa TĐ 2 10.04.24 | |||||
1 | Triệu Tài Thông | Nam | CIC-4935 | 22/03/2024 | 14/03/2003 |
Hàu 3 năm TĐ 3 12.04 | |||||
1 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | CIC-4870 | 12/03/2024 | 17/09/2002 |
12 | Hồ Văn Hiếu | Nam | CIC-5010 | 04/04/2024 | 12/09/2000 |
1 | Triệu Thị Mơ | Nữ | CIC-4712 | 29/01/2024 | 02/12/1996 |
2 | Nông Văn Thắng | Nữ | CIC-4878 | 13/03/2024 | 10/06/2000 |
8 | Lý Văn Bắc | Nam | CIC-4849 | 06/03/2024 | 11/12/2002 |
7 | Hoàng Văn Kinh | Nam | CIC-4792 | 27/02/2024 | 29/07/2000 |
14 | Nguyễn Văn Quân | Nam | CIC-4981 | 02/04/2024 | 06/07/1997 |
16 | Vương Văn Tài | Nam | CIC-5015 | 05/04/2024 | 25/08/2005 |
Hàu 30 tháng TĐ 3 12.04 | |||||
1 | Trần Thảo Vy | Nữ | CIC-4884 | 14/03/2024 | 25/12/2005 |
2 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | CIC-4888 | 14/03/2024 | 08/09/2003 |
3 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | CIC-4919 | 20/03/2024 | 28/02/1998 |
5 | Đặng Mùi Khé | Nữ | CIC-4793 | 27/02/2024 | 05/10/2001 |
8 | Đinh Thị Hằng | Nam | CIC-5028 | 08/04/2024 | 10/05/1996 |
11 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | Nữ | CIC-5038 | 09/04/2024 | 04/06/1990 |
2 | Phan Văn Khải | Nam | CIC-4589 | 17/11/2023 | 05/05/1996 |
3 | Nguyễn Văn Minh | Nam | CIC-4927 | 20/03/2024 | 24/10/2003 |
1 | Hoàng Yến Thanh | Nam | CIC-4814 | 01/03/2024 | 16/12/1995 |
7 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | CIC-4963 | 30/03/2024 | 22/07/2005 |
chống thấm TĐ 3 12.04 | |||||
1 | Ngô Văn Chí Tài | Nam | CIC-4995 | 04/04/2024 | 14/10/2001 |
Phá Dỡ TĐ 3 11.04 | |||||
2 | Trịnh Đình Nhân | Nam | CIC-5016 | 05/04/2024 | 20/10/1992 |
3 | Nguyễn Văn Kỳ | Nam | CIC-4942 | 25/03/2024 | 29/06/1998 |
1 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | CIC-4984 | 03/04/2024 | 25/03/1996 |
Chỉ điịnh TT | |||||
3 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | CIC-5066 | 15/04/2024 | 28/12/2003 |
May Gifu TĐ 1 15.04 | |||||
1 | Trần Thị Thuyền | Nữ | CIC-5054 | 11/04/2024 | 10/02/1985 |
Dập Kim Loại TĐ 1 15.04 | |||||
1 | Võ Văn Thành | Nam | CIC-4940 | 25/03/2024 | 11/02/1994 |
2 | Trần Thanh Quang | Nam | CIC-4941 | 25/03/2024 | 19/07/2004 |
10 | Nguyễn Văn Hoành | Nam | CIC-4998 | 04/04/2024 | 06/11/2001 |
11 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | CIC-5013 | 04/04/2024 | 12/01/2005 |
12 | Nguyễn Tuấn Sĩ | Nam | CIC-5003 | 04/04/2024 | 04/03/2002 |
14 | Võ Ngọc Lợi | Nam | CIC-5008 | 04/04/2024 | 28/01/1999 |
Nấm TĐ 1 18.04 | |||||
1 | Dương Thùy Linh | Nữ | CIC-4966 | 01/04/2024 | 04/01/2000 |
2 | Hồ Thị Hun | Nữ | CIC-5037 | 09/04/2024 | 14/02/2004 |
4 | Lương Tiểu Băng | Nữ | CIC-5058 | 12/04/2024 | 27/03/2004 |
Giàn giáo TĐ 3 22.04 | |||||
1 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | CIC-5076 | 16/04/2024 | 25/06/1989 |
3 | Triệu Đình Nghiêm | Nam | CIC-5109 | 20/04/2024 | 23/01/2002 |
Nông nghiệp TĐ 2 22.04 | |||||
1 | Nguyễn Quang Phước | Nam | CIC-5095 | 17/04/2024 | 18/04/1992 |
Dựng khung nhà kính TĐ 3 24.04 | |||||
1 | Huỳnh Tấn Thịnh | Nam | CIC-4906 | 18/03/2024 | 02/02/2005 |
May TĐ 3 24.04 | |||||
1 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | CIC-5065 | 15/04/2024 | 20/06/1989 |
2 | Hoàng Hồng Nhung | Nữ | CIC-5092 | 17/04/2024 | 19/10/1998 |
CB đồ ăn sẵn TĐ 1 24.04 | |||||
5 | Trần Khắc Thủ | Nam | CIC-5097 | 17/04/2024 | 17/11/2003 |
7 | Tạ Ngọc Thiệp | Nam | CIC-4286 | 08/08/2023 | 10/11/2004 |
9 | Nguyễn Trần Mạnh Cường | Nam | CIC-5107 | 20/04/2024 | 05/01/2003 |
Xây trát TĐ 3 24.04 | |||||
3 | Nguyễn Hồng Kỳ | Nam | CIC-5029 | 08/04/2024 | 16/04/1993 |
Bảo dưỡng máy móc TĐ 3 24.04 | |||||
4 | Nguyễn Văn Chiến | Nam | CIC-5071 | 15/04/2024 | 11/10/2004 |
1 | Nguyễn Văn Dương | Nam | CIC-5045 | 10/04/2024 | 06/02/2001 |
Cốp pha TĐ 3 24.04 | |||||
1 | Nguyễn Quốc Khánh | Nam | CIC-4965 | 01/04/2024 | 02/09/2004 |
2 | Nguyễn Phan Cường | Nam | CIC-4996 | 04/04/2024 | 01/01/1992 |
3 | Bàn Văn Pham | Nam | CIC-4717 | 30/01/2024 | 10/05/1989 |
Thực phẩm TĐ 2 25.04 | |||||
1 | Hoàng Thu Phương | Nữ | CIC-4956 | 29/03/2024 | 14/08/2000 |
6 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | CIC-4964 | 01/04/2024 | 06/08/2003 |
9 | Châu Thị Thu Sang | Nữ | CIC-4976 | 02/04/2024 | 06/06/2004 |
10 | Trần Thị Kim Ngọc | Nữ | CIC-4988 | 03/04/2024 | 19/05/2005 |
13 | Vũ Thị Thắm | Nữ | CIC-5042 | 09/04/2024 | 06/08/1995 |
14 | Ngô Quỳnh Liên | Nữ | CIC-4954 | 28/03/2024 | 22/08/2005 |
17 | Nguyễn Thị Liễu | Nữ | CIC-5060 | 12/04/2024 | 28/10/2004 |
21 | Đặng Thị Nguyệt Thương | Nữ | CIC-5068 | 15/04/2024 | 21/12/2000 |
23 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | CIC-4790 | 27/02/2024 | 29/09/2005 |
26 | Nguyễn Thị Sương | Nữ | CIC-5075 | 16/04/2024 | 18/03/2004 |
27 | Dương Thị Thanh Ngân | Nữ | CIC-5080 | 16/04/2024 | 02/09/2000 |
28 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | CIC-5081 | 16/04/2024 | 19/11/2003 |
31 | Nguyễn Thị My | Nữ | CIC-5089 | 17/04/2024 | 04/06/2001 |
32 | Hoàng Thị Thanh Loan | Nữ | CIC-5096 | 17/04/2024 | 25/08/2005 |
33 | Phan Thị Mỹ Linh | Nữ | CIC-5098 | 17/04/2024 | 16/10/2001 |
34 | Nguyễn Thị Tiểu Ngọc | Nữ | CIC-5100 | 18/04/2024 | 05/07/2001 |
37 | Ma Thị Duyên | Nữ | CIC-5102 | 18/04/2024 | 07/09/1995 |
43 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | CIC-5116 | 22/04/2024 | 20/11/2004 |
44 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | CIC-5117 | 22/04/2024 | 29/07/2005 |
46 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | CIC-5118 | 22/04/2024 | 20/11/2001 |
30 | Đỗ Thị Hồng Thúy | Nữ | CIC-5083 | 16/04/2024 | 05/09/1994 |
4 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | CIC-4959 | 29/03/2024 | 22/05/2005 |
35 | Lê Minh Sang | Nữ | CIC-5020 | 05/04/2024 | 08/07/2004 |
Gia công Tấm Kim loại TĐ 1 26.04 | |||||
1 | Trương Công Hiếu | Nam | CIC-5049 | 10/04/2024 | 06/06/2005 |
Hàn đường ống TĐ 3 24.04 | |||||
5 | Phạm Văn Thành Hưng | Nam | CIC-5085 | 16/04/2024 | 24/08/1996 |
Phân phát hàng hóa 1 năm TĐ 2 30.04 | |||||
TĐ 2 | Nguyễn Văn Huy | Nam | CIC-4871 | 13/03/2024 | 27/11/1994 |
TĐ 2 | Quang Phúc Cường | 23/11/2001 | |||
TĐ 2 | Phạm Nhật Cường | 13/03/2004 | |||
TĐ 2 | Trần Nhã Điền | 23/07/2003 | |||
Nông Nghiệp Chỉ định Tokutei 02/05 | |||||
Lê Thanh Nghĩa | 11/10/1996 | ||||
Đóng gói gạo TĐ 3 07.05 | |||||
1 | Mai Hiển Doan | Nam | CIC-4938 | 25/03/2024 | 05/07/1996 |
3 | Nguyễn Hồng Đức | Nam | CIC-4951 | 27/03/2024 | 19/01/2000 |
Nông Nghiệp TĐ 3 08.05 | |||||
3 | Nguyễn Đình Mạnh | Nam | CIC-5134 | 02/05/2024 | 03/10/1999 |
4 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | CIC-5135 | 02/05/2024 | 20/03/2000 |
Nuôi hàu TĐ 3 08.05 | |||||
2 | Trần Hữu Nhật | Nam | CIC-4309 | 14/08/2023 | 20/08/2002 |
6 | Nguyễn Đức Trung | Nam | CIC-5138 | 02/05/2024 | 09/10/2005 |
Thi công đường ống TĐ 1 09.05 | |||||
5 | Phạm Văn Vượng | Nam | CIC-5099 | 18/04/2024 | 08/06/2003 |
May gunma TĐ 3 09.05 | |||||
2 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | CIC-5142 | 03/05/2024 | 21/02/1985 |
TT chỉ định ĐH Quay lại TĐ 3 | |||||
Thân Văn Phước | |||||
Nguyễn Đặng Đình | |||||
Kiều Hoàng Lương | |||||
Hàn container TĐ 3 13.05 | |||||
1 | Nguyễn Xuân Hòa | Nam | CIC-5023 | 05/04/2024 | 13/04/1987 |
4 | Nguyễn Văn Liên | Nam | CIC-5144 | 04/05/2024 | 13/12/1993 |
5 | Phạm Văn Cảm | Nam | CIC-5146 | 04/05/2024 | 12/09/1991 |
7 | Ngô Ngọc Tân | Nam | CIC-5159 | 08/05/2024 | 25/06/1987 |
10 | Nguyễn Quang Tính | Nam | CIC-5171 | 08/05/2024 | 20/12/1988 |
11 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | CIC-5174 | 09/05/2024 | 05/11/2001 |
Lắp đặt điều hòa TĐ 3 14.05.24 | |||||
1 | Quách Văn Thức | Nam | CIC-5165 | 08/05/2024 | 19/09/2002 |
Gia công gỗ TĐ 3 16.05 | |||||
2 | Lê Văn Anh Tuấn | Nam | CIC-5006 | 04/04/2024 | 17/02/2005 |
4 | Lê Văn Hiệp | Nam | CIC-5129 | 26/04/2024 | 26/07/2003 |
Nội thất TĐ 3 17.05 | |||||
1 | Vũ Văn Bình | Nam | CIC-5182 | 13/05/2024 | 13/10/1992 |
Buộc thép TĐ 3 17.05 | |||||
1 | Trần Văn Huynh | Nam | CIC-4990 | 03/04/2024 | 15/04/1988 |
2 | Vũ Đức Đông | Nữ | CIC-5091 | 17/04/2024 | 21/08/1990 |
Cốp pha TĐ 3 17.05 | |||||
2 | Huỳnh Tiến Việt | Nam | CIC-5047 | 10/04/2024 | 05/01/1999 |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | CIC-5115 | 22/04/2024 | 08/6/1994 |
Lắp đặt đường ống TĐ 3 17.05 | |||||
1 | Trần Đức Thọ | Nam | CIC-5070 | 15/04/2024 | 18/01/2002 |
2 | Ngô Văn Hồng | Nam | CIC-5143 | 04/05/2024 | 01/01/2000 |
3 | Phan Minh quang | Nam | CIC-5175 | 09/05/2024 | 30/07/2002 |
Bảo dưỡng oto TĐ 1 18.05 | |||||
1 | Phạm Thành An | Nam | CIC-63 | 29/02/2024 | 26/11/2003 |
3 | Nguyễn Xuân Nguyên | Nam | CIC-5141 | 03/05/2024 | 18/05/2005 |
2 | Nguyễn Hoàng Giang | Nam | CIC-5157 | 07/05/2024 | 11/09/2002 |
2 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | CIC-5007 | 04/04/2024 | 13/06/2000 |
Làm trần thạch cao TĐ 1 17.05 | |||||
6 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | CIC-5103 | 18/04/2024 | 18/07/2004 |
3 | Trần Văn Giao | Nam | CIC-5163 | 08/05/2024 | 11/11/2001 |
Thi công đường ống TĐ 1 24.05 | |||||
1 | Trần Đình Tuấn Vũ | Nam | CIC-5139 | 02/05/2024 | 26/08/2002 |
2 | Nguyễn Duy Thành Nhân | Nam | CIC-5148 | 07/05/2024 | 18/07/2002 |
Sơn đặc định TĐ 1 13.05 | |||||
2 | Nguyễn Văn Hưởng | Nam | TK - 74 | 15/05/2024 | 03/06/1995 |
Chỉ định đặc định TĐ 1 | |||||
Vũ Văn Tuấn | |||||
Nguyễn Văn Trường | |||||
Hồ Văn Trực | |||||
Gia công tấm lợp TĐ 2 06/06 | |||||
2 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | CIC-5212 | 30/05/2024 | 15/01/2000 |
Phá Dỡ TĐ 3 07.06 | |||||
1 | Lê Chí Tín | Nam | CIC-5009 | 04/04/2024 | 26/03/2003 |
2 | Mai Văn Trường | Nam | CIC-5194 | 22/05/2024 | 21/03/1987 |
3 | Phạm Hoàng Bảo Phúc | Nam | CIC-5214 | 31/05/2024 | 15/10/2005 |
4 | Nịnh Văn Hải | Nam | CIC-5239 | 04/06/2024 | 01/12/1993 |
5 | Nguyễn Trường Giang | Nam | CIC-5248 | 05/06/2024 | 02/03/1993 |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | CIC-5245 | 05/06/2024 | 27/05/2004 |
7 | Phùng Văn Xuân | Nam | CIC-5257 | 06/06/2024 | 29/01/1990 |
8 | Hoàng Ngọc Ba | Nam | CIC-5258 | 06/06/2024 | 13/01/1997 |
Trồng và thu hoạch nấm TĐ 1 07.06 | |||||
2 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | CIC-5110 | 20/04/2024 | 24/04/2005 |
3 | La Thị Phương | Nữ | CIC-5193 | 21/05/2024 | 16/09/2004 |
7 | Phạm Thị Hà | Nữ | CIC-5221 | 03/06/2004 | 27/09/2002 |
Chế biến thủy sản không gia nhiệt TĐ 1 10.06 | |||||
2 | Lê Thị Thanh Bình | Nữ | CIC-5241 | 04/06/2024 | 09/01/1988 |
May TĐ 3 17.06 | |||||
1 | Vi Thị Ngân | Nữ | CIC-5201 | 27/05/2024 | 30/07/1990 |
2 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | CIC-5205 | 28/05/2024 | 02/09/2005 |
3 | Thái Thị Mỹ Linh | Nữ | CIC-5237 | 04/06/2024 | 20/10/2002 |
4 | Nguyễn Thị Huế | Nữ | CIC-5222 | 03/06/2004 | 10/08/1989 |
5 | Lữ Thị Kim Huệ | Nữ | CIC-5217 | 31/05/2024 | 18/12/2005 |
6 | Lò Thị Yến | Nữ | CIC-5220 | 31/05/2024 | 16/05/2004 |
7 | Bùi Thị Hiền Vi | Nữ | CIC-5250 | 05/06/2024 | 20/02/2000 |
8 | Lường Thị Chức | Nữ | CIC-5252 | 06/06/2024 | 12/11/1998 |
Cốp pha TĐ 3 18.06 | |||||
1 | Lường Văn Thiết | Nam | CIC-4454 | 06/10/2023 | 22/05/1994 |
Hàn BTĐ TĐ 3 18/.06 | |||||
1 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | CIC-5261 | 10/06/2024 | 10/10/2005 |
3 | Nông Văn Huyến | Nam | CIC-5272 | 13/06/2024 | 15/02/1989 |
6 | Lê Đình Mạnh | Nam | CIC-5281 | 14/06/2024 | 21/05/2006 |
Phân phát hàng hóa 1 năm TĐ 2 20.06.24 | |||||
1 | Dương Ngọc Hường | Nam | CIC-5271 | 13/06/2024 | 02/08/2005 |
2 | Phạm Thị Hương | Nữ | CIC-5226 | 03/06/2004 | 27/07/2000 |
3 | Bàn Thị Hồng Phương | Nữ | CIC-5188 | 17/05/2024 | 28/07/2002 |
4 | Trần Thị Bé | Nữ | CIC-5224 | 03/06/2004 | 25/07/1992 |
5 | Trương Thị Ngần | Nữ | CIC-5206 | 28/05/2024 | 25/05/2000 |
6 | Nguyễn Thị Thuận | Nữ | CIC-5215 | 31/05/2024 | 02/08/2001 |
7 | Bùi Thị Thanh Huyền | Nữ | CIC-5207 | 28/05/2024 | 26/12/2005 |
8 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | CIC-5208 | 28/05/2024 | 05/09/2003 |
9 | Thăng Thị Hoa Lan | Nữ | CIC-5286 | 14/06/2024 | 15/08/2000 |
10 | Trần Thị Nhung | Nữ | CIC-5284 | 14/06/2024 | 07/11/1994 |
11 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | CIC-5290 | 14/06/2024 | 16/07/1995 |
12 | Nguyễn Diễm My | Nữ | CIC-5289 | 14/06/2024 | 25/06/2001 |
2 | Phạm Phương Anh | Nữ | CIC-5297 | 17/06/2024 | 01/08/2004 |
14 | Đỗ Thị Thúy | Nữ | CIC-5266 | 11/06/2024 | 15/01/1995 |
23 | Quan Thị Mai Hương | Nữ | CIC-5302 | 17/06/2024 | 28/01/1998 |
May tôttoriTĐ 3 21.06 | |||||
1 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | CIC-5225 | 03/06/2004 | 17/10/1993 |
2 | Đỗ Thị Thanh Hằng | Nữ | CIC-5242 | 04/06/2024 | 16/08/1992 |
3 | Phạm Thị Thuận | Nữ | CIC-5310 | 19/06/2024 | 18/08/1994 |
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | CIC-5314 | 19/06/2024 | 16/02/1996 |
6 | Nguyễn Ánh Triều | Nữ | CIC-5256 | 06/06/2024 | 23/11/2000 |
7 | Trần Hà Mai Khanh | Nữ | CIC-5240 | 04/06/2024 | 19/03/1991 |
may okayama TĐ 3 21.06 | |||||
1 | Hồ Thị Kim Chi | Nữ | CIC-5305 | 18/06/2024 | 14/02/2006 |
3 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | CIC-5307 | 18/06/2024 | 01/12/1999 |
2 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | CIC-5306 | 18/06/2024 | 19/02/2005 |
4 | Nguyễn Kim Thư | Nữ | CIC-5308 | 19/06/2024 | 10/11/2005 |
Đóng gói đất nung TĐ 1 22.06 | |||||
1 | Nguyễn Văn Kha | Nam | CIC-5295 | 17/06/2024 | 29/09/1993 |
2 | Nguyễn Minh Tân | Nam | CIC-5296 | 17/06/2024 | 22/08/1987 |
4 | Trần Hoài Nam | Nam | CIC-5298 | 17/06/2024 | 22/10/2000 |
Phân loại, tái chế TĐ 1 22.06 | |||||
1 | Quách Văn Sỹ | Nam | CIC-5264 | 11/06/2024 | 04/02/2002 |
Vệ sinh tòa nhà TĐ 1 25/06/24 | |||||
10 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | CIC-5332 | 24/06/2024 | 09/09/1991 |
11 | Kim Thị Phương | Nữ | CIC-5336 | 24/06/2024 | 26/05/1990 |
2 | Phạm Thị Niệp | Nữ | CIC-5199 | 25/05/2024 | 22/07/1990 |
3 | Hoàng Thu Thùy | Nữ | CIC-5195 | 23/05/2024 | 21/06/2006 |
4 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Nữ | CIC-5211 | 29/05/2024 | 29/05/2005 |
5 | Phạm Thị Thúy | Nữ | CIC-5276 | 14/06/2024 | 29/10/1993 |
Vệ sinh tòa nhà TĐ 3 25.06 | |||||
4 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | CIC-5268 | 11/06/2024 | 23/09/2003 |
6 | Phạm Hữu Tuân | Nam | CIC-5300 | 17/06/2024 | 06/04/2005 |
Giặt là 1 năm TĐ 1 27.06 | |||||
4 | Nông Thị Hoài | Nữ | CIC-4479 | 11/10/2023 | 26/07/1987 |
1 | Vũ Thị Huyền | Nữ | CIC-5260 | 06/06/2024 | 10/06/1988 |
May TĐ 3 30.06 | |||||
2 | Hoàng Thị Ngần | Nữ | CIC-5330 | 22/06/2024 | 10/02/1985 |
3 | Bàn Thị Thái | Nữ | CIC-5311 | 19/06/2024 | 15/11/1984 |
Hoàn thiện nội thật TĐ 3 01.07 | |||||
1 | Huỳnh Văn Hùng | Nam | CIC-5274 | 13/06/2024 | 18/02/1992 |
May TĐ 3 02.07 | |||||
2 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | CIC-5349 | 28/06/2024 | 26/08/1985 |
4 | Trần Thị Thu | Nữ | CIC-5363 | 29/06/2024 | 07/06/1985 |
Đóng gói sữa chua TĐ 3 04.07 | |||||
2 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | CIC-5369 | 01/07/2024 | 01/11/1994 |
3 | Lê Minh Phương | Nam | CIC-5265 | 11/06/2024 | 24/06/2001 |
Thi công cách nhiệt TĐ 3 04.07 | |||||
2 | Ngô Đắc Thời | Nam | CIC-5313 | 19/06/2024 | 23/05/2002 |
Gia công cơ khí TĐ 1 05.07.24 | |||||
4 | Nông Văn Như | Nam | CIC-5382 | 03/07/2024 | 23/07/1996 |
Hàn Container TĐ 3 06.07 | |||||
2 | Sơn Đại Phúc | Nam | CIC-5321 | 20/06/2024 | 09/09/1990 |
Sơn Xây dựng TĐ 1 06.07 | |||||
3 | Phạm Thọ Khánh Linh | Nam | CIC-4733 | 15/02/2024 | 09/12/2003 |
Phân phát hàng hóa 1 năm TĐ 2 09.07 | |||||
1 | Nguyễn Hoàng Dũng | Nam | CIC-5324 | 20/06/2024 | 18/04/1996 |
3 | Dương Tôn Bảo | Nam | CIC-5377 | 01/07/2024 | 18/01/1999 |
4 | Hoàng Văn Cường | Nam | CIC-5381 | 03/07/2024 | 02/03/1987 |
6 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | Nam | CIC-5280 | 14/06/2024 | 23/08/2000 |
Nông Nghiệp đặc định TĐ 1 01.07 | |||||
1 | Nguyễn Đức Hưởng | Nam | TK - 108 | 27/06/2024 | 07/02/1997 |
2 | Hoàng Văn Hoàn | Nam | TK - 109 | 27/06/2024 | 10/06/1998 |
Chế biến đồ ăn kèm TĐ 3 09.07.24 | |||||
1 | Trần Phương Thùy | Nữ | CIC-4922 | 20/03/2024 | 24/02/2005 |
2 | Ngô Thị Liễu | Nữ | CIC-5408 | 09/07/2024 | 07/11/1991 |
Điện tưử đặc định đầu Việt TĐ 2 27.06 | |||||
1 | Nguyễn Hữu Chủ | Nam | TK - 84 | 12/06/2024 | 10/10/1993 |
3 | Đặng Văn Hòa | Nam | TK - 97 | 19/06/2024 | 27/07/1991 |
4 | Nguyễn Công Thành | Nam | TK - 100 | 24/06/2024 | 28/06/1993 |
6 | Phạm Lê Thân | Nam | TK - 102 | 25/06/2024 | 30/08/1990 |
7 | Chu Đức Bình | Nam | TK - 103 | 25/06/2024 | 10/01/1994 |
1 | Lê Thị Cẩm Hường | Nữ | TK - 85 | 12/06/2024 | 10/07/1997 |
2 | Nguyễn Thị HưƠng | Nữ | TK - 83 | 12/06/2024 | 19/07/1994 |
3 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ | TK - 99 | 24/06/2024 | 09/02/1992 |
4 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | TK - 104 | 25/06/2024 | 10/04/1999 |
5 | Lê Thị Thật | Nữ | TK - 107 | 25/06/2024 | 19/07/1997 |
Trúng chỉ định thi công đường ống TĐ 1 | |||||
5 | Hồ Viết Trực | Nam | CIC-5439 | 16/07/2024 | 08/07/2003 |
May TĐ 3 17.07 | |||||
2 | Hà Thị Lan | Nữ | CIC-5440 | 16/07/2024 | 25/07/1986 |
Chế biến thủy sản TĐ 1 17.07 | |||||
1 | Đặng Duy Quang Huy | Nam | CIC-5342 | 27/06/2024 | 03/07/2003 |
2 | Nông Thế Hiệp | Nam | CIC-5352 | 28/06/2024 | 26/11/2005 |
3 | Phan Bá Chương | Nam | CIC-5415 | 12/07/2024 | 07/04/1996 |
4 | Nguyễn Thanh Thiện | Nam | CIC-5328 | 21/06/2024 | 13/07/1997 |
Hàn + Sơn TĐ 1 18.07 | |||||
1 | Đặng Đức Thuận | Nam | CIC-5263 | 11/06/2024 | 09/08/2006 |
1 | Lê Chí Tín | Nam | CIC-5009 | 04/04/2024 | 26/03/2003 |
Làm bánh mỳ TĐ 3 19.07 | |||||
5 | Phạm Văn Dương | Nam | CIC-5353 | 28/06/2024 | 03/04/2005 |
6 | Nguyễn Thế Anh | Nam | CIC-5316 | 19/06/2024 | 01/01/2005 |
7 | Nguyễn Hữu Tú | Nam | CIC-5356 | 28/06/2024 | 18/05/2006 |
Lắp bảng điện TĐ 1 19.01 | |||||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | CIC-5390 | 05/07/2024 | 31/07/2006 |
3 | Hoàng Việt Hòa | Nam | CIC-5374 | 01/07/2024 | 16/11/1995 |
7 | Trần Quốc Kiệt | Nam | CIC-5420 | 12/07/2024 | 06/10/2003 |
9 | Đặng Nguyễn Anh Vũ | Nam | CIC-5425 | 12/07/2024 | 11/04/2006 |
11 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | CIC-5428 | 15/07/2024 | 08/01/2006 |
Bảo dường oto TĐ 1 19.07 | |||||
4 | Tô Chí Bảo | Nam | CIC-5376 | 01/07/2024 | 21/08/2004 |
7 | Nguyễn Công Văn | Nam | CIC-5388 | 04/07/2024 | 15/06/2005 |
8 | Nguyễn Văn Truyền | Nam | CIC-5413 | 12/07/2024 | 02/07/2004 |
Sản xuất linh kiện oto TĐ 1 19.07 | |||||
4 | Vũ Duy Quyết | Nam | CIC-5373 | 01/07/2024 | 12/08/2001 |
9 | Phạm Ngọc Tú | Nam | CIC-5406 | 08/07/2024 | 22/10/2003 |
10 | Nguyễn Văn Vỷ | Nam | CIC-5407 | 09/07/2024 | 20/02/2002 |
11 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | CIC-5410 | 11/07/2024 | 25/02/1994 |
Xây dựng tổng hợp TĐ 3 18.07 | |||||
2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | CIC-5245 | 05/06/2024 | 27/05/2004 |
3 | Nông Văn Yên | Nam | CIC-5441 | 16/07/2024 | 04/03/1993 |
May TĐ 3 23.07 | |||||
1 | Bùi Thị Thu Trang | Nữ | CIC-5398 | 08/07/2024 | 20/09/1996 |
2 | Lý Thị Nhật Lệ | Nữ | CIC-5433 | 15/07/2024 | 12/02/1996 |
3 | Lý Thị Hà | Nữ | CIC-5445 | 18/07/2024 | 01/12/2003 |
4 | Nguyễn Thị Ly | Nữ | CIC-5446 | 18/07/2024 | 16/05/1994 |
5 | Nguyễn Thị Thu Thúy | Nữ | CIC-5443 | 18/07/2024 | 20/10/1992 |
6 | Huỳnh Thị Tài | Nữ | CIC-5451 | 22/07/2024 | 10/07/1996 |
ĐH phân phát hàng hóa 1 năm TĐ 2 26.07 | |||||
1 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | CIC-5453 | 23/07/2024 | 09/09/2001 |
Sơn Kim loại TĐ 3 29/07 | |||||
2 | Đặng Thanh Hà | Nam | CIC-5469 | 26/07/2024 | 15/09/2004 |
4 | Bùi Thành Công | Nam | CIC-5400 | 08/07/2024 | 11/02/2006 |
Hàn BTĐ TĐ 3 30.07 | |||||
4 | Lường Văn Long | Nam | CIC-5444 | 18/07/2024 | 22/05/2002 |
1 | Lương Văn Xa | Nam | CIC-5417 | 12/07/2024 | 11/03/2006 |
Lợp ngói TĐ 3 30.07 | |||||
TĐ 3 | Lương Văn Hoanh | Nam | CIC-5322 | 20/06/2024 | 29/11/1996 |
Vệ sinh tòa nhà TĐ 1 02.08 | |||||
1 | Hoàng Thị Lam | Nữ | CIC-5379 | 02/07/2024 | 13/03/2003 |
2 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | CIC-5327 | 21/06/2024 | 02/04/2000 |
3 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | CIC-4967 | 01/04/2024 | 18/12/2005 |
4 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | CIC-5448 | 22/07/2024 | 22/06/2004 |
6 | Từ Thị Cẩm Ly | Nữ | CIC-5461 | 24/07/2024 | 17/02/2006 |
11 | Phan Thị Thùy Sương | Nữ | CIC-5460 | 24/07/2024 | 29/10/2006 |
14 | Tống Thị Cẩm Hồi | Nữ | DH - 53 | 18/10/2023 | 29/10/2003 |
Phân phát hàng hóa 1 năm TĐ 2 03.08 | |||||
1 | Phan Thị Hồng Ngọc | Nữ | CIC-5491 | 02/08/2024 | 24/09/2006 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | Nữ | CIC-5462 | 24/07/2024 | 10/02/1991 |
Nuôi tôm TĐ 1 05/08/24 | |||||
1 | Lô Hoa Lê | Nam | CIC-5474 | 29/07/2024 | 23/07/1994 |
3 | Võ Mỹ Xuyên | Nữ | CIC-5490 | 02/08/2024 | 18/09/2005 |
1 | Hoàng Ngọc Huy | Nam | CIC-5472 | 29/07/2024 | 17/10/1990 |
3 | Lê Văn Lập | Nam | CIC-5480 | 31/07/2024 | 20/07/1990 |
5 | Long Văn Minh | Nam | CIC-5367 | 01/07/2024 | 21/08/1999 |
8 | Trần Dang Phi | Nam | CIC-5493 | 02/08/2024 | 22/02/1997 |
Bảo dưỡng oto TĐ 1 10.08.24 | |||||
1 | Hà Việt An | Nam | CIC-5198 | 25/05/2024 | 26/12/2005 |
3 | Hà Quang Hân | Nam | CIC-5389 | 05/07/2024 | 11/11/2005 |
2 | Lê Hồng Quân | Nam | CIC-5414 | 12/07/2024 | 16/03/1996 |
2 | Nguyễn Văn Anh Khoa | Nam | CIC-5507 | 08/08/2024 | 08/06/2006 |
May TĐ 3 13.08 | |||||
1 | Lê Thị Cẩm Hoa | Nữ | CIC-5391 | 05/07/2024 | 28/08/1991 |
2 | Cao Thị Yến Nhi | Nữ | CIC-5505 | 08/08/2024 | 21/06/2006 |
3 | Đào Thị Khánh Ly | Nữ | CIC-5509 | 09/08/2024 | 18/01/2003 |
chống thấm TĐ 3 15.08 | |||||
1 | Vũ Đình Thiệp | Nam | CIC-4917 | 20/03/2024 | 11/10/1996 |
2 | Phan Trọng Lương | Nam | CIC-5478 | 30/07/2024 | 06/07/1999 |
5 | Trần Quốc Việt | Nam | CIC-5497 | 05/08/2024 | 27/07/2006 |
Thi công đường ống TĐ 3 15.08 | |||||
2 | Trần Đỗ Anh Khoa | Nam | CIC-5504 | 08/08/2024 | 18/09/2006 |
3 | Đinh Văn Giang | Nam | CIC-5514 | 13/08/2024 | 25/11/2004 |
May TĐ 3 17.08 | |||||
1 | Bùi Thị Hoa | Nữ | CIC-5525 | 15/08/2024 | 04/03/1988 |
2 | Đoàn Thị Xuân Thúy | Nữ | CIC-5526 | 15/08/2024 | 06/11/1984 |
Chế biến xúc xích TĐ 3 23.08 | |||||
1 | Lộc Thị Thu Trang | Nữ | CIC-5511 | 12/08/2024 | 18/05/2006 |
2 | Đinh Ngọc Huyền | Nữ | CIC-5476 | 30/07/2024 | 05/10/2002 |
4 | Trần Thị Hằng | Nữ | CIC-5531 | 19/08/2024 | 14/05/2006 |
5 | Trần Nguyễn Anh Chi | Nữ | CIC-5532 | 19/08/2024 | 28/08/2005 |
8 | Nguyễn Thị Thu Phượng | Nữ | CIC-5541 | 21/08/2024 | 18/04/2006 |
9 | Đoàn Thị Thùy Linh | Nữ | CIC-5543 | 21/08/2024 | 30/05/2005 |
6 | Trịnh Thị Tuyết | Nữ | CIC-5536 | 20/08/2024 | 23/07/2006 |
7 | Võ Thị Tô Trinh | Nữ | CIC-5537 | 20/08/2024 | 03/10/2004 |
trúng tuyển chỉ định | |||||
1 | Phan Thị Vân Anh | 01/03/2003 | |||
Linh kiện oto TĐ 1 31.08 | |||||
2 | Lê Thị Hồng Sinh | Nữ | CIC-5529 | 19/08/2024 | 04/04/1996 |
6 | Lý Quỳnh Ly | Nữ | CIC-5552 | 23/08/2024 | 02/11/2005 |
May TĐ 2 31.08 | |||||
2 | Trần Thị Len | Nữ | CIC-5534 | 20/08/2024 | 27/09/1990 |
3 | Đinh Thị Mỹ | Nữ | CIC-5568 | 29/08/2024 | 20/05/1996 |
4 | Phạm Thị Bấp | Nữ | CIC-5571 | 30/08/2024 | 05/05/1985 |
Chế biến đồ ăn TĐ 3 30.08 | |||||
1 | Nguyễn Quang Anh | Nam | CIC-61 | 18/01/2024 | 17/10/2005 |
Thi công cách nhiệt TĐ 1 06.09 | |||||
6 | Nguyễn Cự Hiệp | Nam | CIC-5540 | 21/08/2024 | 24/09/2004 |
3 | Đặng Đình Hội | Nam | CIC-5538 | 20/08/2024 | 12/01/2006 |
Chế biến thực phẩm Hokkaido TĐ 2 09/09 | |||||
11 | Ngô Thế Hiếu | Nam | CIC-5563 | 28/08/2024 | 21/02/2006 |
12 | Lương Văn Hoanh | Nam | CIC-5322 | 20/06/2024 | 29/11/1996 |
3 | Phan Đức Tưởng | Nam | CIC-5553 | 26/08/2024 | 23/07/2006 |
4 | Nguyễn Văn Thế Anh | Nam | CIC-5554 | 26/08/2024 | 18/05/2002 |
5 | Phạm Đức Quý | Nam | CIC-5555 | 26/08/2024 | 02/10/2006 |
7 | Triệu Phúc Chiêu | Nam | CIC-5557 | 26/08/2024 | 28/10/2006 |
1 | Hoàng Thị Thủy | Nữ | CIC-5556 | 26/08/2024 | 13/01/2006 |
2 | Dương Diệu Linh | Nữ | CIC-5559 | 26/08/2024 | 30/09/2006 |
Thủy sản TĐ 1 07/09 | |||||
2 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | CIC-5542 | 21/08/2024 | 14/02/1992 |
4 | Lê Thị Thanh Hiền | Nữ | CIC-5584 | 06/09/2024 | 12/02/2000 |
Linh kiện điện tử TĐ 1 12.09 | |||||
1 | Trần Thị Hiền | Nữ | CIC-5551 | 23/08/2024 | 10/01/1999 |
3 | Lê Thị Minh Ánh | Nữ | CIC-5576 | 04/09/2024 | 29/04/2002 |
5 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | CIC-5587 | 06/09/2024 | 03/01/2002 |
7 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | CIC-5581 | 05/09/2024 | 27/10/2004 |
8 | Dương Thị Hà Thi | Nữ | CIC-5580 | 05/09/2024 | 14/10/1995 |
9 | Nguyễn Thị Hoài Giang | Nữ | CIC-5588 | 06/09/2024 | 05/09/2003 |
10 | Phan Thị Hồng Ngọc | Nữ | CIC-5598 | 09/09/2024 | 01/01/2006 |
15 | H Luyên Enuol | Nữ | CIC-5596 | 09/09/2024 | 12/01/2002 |
18 | Nông Phương Liễu | Nữ | CIC-5599 | 09/09/2024 | 23/12/2006 |
11 | Trịnh Thị Loan | Nữ | CIC-5292 | 14/06/2024 | 29/04/1993 |
19 | Bùi Thanh Ngân | Nữ | CIC-5591 | 09/09/2024 | 23/11/2005 |
20 | Đỗ Thanh Huyền | Nữ | CIC-5592 | 09/09/2024 | 28/07/2005 |
CB đồ ăn kèm TĐ 3 13.09 | |||||
1 | Bùi Thị Thanh Hoa | Nữ | CIC-5570 | 30/08/2024 | 20/11/2005 |
Nông nghiệp TĐ 2 15.09 | |||||
1 | Lý Quốc Duy | Nam | CIC-5483 | 01/08/2024 | 10/05/2003 |
Đào xới TĐ 3 13/09 | |||||
1 | Hà Văn Linh | Nam | CIC-5565 | 28/08/2024 | 01/05/1989 |
2 | Hà Văn Doãn | Nam | CIC-5499 | 05/08/2024 | 10/06/1991 |
Nông nghiệp TĐ 3 16.09 | |||||
1 | Phùng Thị Hướng | Nữ | CIC-5613 | 13/09/2024 | 25/02/1993 |
Giàn giáo TĐ 1 17/09 | |||||
1 | Nguyễn Hồ Phi Vũ | Nam | CIC-5619 | 16/09/2024 | 07/05/2000 |
2 | Hồ Ngọc Hoàng | Nam | CIC-5615 | 13/09/2024 | 21/05/1994 |
CB Thịt xiên TĐ 3 18/09 | |||||
2 | Lê Thị Hằng | Nữ | CIC-5608 | 12/09/2024 | 03/01/2005 |
3 | Trần Thị Trà My | Nữ | CIC-5621 | 16/09/2024 | 17/08/2005 |
4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | CIC-5622 | 16/09/2024 | 07/10/2005 |
May okayama TĐ 3 23.09 | |||||
1 | Nguyễn Thị Trúc | Nữ | CIC-5624 | 19/09/2024 | 06/01/1997 |
Cốp pha TĐ 1 19/09 | |||||
1 | Nguyễn Văn Vĩnh Thạnh | Nam | CIC-5579 | 05/09/2024 | 10/09/1994 |
2 | Trần Thanh Tùng | Nam | CIC-5600 | 09/09/2024 | 19/05/2002 |
Thi công đường ống TĐ 3 20.09 | |||||
1 | Bạch Hải Đăng | Nam | CIC-5625 | 19/09/2024 | 04/06/2006 |
Chế biến thủy sản TĐ 1 20.09 | |||||
1 | Hoàng Thị Cúc | Nữ | CIC-5550 | 23/08/2024 | 23/12/1996 |
Linh kiện MM và Hàn BTĐ TĐ 1 25.09 | |||||
2 | Kiều Trung Hiếu | Nam | CIC-5464 | 24/07/2024 | 09/12/2005 |
2 | Đậu Thanh Giang | Nam | CIC-5629 | 23/09/2024 | 26/02/1989 |
Dăm bông xúc xích TĐ 3 26.09 | |||||
1 | Huỳnh Thị Kiều Duyên | Nữ | CIC-5604 | 12/09/2024 | 28/10/2002 |
lắp bảng điện TĐ 1 26.09 | |||||
2 | Nguyễn Tiến Cương | Nam | CIC-5607 | 12/09/2024 | 08/09/2005 |
Bảo dưỡng oto TĐ 1 27.09 | |||||
2 | Nguyễn Quách Minh Hải | Nam | CIC-5628 | 23/09/2024 | 25/03/2006 |
Hàn + Sơn TĐ 1 27.09 | |||||
1 | Nguyễn Quang Đức | Nam | CIC-5623 | 17/09/2024 | 22/04/2006 |
3 | Lò Minh Quân | Nam | CIC-5423 | 12/07/2024 | 05/01/2006 |
2 | Lê Văn Trường | Nam | CIC-5627 | 23/09/2024 | 09/02/2006 |
Bảo dưỡng oto TĐ 1 30.09 | |||||
2 | Nguyễn Đan Trường | Nam | CIC-5517 | 13/08/2024 | 06/07/2006 |
3 | Cao Xuân Hoàng | Nam | CIC-5614 | 13/09/2024 | 02/06/2006 |
GC Linh kiện máy TĐ 1 27.09 | |||||
1 | Trương Thị Hồng Hạnh | Nữ | CIC-5637 | 24/09/2024 | 15/12/1995 |
GC bếp công nghiệp TĐ 2 25.09 | |||||
1 | Hoàng Văn Nam | Nam | CIC-5463 | 24/07/2024 | 12/10/2005 |
Bảo dưỡng oto TĐ 1 01.10 | |||||
1 | Phan Duy Lâm | Nam | CIC-5533 | 20/08/2024 | 18/08/2006 |
5 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nữ | CIC-5616 | 14/09/2024 | 20/10/1998 |
2 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Nữ | CIC-5642 | 30/09/2024 | 25/10/2006 |
May TĐ 3 11.10 | |||||
1 | Nguyễn Thị Hồng Nhạn | Nữ | CIC-5665 | 08/10/2024 | 30/10/1989 |
Xây trát TĐ 1 11.10 | |||||
1 | Lữ Văn Cường | Nam | CIC-5650 | 04/10/2024 | 26/03/1993 |
2 | Y Bin Nie | Nam | CIC-5654 | 07/10/2024 | 18/03/2006 |
3 | Mai Nữa | Nam | CIC-5669 | 10/10/2024 | 20/10/1988 |
Sơn XD TĐ 3 18.10 | |||||
183 | Nguyễn Dương Trọng Nhân | Nam | CIC-5663 | 07/10/2024 | 01/06/1993 |
147 | Phạm Thanh Hà | Nam | CIC-5626 | 19/09/2024 | 19/10/2006 |
181 | Trần Minh Trung | Nam | CIC-5660 | 07/10/2024 | 10/08/2003 |
Tiện NC TĐ 1 17/10 | |||||
1 | Trần Gia Hào | Nam | CIC-5671 | 10/10/2024 | 09/01/2006 |
3 | Lữ Văn Ngoan | Nam | CIC-5673 | 11/10/2024 | 05/07/1988 |
Trồng nấm TĐ 1 22.10 | |||||
1 | Trần Lộc Hiển | Nữ | CIC-5651 | 04/10/2024 | 10/12/2006 |
2 | Đinh Thị Hoài Thương | Nữ | CIC-5652 | 04/10/2024 | 26/03/2003 |
3 | Lem | Nữ | CIC-5666 | 09/10/2024 | 16/09/2003 |
5 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | CIC-5685 | 18/10/2024 | 06/04/2006 |
6 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | CIC-5686 | 18/10/2024 | 15/04/2006 |
Dập Kim Loại TĐ 1 22.10 | |||||
1 | Huỳnh Pháp | Nam | CIC-5643 | 01/10/2024 | 03/06/2006 |
3 | Lê Phước Hòa | Nam | CIC-5645 | 04/10/2024 | 20/04/2006 |
8 | Vi Văn Đức | Nam | CIC-5618 | 14/09/2024 | 05/11/2000 |
9 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | CIC-5254 | 06/06/2024 | 14/09/2000 |
13 | Văn Viết Hoàng | Nam | CIC-5684 | 17/10/2024 | 27/07/2003 |
5 | Nguyễn Bảo Luân | Nam | CIC-5648 | 04/10/2024 | 24/09/2006 |
Cốp pha TĐ 3 26.10 | |||||
1 | Sơn Lý Phương Nam | Nam | CIC-5693 | 22/10/2024 | 07/12/2003 |
2 | Phạm Minh Triều | Nam | CIC-5695 | 22/10/2024 | 15/07/1992 |
3 | Bùi Minh Thông | Nam | CIC-5711 | 25/10/2024 | 08/11/1998 |
4 | Kim Đức Thiện | Nam | CIC-5708 | 25/10/2024 | 05/10/1989 |
5 | Hà Văn Huynh | Nam | CIC-5713 | 25/10/2024 | 04/02/2004 |
3 | Trần Sỹ Lực | Nam | CIC-5689 | 22/10/2024 | 19/12/1994 |
Uốn thép TĐ 3 27.10 | |||||
3 | Vi Văn Luân | Nam | CIC-5703 | 24/10/2024 | 31/08/2005 |
4 | Lê Nhật Khánh Long | Nam | CIC-5680 | 14/10/2024 | 06/07/2006 |
5 | Ngô Đắc Anh Tuấn | Nam | CIC-5715 | 25/10/2024 | 10/11/2004 |
Chăn nuôi lợn TĐ 1 28/10 | |||||
1 | Trương Văn Huế | Nam | CIC-5718 | 28/10/2024 | 25/05/1990 |
Cốp pha TĐ 3 28.10 | |||||
1 | Mai Thanh Phong | Nam | CIC-5716 | 28/10/2024 | 05/02/1992 |
2 | Nguyễn Văn Huy | Nam | CIC-5717 | 28/10/2024 | 06/05/1990 |
Trồng cà chua TĐ 3 30.10 | |||||
5 | Trần Hữu Dũng | Nam | CIC-5726 | 30/10/2024 | 27/09/1993 |
1 | Vi Văn Nhật | Nam | CIC-5720 | 29/10/2024 | 14/01/1990 |
2 | Vi Văn Chung | Nam | CIC-5721 | 29/10/2024 | 14/12/1999 |
Dập KL Mie TĐ 1 01.11 | |||||
2 | Nguyễn Như Thuận | Nam | CIC-5672 | 11/10/2024 | 24/04/2006 |
4 | Trần Anh Bảo Hoàng | Nam | CIC-5674 | 11/10/2024 | 16/03/2005 |
7 | Đào Hữu Tiến | Nam | CIC-5697 | 22/10/2024 | 31/08/1997 |
Chế biến thực phẩm TĐ 2 07.11 | |||||
1 | Phan Thanh Thảo | Nam | CIC-5683 | 15/10/2024 | 22/11/2001 |
2 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | CIC-5714 | 25/10/2024 | 24/12/2006 |
3 | Hồ Thị Kim Tuyến | Nữ | CIC-5725 | 30/10/2024 | 19/01/2006 |
5 | Lê Thị Thủy | Nữ | CIC-5729 | 31/10/2024 | 10/08/1996 |
6 | Nguyễn Thị Thoa | Nữ | CIC-5730 | 31/10/2024 | 05/07/2001 |
7 | Tạ Thị Nguyệt | Nữ | CIC-5731 | 31/10/2024 | 28/12/1990 |
8 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | CIC-5733 | 01/11/2024 | 24/08/2005 |
9 | Nông Thị Nhẫn | Nữ | CIC-5732 | 01/11/2024 | 25/03/1992 |
11 | Nguyễn Hà My | Nữ | CIC-5737 | 04/11/2024 | 24/03/2005 |
12 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | CIC-5739 | 04/11/2024 | 16/03/1997 |
13 | La Thị Phương Liên | Nữ | CIC-5746 | 06/11/2024 | 17/12/1992 |
Dâu tây TĐ 3 08.11 | |||||
1 | Lem | Nữ | CIC-5666 | 09/10/2024 | 16/09/2003 |
2 | Hồ Thị Viên | Nữ | CIC-5668 | 09/10/2024 | 28/11/2003 |
Bảo trì nhà máy TĐ 1 11.11 | |||||
1 | Lương Văn Hoàng | Nam | CIC-5633 | 24/09/2024 | 03/08/2005 |
CB thịt xiên TĐ 3 13/11 | |||||
1 | Nguyễn Hoài Thương | Nữ | CIC-5756 | 11/11/2024 | 11/02/1997 |
2 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | CIC-5757 | 11/11/2024 | 15/10/1996 |
3 | Trương Thị Thư Thư | Nữ | CIC-5762 | 12/11/2024 | 26/09/1991 |
Lắp ráp linh kiện TĐ 1 14.11 | |||||
3 | Đặng Văn Rin | Nam | CIC-5704 | 24/10/2024 | 28/09/2005 |
6 | Bùi Ngọc Nam | Nam | CIC-5727 | 30/10/2024 | 28/07/2004 |
1 | Trương Viết Định Quốc | Nam | CIC-5699 | 23/10/2024 | 22/05/2006 |
nông nghiệp TĐ 2 14.11 | |||||
1 | Chu Quang Phúc | Nam | CIC-5370 | 01/07/2024 | 17/06/2006 |
Dập Kim loại TĐ 1 16.11 | |||||
1 | Võ Tín Nghĩa | Nam | CIC-5740 | 04/11/2024 | 24/10/1993 |
3 | Vi Văn Thoáng | Nam | CIC-5771 | 13/11/2024 | 22/02/2006 |
2 | Nguyễn Thành Long | Nam | CIC-5745 | 05/11/2024 | 08/05/1996 |
1 | Mạc Tuấn Anh | Nam | CIC-5430 | 15/07/2024 | 26/09/2006 |
4 | Trần Công Hoàng | Nam | CIC-5775 | 14/11/2024 | 17/03/2006 |
3 | Đào Việt Anh | Nam | CIC-5759 | 11/11/2024 | 14/02/2003 |
Cán Phẳng TĐ 1 18/11 | |||||
1 | Trưởng Văn Sỹ Anh | Nam | CIC-5734 | 04/11/2024 | 02/01/2001 |
2 | Nguyễn Thanh Nhân | Nam | CIC-5777 | 14/11/2024 | 28/09/2002 |
Kiểm tra linh kiện TĐ 1 20.11 | |||||
1 | Đặng Thị Thảo Thương | Nữ | CIC-5781 | 16/11/2024 | 25/02/2005 |
2 | Lục Thị Dinh | Nữ | CIC-5783 | 16/11/2024 | 28/04/1994 |
CB đồ ăn từ trứng | |||||
6 | Lê Thị Thúy Nga | Nữ | CIC-5772 | 13/11/2024 | 13/11/2005 |
1 | Phan Thị Tâm | Nữ | CIC-5719 | 28/10/2024 | 21/11/1999 |
2 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | CIC-5751 | 07/11/2024 | 08/08/2001 |
3 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | CIC-5752 | 07/11/2024 | 10/02/2000 |
4 | Võ Thị Bích Trâm | Nữ | CIC-5753 | 07/11/2024 | 25/05/2004 |
Nông nghiệp TĐ 3 18.11 | |||||
1 | Phan Thị Thái | Nữ | CIC-5760 | 11/11/2024 | 13/11/1987 |